Lịch thi đấu bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland hôm nay - Lịch bóng đá Iceland
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ ba, Ngày 04/02/2025 | |||||||
04/02 02:00 | KR Reykjavik | ?-? | Keflavik | D | |||
Thứ sáu, Ngày 07/02/2025 | |||||||
07/02 02:00 | Hafnarfjordur | ?-? | IR Reykjavik | C | |||
07/02 02:00 | HK Kopavogs | ?-? | Vikingur Reykjavik | C | |||
Thứ bảy, Ngày 08/02/2025 | |||||||
08/02 02:00 | Stjarnan Gardabaer | ?-? | IBV Vestmannaeyjar | D | |||
08/02 02:00 | Valur Reykjavik | ?-? | Fjolnir | A | |||
08/02 02:00 | UMF Selfoss | ?-? | Leiknir Reykjavik | D | |||
08/02 21:00 | Throttur Reykjavik | ?-? | Grindavik | A | |||
08/02 21:00 | Akranes | ?-? | Vestri | A | |||
08/02 22:00 | Afturelding | ?-? | Thor Akureyri | C | |||
08/02 22:00 | Breidablik | ?-? | Fylkir | B | |||
08/02 22:00 | UMF Njardvik | ?-? | KA Akureyri | B | |||
08/02 22:00 | Fram Reykjavik | ?-? | Volsungur husavik | B | |||
Thứ sáu, Ngày 14/02/2025 | |||||||
14/02 02:00 | Hafnarfjordur | ?-? | Afturelding | C | |||
Thứ bảy, Ngày 15/02/2025 | |||||||
15/02 02:00 | Fylkir | ?-? | Fram Reykjavik | B | |||
15/02 02:00 | Throttur Reykjavik | ?-? | Fjolnir | A | |||
15/02 02:00 | UMF Selfoss | ?-? | Stjarnan Gardabaer | D | |||
15/02 02:00 | Keflavik | ?-? | IBV Vestmannaeyjar | D | |||
15/02 19:00 | Akranes | ?-? | Valur Reykjavik | A | |||
15/02 21:00 | Grindavik | ?-? | Vestri | A | |||
15/02 22:00 | KA Akureyri | ?-? | Breidablik | B | |||
15/02 22:00 | IR Reykjavik | ?-? | Vikingur Reykjavik | C | |||
15/02 22:00 | Volsungur husavik | ?-? | UMF Njardvik | B | |||
Chủ nhật, Ngày 16/02/2025 | |||||||
16/02 22:00 | Thor Akureyri | ?-? | HK Kopavogs | C | |||
Thứ năm, Ngày 20/02/2025 | |||||||
20/02 02:00 | Leiknir Reykjavik | ?-? | KR Reykjavik | D | |||
Thứ sáu, Ngày 21/02/2025 | |||||||
21/02 02:00 | Valur Reykjavik | ?-? | Throttur Reykjavik | A | |||
21/02 02:00 | Akranes | ?-? | Grindavik | A | |||
Thứ bảy, Ngày 22/02/2025 | |||||||
22/02 02:00 | Stjarnan Gardabaer | ?-? | Keflavik | D | |||
22/02 02:00 | HK Kopavogs | ?-? | Hafnarfjordur | C | |||
22/02 03:00 | IR Reykjavik | ?-? | Afturelding | C | |||
22/02 22:00 | Breidablik | ?-? | Volsungur husavik | B | |||
22/02 22:00 | Fylkir | ?-? | KA Akureyri | B | |||
22/02 22:00 | Fjolnir | ?-? | Vestri | A | |||
22/02 22:00 | Fram Reykjavik | ?-? | UMF Njardvik | B | |||
Chủ nhật, Ngày 23/02/2025 | |||||||
23/02 20:00 | KR Reykjavik | ?-? | UMF Selfoss | D | |||
23/02 21:00 | Leiknir Reykjavik | ?-? | IBV Vestmannaeyjar | D | |||
23/02 22:00 | Vikingur Reykjavik | ?-? | Thor Akureyri | C | |||
Thứ ba, Ngày 25/02/2025 | |||||||
25/02 02:00 | Valur Reykjavik | ?-? | Grindavik | A | |||
Thứ tư, Ngày 26/02/2025 | |||||||
26/02 02:30 | Fjolnir | ?-? | Akranes | A | |||
Thứ sáu, Ngày 28/02/2025 | |||||||
28/02 02:00 | Hafnarfjordur | ?-? | Vikingur Reykjavik | C | |||
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | |||||||
01/03 02:00 | Leiknir Reykjavik | ?-? | Stjarnan Gardabaer | D | |||
01/03 02:00 | UMF Njardvik | ?-? | Breidablik | B | |||
01/03 02:00 | Afturelding | ?-? | HK Kopavogs | C | |||
01/03 21:00 | KR Reykjavik | ?-? | IBV Vestmannaeyjar | D | |||
01/03 21:00 | Keflavik | ?-? | UMF Selfoss | D | |||
01/03 22:00 | Volsungur husavik | ?-? | Fylkir | B | |||
01/03 22:00 | Vestri | ?-? | Valur Reykjavik | A | |||
01/03 22:00 | KA Akureyri | ?-? | Fram Reykjavik | B | |||
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | |||||||
02/03 23:00 | Fjolnir | ?-? | Grindavik | A | |||
02/03 23:00 | Throttur Reykjavik | ?-? | Akranes | A | |||
02/03 23:30 | Thor Akureyri | ?-? | IR Reykjavik | C | |||
Thứ năm, Ngày 06/03/2025 | |||||||
06/03 02:00 | Breidablik | ?-? | Fram Reykjavik | B | |||
Thứ sáu, Ngày 07/03/2025 | |||||||
07/03 02:00 | Vikingur Reykjavik | ?-? | Afturelding | C | |||
07/03 02:00 | HK Kopavogs | ?-? | IR Reykjavik | C | |||
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | |||||||
08/03 02:00 | Stjarnan Gardabaer | ?-? | KR Reykjavik | D | |||
08/03 02:00 | Fylkir | ?-? | UMF Njardvik | B | |||
08/03 02:00 | Keflavik | ?-? | Leiknir Reykjavik | D | |||
08/03 21:00 | UMF Selfoss | ?-? | IBV Vestmannaeyjar | D | |||
08/03 22:00 | KA Akureyri | ?-? | Volsungur husavik | B | |||
08/03 22:00 | Vestri | ?-? | Throttur Reykjavik | A | |||
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | |||||||
09/03 22:00 | Thor Akureyri | ?-? | Hafnarfjordur | C |
LTD bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland hôm nay, lịch bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Cúp Liên Đoàn Iceland hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Cúp Liên Đoàn Iceland hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Iceland
VĐQG Iceland Hạng 2 Iceland Hạng nhất Iceland Iceland B Cúp nữ Reykjavik Iceland VĐQG Iceland nữ Cúp Reykjavik Cúp Liên Đoàn IcelandNgày 28/03/2024
Ngày 25/03/2024
Grotta Seltjarnarnes 3-0 Vestri
Ngày 21/03/2024
Ngày 14/03/2024
Ngày 10/03/2024
Ngày 09/03/2024
Leiknir Reykjavik 0-3 KA Akureyri
Throttur Reykjavik 1-1 Fram Reykjavik
Ngày 04/02/2025
Ngày 07/02/2025
Hafnarfjordur 02:00 IR Reykjavik
HK Kopavogs 02:00 Vikingur Reykjavik
Ngày 08/02/2025
Stjarnan Gardabaer 02:00 IBV Vestmannaeyjar
UMF Selfoss 02:00 Leiknir Reykjavik
Throttur Reykjavik 21:00 Grindavik
Afturelding 22:00 Thor Akureyri
UMF Njardvik 22:00 KA Akureyri
Fram Reykjavik 22:00 Volsungur husavik
Ngày 14/02/2025
Hafnarfjordur 02:00 Afturelding
Ngày 15/02/2025
Throttur Reykjavik 02:00 Fjolnir
UMF Selfoss 02:00 Stjarnan Gardabaer
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614