Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Barnet | 46 | 31 | 9 | 6 | 97 | 38 | 59 |
B H H T T T
|
|
2 | York City | 46 | 29 | 9 | 8 | 95 | 42 | 53 |
T T T H T T
|
|
3 | Forest Green Rovers | 46 | 22 | 17 | 7 | 69 | 42 | 27 |
B B H T T H
|
|
4 | Rochdale | 46 | 21 | 11 | 14 | 69 | 44 | 25 |
T T H T T B
|
|
5 | Oldham Athletic | 46 | 19 | 16 | 11 | 64 | 48 | 16 |
B B T H B T
|
|
6 | Halifax Town | 46 | 19 | 13 | 14 | 50 | 46 | 4 |
H B T B T B
|
|
7 | Southend United | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 48 | 11 |
H B H T T H
|
|
8 | Gateshead | 46 | 19 | 10 | 17 | 76 | 68 | 8 |
T T B B B H
|
|
9 | Altrincham | 46 | 17 | 13 | 16 | 68 | 62 | 6 |
T B B T B H
|
|
10 | Tamworth | 46 | 17 | 13 | 16 | 65 | 72 | -7 |
B T B B T H
|
|
11 | Hartlepool United | 46 | 14 | 18 | 14 | 59 | 62 | -3 |
T H B T B H
|
|
12 | Sutton United | 46 | 15 | 15 | 16 | 59 | 64 | -5 |
T B H B T H
|
|
13 | Eastleigh | 46 | 14 | 17 | 15 | 58 | 61 | -3 |
H B H T H B
|
|
14 | Solihull Moors | 46 | 16 | 10 | 20 | 61 | 67 | -6 |
T T T B B H
|
|
15 | Woking | 46 | 13 | 19 | 14 | 52 | 59 | -7 |
T T H T H H
|
|
16 | Aldershot Town | 46 | 14 | 15 | 17 | 69 | 83 | -14 |
B B H B B T
|
|
17 | Braintree Town | 46 | 15 | 11 | 20 | 51 | 59 | -8 |
T B H H B T
|
|
18 | Yeovil Town | 46 | 15 | 11 | 20 | 51 | 60 | -9 |
B T H B B B
|
|
19 | Boston United | 46 | 15 | 10 | 21 | 54 | 67 | -13 |
T T T B T B
|
|
20 | Wealdstone FC | 46 | 13 | 14 | 19 | 56 | 76 | -20 |
T H B H B T
|
|
21 | Dagenham Redbridge | 46 | 12 | 16 | 18 | 61 | 62 | -1 |
B H T H T H
|
|
22 | Maidenhead United | 46 | 14 | 10 | 22 | 57 | 75 | -18 |
T T H H T T
|
|
23 | AFC Fylde | 46 | 11 | 7 | 28 | 50 | 85 | -35 |
B B B H B B
|
|
24 | Ebbsfleet United | 46 | 3 | 13 | 30 | 38 | 98 | -60 |
B T B B B B
|
BXH BD Hạng 5 Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 5 Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 5 Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 5 Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Barnet 46 59 102
2 York City 46 53 96
3 Forest Green Rovers 46 27 83
4 Rochdale 46 25 74
5 Oldham Athletic 46 16 73
6 Halifax Town 46 4 70
7 Southend United 46 11 68
8 Gateshead 46 8 67
9 Altrincham 46 6 64
10 Tamworth 46 -7 64
11 Hartlepool United 46 -3 60
12 Sutton United 46 -5 60
13 Eastleigh 46 -3 59
14 Solihull Moors 46 -6 58
15 Woking 46 -7 58
16 Aldershot Town 46 -14 57
17 Braintree Town 46 -8 56
18 Yeovil Town 46 -9 56
19 Boston United 46 -13 55
20 Wealdstone FC 46 -20 53
21 Dagenham Redbridge 46 -1 52
22 Maidenhead United 46 -18 52
23 AFC Fylde 46 -35 40
24 Ebbsfleet United 46 -60 22
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614