Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iceland nữ hôm nay - Lịch bóng đá Iceland
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 17/05/2025 | |||||||
17/05 01:00 | Breidablik Nữ | ?-? | Valur Nữ | 6 | |||
17/05 21:00 | Stjarnan Gardabaer Nữ | ?-? | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | 6 | |||
Chủ nhật, Ngày 18/05/2025 | |||||||
18/05 00:00 | Vikingur Reykjavik Nữ | ?-? | Tindastoll Neisti Nữ | 6 | |||
18/05 00:00 | Fram Reykjavik Nữ | ?-? | Thor KA Akureyri Nữ | 6 | |||
18/05 00:00 | Trottur Reykjavik Nữ | ?-? | Hafnarfjordur Nữ | 6 | |||
Thứ bảy, Ngày 24/05/2025 | |||||||
24/05 01:00 | Valur Nữ | ?-? | Vikingur Reykjavik Nữ | 7 | |||
24/05 01:00 | Tindastoll Neisti Nữ | ?-? | Fram Reykjavik Nữ | 7 | |||
24/05 01:00 | Hafnarfjordur Nữ | ?-? | Breidablik Nữ | 7 | |||
24/05 21:00 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | ?-? | Trottur Reykjavik Nữ | 7 | |||
Chủ nhật, Ngày 25/05/2025 | |||||||
25/05 23:00 | Thor KA Akureyri Nữ | ?-? | Stjarnan Gardabaer Nữ | 7 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/06/2025 | |||||||
07/06 01:00 | Vikingur Reykjavik Nữ | ?-? | Hafnarfjordur Nữ | 8 | |||
07/06 21:00 | Breidablik Nữ | ?-? | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | 8 | |||
07/06 21:00 | Fram Reykjavik Nữ | ?-? | Stjarnan Gardabaer Nữ | 8 | |||
Chủ nhật, Ngày 08/06/2025 | |||||||
08/06 00:00 | Trottur Reykjavik Nữ | ?-? | Thor KA Akureyri Nữ | 8 | |||
08/06 00:00 | Tindastoll Neisti Nữ | ?-? | Valur Nữ | 8 | |||
Chủ nhật, Ngày 15/06/2025 | |||||||
15/06 21:00 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | ?-? | Vikingur Reykjavik Nữ | 9 | |||
15/06 21:00 | Valur Nữ | ?-? | Fram Reykjavik Nữ | 9 | |||
15/06 23:15 | Stjarnan Gardabaer Nữ | ?-? | Trottur Reykjavik Nữ | 9 | |||
Thứ ba, Ngày 17/06/2025 | |||||||
17/06 01:00 | Thor KA Akureyri Nữ | ?-? | Breidablik Nữ | 9 | |||
17/06 01:00 | Hafnarfjordur Nữ | ?-? | Tindastoll Neisti Nữ | 9 |
LTD bóng đá VĐQG Iceland nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Iceland nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iceland nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Iceland nữ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Iceland nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Iceland nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iceland nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá FIFA Club World Cup
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Bóng đá Iceland
VĐQG Iceland Hạng 2 Iceland Hạng nhất nữ Iceland Iceland Super Cup Women Cúp Quốc Gia Iceland Siêu Cúp Iceland Hạng nhất Iceland Cúp Liên Đoàn Iceland nữ ICE WC Hạng 4 Iceland Hạng 4 Iceland VĐQG Iceland U19 Iceland B Cúp nữ Reykjavik Iceland Iceland C Cúp trước mùa giải Iceland VĐQG Iceland nữ Cúp Reykjavik Cúp Liên Đoàn Iceland Iceland U20 Women LeagueNgày 10/05/2025
Hafnarfjordur Nữ 2-1 Stjarnan Gardabaer Nữ
Vikingur Reykjavik Nữ 1-2 Fram Reykjavik Nữ
Ngày 09/05/2025
Fjardab Hottur Leiknir Nữ 2-5 Thor KA Akureyri Nữ
Valur Nữ 1-3 Trottur Reykjavik Nữ
Ngày 08/05/2025
Tindastoll Neisti Nữ 1-5 Breidablik Nữ
Ngày 04/05/2025
Stjarnan Gardabaer Nữ 1-0 Valur Nữ
Trottur Reykjavik Nữ 1-0 Tindastoll Neisti Nữ
Ngày 03/05/2025
Thor KA Akureyri Nữ 0-3 Hafnarfjordur Nữ
# CLB T +/- Đ
1 Breidablik (W) 5 19 13
2 Hafnarfjordur (W) 5 8 13
3 Trottur Reykjavik (W) 5 6 13
4 Thor KA Akureyri (W) 5 1 9
5 Valur (W) 5 2 7
6 Fram Reykjavik (W) 5 -7 6
7 Stjarnan Gardabaer (W) 5 -8 6
8 Vikingur Reykjavik (W) 5 -5 3
9 Tindastoll Neisti (W) 5 -6 3
10 Fjardab Hottur Leiknir (W) 5 -10 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614