Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Partizani Tirana | 21 | 9 | 10 | 2 | 28 | 16 | 12 |
H B H T H T
|
|
2 | KS Dinamo Tirana | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 |
T H T T B T
|
|
3 | Vllaznia Shkoder | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 26 | 9 |
B T T B T T
|
|
4 | Egnatia | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 17 | 11 |
H T B B T T
|
|
5 | KS Elbasani | 21 | 6 | 10 | 5 | 25 | 25 | 0 |
T B H T T B
|
|
6 | KS Bylis | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 27 | -7 |
B T H H T T
|
|
7 | Teuta Durres | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 29 | -11 |
H H T H B B
|
|
8 | KF Laci | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 21 | -4 |
H H B T B B
|
|
9 | KF Tirana | 21 | 2 | 12 | 7 | 21 | 28 | -7 |
H H B B B B
|
|
10 | Skenderbeu Korca | 21 | 3 | 7 | 11 | 17 | 31 | -14 |
H B H B H B
|
BXH BD VĐQG Albania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Albania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Albania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Albania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Albania
VĐQG AlbaniaNgày 20/01/2025
KS Dinamo Tirana 3-1 KS Elbasani
Ngày 19/01/2025
Skenderbeu Korca 0-4 Vllaznia Shkoder
Teuta Durres 0-2 Partizani Tirana
Ngày 18/01/2025
Ngày 11/01/2025
Partizani Tirana 1-1 Skenderbeu Korca
Ngày 10/01/2025
# CLB T +/- Đ
1 Partizani Tirana 21 12 37
2 KS Dinamo Tirana 21 11 37
3 Vllaznia Shkoder 21 9 37
4 Egnatia 21 11 36
5 KS Elbasani 21 0 28
6 KS Bylis 21 -7 24
7 Teuta Durres 21 -11 23
8 KF Laci 21 -4 20
9 KF Tirana 21 -7 18
10 Skenderbeu Korca 21 -14 16
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614