Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 |
T H H T T T
|
|
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 |
T T T B H T
|
|
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 |
B T B H H B
|
|
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 |
H B B H H B
|
|
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 |
T B B H B T
|
|
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 |
B T H H B B
|
|
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 |
H T H B T T
|
|
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 |
B T H B H H
|
|
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 |
B H T H H T
|
|
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 |
H T T H B B
|
|
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 |
H T B T T H
|
|
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 |
T B B H B B
|
|
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 |
T T T T B H
|
|
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 |
T B B H B T
|
|
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 |
B B T H T T
|
|
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 |
H T T H H H
|
|
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 |
H H T H T H
|
|
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 |
B B B H T H
|
|
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 |
B B H T H T
|
|
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 |
T B H H T B
|
|
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 |
H B B H H B
|
|
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 |
B T H B H T
|
|
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 |
B T T T H B
|
|
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 |
T B B B B B
|
BXH BD Hạng 2 Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Doncaster Rovers 45 22 81
2 Port Vale 45 20 80
3 Bradford City 45 18 75
4 Walsall 45 20 74
5 Notts County 45 20 72
6 AFC Wimbledon 45 20 70
7 Salford City 45 10 68
8 Grimsby Town 45 -5 68
9 Chesterfield 45 18 67
10 Colchester United 45 5 66
11 Bromley 45 2 63
12 Crewe Alexandra 45 2 62
13 Swindon Town 45 8 61
14 Fleetwood Town 45 1 60
15 Cheltenham Town 45 -7 60
16 Barrow 45 2 58
17 Gillingham 45 -6 55
18 Milton Keynes Dons 45 -14 51
19 Accrington Stanley 45 -15 50
20 Harrogate Town 45 -19 50
21 Newport County 45 -21 49
22 Tranmere Rovers 45 -23 48
23 Carlisle United 45 -27 41
24 Morecambe 45 -31 36
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614