Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Belarus nữ hôm nay - Lịch bóng đá Belarus
(có thể đã kết thúc mùa giải hiện tại hoặc đang nghỉ giữa mùa hoặc đang chờ kết quả bốc thăm, ...)
LTD bóng đá VĐQG Belarus nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Belarus nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Belarus nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Belarus nữ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Belarus nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Belarus nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Belarus nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá UEFA Nations League
Ngày 07/12/2024
FK Minsk Nữ 0-2 Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
Ngày 24/11/2024
Dyussh Polesgu Nữ 1-4 FC Gomel Nữ
Ngày 22/11/2024
FK Minsk Nữ 1-0 Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
ABFF U19 Nữ 2-0 Dinamo Brest Nữ
Lokomotiv Vitebsk Nữ 4-0 Bobruichanka Bobruisk Nữ
Energetik-BGU Minsk Nữ 28-0 Smorgon Nữ
Ngày 17/11/2024
Bobruichanka Bobruisk Nữ 1-0 Dyussh Polesgu Nữ
Ngày 16/11/2024
# CLB T +/- Đ
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 30 194 83
2 FK Minsk (W) 30 187 83
3 Energetik-BGU Minsk (W) 30 138 71
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 30 59 53
5 ABFF U19 (W) 28 66 52
6 Dnepr Mogilev (W) 30 46 47
7 Dinamo Brest (W) 30 9 37
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 30 -58 30
9 FC Gomel (W) 30 -153 16
10 Dyussh Polesgu (W) 30 -228 9
11 Smorgon (W) 30 -255 4
12 Belarus (W) U19 2 -5 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614