Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Marốc hôm nay - Lịch bóng đá Marốc

- Thưởng nạp đến 13TR

- Hoa hồng đại lý 50%


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 28
Thời gian FT Vòng
Chủ nhật, Ngày 04/05/2025
04/05 02:00 Wydad Casablanca ?-? FAR Forces Armee Royales 28
Thứ hai, Ngày 05/05/2025
05/05 02:00 DHJ Difaa Hassani Jadidi ?-? Union Touarga Sport Rabat 28
05/05 02:00 Hassania Agadir ?-? Olympique de Safi 28
05/05 02:00 Maghrib Association Tetouan ?-? Renaissance Zmamra 28
05/05 02:00 CODM Meknes ?-? Renaissance Sportive de Berkane 28
05/05 02:00 SCCM Chabab Mohamedia ?-? IRT Itihad de Tanger 28
05/05 02:00 Maghreb Fez ?-? Jeunesse Sportive Soualem 28
05/05 02:00 UTS Union Touarga Sport Rabat ?-? Raja Club Athletic 28

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

LTD bóng đá VĐQG Marốc hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Marốc trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Marốc hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.

Lịch thi đấu VĐQG Marốc hôm nay mùa giải 2025

Lịch thi đấu VĐQG Marốc hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Marốc trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Marốc chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.

# CLB T +/- Đ

1 Renaissance Sportive de Berkane 27 28 61

2 FAR Forces Armee Royales 27 21 51

3 Wydad Casablanca 27 13 45

4 Union Touarga Sport Rabat 27 18 44

5 Renaissance Zmamra 27 7 44

6 Maghreb Fez 26 6 42

7 Raja Club Athletic 27 6 41

8 Olympique de Safi 27 1 39

9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 27 -1 39

10 CODM Meknes 27 -8 36

11 UTS Union Touarga Sport Rabat 26 -1 31

12 IRT Itihad de Tanger 27 -4 31

13 Hassania Agadir 27 -2 29

14 Jeunesse Sportive Soualem 27 -20 22

15 Maghrib Association Tetouan 27 -14 20

16 SCCM Chabab Mohamedia 27 -50 4

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 0 1867

2  Pháp 0 1859

3  Tây Ban Nha 0 1853

4  Anh 0 1813

5  Braxin 0 1775

6  Bồ Đào Nha 0 1756

7  Hà Lan 0 1747

8  Bỉ 0 1740

9  Ý 0 1731

10  Đức 0 1703

114  Việt Nam 3 1164

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  USA (W) -18 2069

2  Spain (W) -8 2020

3  Germany (W) 2 2014

4  England (W) 4 2008

5  Japan (W) 25 2001

6  Sweden (W) 0 1992

7  Canada (W) -1 1986

8  Brazil (W) 0 1977

9  North Korea (W) 0 1944

10  Netherland (W) 2 1931

37  Vietnam (W) 0 1614