Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Burundi hôm nay - Lịch bóng đá Burundi
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ ba, Ngày 06/05/2025 | |||||||
06/05 18:00 | BS Dynamic | ?-? | Ngozi City FC | 30 | |||
06/05 20:45 | Rukinzo FC | ?-? | Vitalo | 30 | |||
Thứ tư, Ngày 07/05/2025 | |||||||
07/05 20:00 | Le Messager Ngozi | ?-? | LLB Academic | 30 | |||
07/05 20:00 | Musongati FC | ?-? | Kayanza Utd | 30 | |||
07/05 20:00 | Royal Vision | ?-? | Academie Deira | 30 | |||
07/05 20:00 | Moso Sugar Company | ?-? | Flambeau du Centre | 30 | |||
07/05 20:00 | Olympique Star | ?-? | Bumamuru | 30 | |||
07/05 20:00 | Romania Inter Star | ?-? | Aigle Noir | 30 |
LTD bóng đá VĐQG Burundi hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Burundi trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Burundi hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Burundi hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Burundi hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Burundi trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Burundi chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Burundi
VĐQG Burundi# CLB T +/- Đ
1 Aigle Noir 29 48 69
2 Musongati FC 29 35 57
3 Bumamuru 29 25 57
4 Vitalo 29 27 52
5 Flambeau du Centre 29 24 52
6 Rukinzo FC 29 28 50
7 Olympique Star 29 17 49
8 Romania Inter Star 29 8 48
9 Le Messager Ngozi 29 5 47
10 Ngozi City FC 29 -5 40
11 Royal Vision 29 -15 31
12 Kayanza Utd 29 -21 31
13 BS Dynamic 29 -27 21
14 Academie Deira 29 -33 20
15 Moso Sugar Company 29 -57 13
16 LLB Academic 29 -59 9
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614