Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Albania 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FK Vora | 27 | 21 | 4 | 2 | 48 | 19 | 29 |
T T T T T H
|
|
2 | Flamurtari | 27 | 20 | 5 | 2 | 54 | 17 | 37 |
T T H T T T
|
|
3 | Besa Kavaje | 27 | 17 | 7 | 3 | 45 | 17 | 28 |
B T T T T T
|
|
4 | Burreli | 27 | 13 | 8 | 6 | 31 | 18 | 13 |
T B H T T T
|
|
5 | Lushnja KS | 27 | 11 | 4 | 12 | 31 | 30 | 1 |
T T T H B B
|
|
6 | Pogradeci | 27 | 10 | 7 | 10 | 25 | 29 | -4 |
H H H H T B
|
|
7 | Apolonia Fier | 27 | 7 | 10 | 10 | 32 | 28 | 4 |
H H H B B H
|
|
8 | Kastrioti Kruje | 27 | 9 | 4 | 14 | 29 | 41 | -12 |
B B H B B B
|
|
9 | KS Korabi Peshkopi | 27 | 8 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 |
T T B B B T
|
|
10 | KS Perparimi Kukesi | 27 | 8 | 3 | 16 | 25 | 44 | -19 |
B B H B T T
|
|
11 | KF Valbona | 27 | 2 | 7 | 18 | 21 | 46 | -25 |
B B B B B B
|
|
12 | Erzeni | 27 | 2 | 5 | 20 | 13 | 48 | -35 |
B B B T B B
|
BXH BD Hạng 2 Albania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Albania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Albania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Albania mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Albania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Albania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Albania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
# CLB T +/- Đ
1 FK Vora 27 29 67
2 Flamurtari 27 37 65
3 Besa Kavaje 27 28 58
4 Burreli 27 13 47
5 Lushnja KS 27 1 37
6 Pogradeci 27 -4 37
7 Apolonia Fier 27 4 31
8 Kastrioti Kruje 27 -12 31
9 KS Korabi Peshkopi 27 -17 28
10 KS Perparimi Kukesi 27 -19 27
11 KF Valbona 27 -25 13
12 Erzeni 27 -35 11
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614