BongdaNET | Bongdaso dữ liệu | Tỷ số bóng đá trực tuyến nhanh nhất

- Thưởng nạp đến 13TR

- Hoa hồng đại lý 50%

- Tặng ngay x200% nạp đầu

- Hoàn trả cực cao 3,2%

Đăng kí đầu thưởng 18TR
Săn deal hot hoàn trả 30%

- Thưởng nạp x2 đến 20TR
Hoàn trả thể thao vô tận 1,6%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Lần Đầu

- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% nạp đầu
Hoàn trả không giới hạn

Khuyến mãi nạp đầu 150% 
Nạp lần hai thưởng thêm 70%

- Cược bóng đá hoàn trả 3,2%

- Bảo hiểm cược thua đơn đầu

- Nhà cái uy tín Châu Á
- Top đầu hoàn trả 3,2% 

- Hoàn tiền lên đến 3,2%

- Nạp đầu x200%

- Nạp đầu +200%
- Cược thể thao thưởng 10TR

- Thưởng nạp 100% 
- Hoàn cược 1,5% mỗi đơn

- Đăng Ký Nhà Cái +150K

- Hoàn Cược Uy Tín 2,5%

- Thưởng nạp uy tín 5TR8 VND

- Hoàn trả 1,5% mỗi đơn

- Cược Ngoại Hạng Anh
- Thưởng 200.000.000 VNĐ

- Thưởng Nạp Đến 10TR VND

- Nhà Cái Hoàn Trả 1,58%

- Thưởng nạp đến 10.000.000 VND

- Hoàn trả 1% mỗi đơn

- Thưởng nạp uy tín 10TR VND

- Hoàn trả mỗi đơn 1.5%

- Cược thể thao thưởng đến 15TR

- Hoàn trả cực cao 3%

- Thưởng nạp 50TR
- Hoàn trả 20% mỗi tuần

  Giải Giờ   Chủ Tỷ số Khách C/H-T Số liệu
AUS D1 90Red match
4 - 5
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.25 2.65
0 1/2
0.67 0.27
AUS WAL 90Red match
1 - 5
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.25 3.15
0 1 1/2
0.62 0.22
IDN ISL 61Red match
5 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 0.75
-1/2 3
0.97 1.05
HK PR 45+2
1 - 4
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 3 1/2
0.80 1.00
HKFAJD CUP HT
1 - 7
0 - 3
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1 5 1/4
1.00 0.85
HKFAJD CUP 44Red match
1 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 1/4 3 1/4
1.00 0.90
PH UFL 45+4
5 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.82
-1/4 3 3/4
0.90 0.97
HKFAJD CUP 20Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 3 3/4
0.80 0.90
HKFAJD CUP 16Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/4 3 1/2
0.85 0.95
HKFAJD CUP 15Red match
0 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+2 3/4 3 1/2
0.95 0.90
HKFAJD CUP 13Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.85
-1/4 3 3/4
0.82 0.95
HK D1 10Red match
WSE [11]
0 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 3
0.80 0.85
HK D1 11Red match
0 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BFWL 21Red match
3 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.92
-3/4 2 1/4
0.82 0.87
Kenya(W) 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1/4 2 1/4
0.85 0.93
IDN D1 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/2 2 1/2
0.85 0.95
Estonia WT 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LBN U20 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 3
0.90 0.90
INT CF 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IND D1 15:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 2 1/2
1.00 0.85
IND WL 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1 3/4 2 3/4
0.85 1.00
IDN ISL 15:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-3/4 2 1/2
0.80 0.85
IDN D1 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/4 2
0.95 0.80
MAS L3 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
0 3 1/2
0.88 0.85
KAM SL 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1/4 3 1/4
0.95 0.93
TUR WD2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/4 3 1/4
1.00 0.83
AUS WAL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1 1/4 3
0.98 0.85
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2 1/2
0.95 0.95
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1/4 2 1/2
1.00 0.93
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 1/4 3
0.90 0.80
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
0 2 3/4
0.80 0.93
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1 1/2 2 3/4
0.88 0.93
THA D2 16:00
VS
ACDC FC [E-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-3/4 2 1/2
0.88 0.88
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1 2
0.78 0.93
India U21 DL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
+3/4 2 3/4
0.93 0.85
IND D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/4 2 3/4
0.95 0.90
Kenya(W) 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1/2 2 1/2
0.98 0.85
CYP WD1 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-3 3 3/4
0.85 1.00
NAM Cup 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/4 2
0.80 0.90
INT CF 16:15
[CZE CFLA-13] Admira Praha
VS
FK Kolin [CZE CFLB-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Nepal GC 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/4 2 1/2
0.80 0.98
AUS PLNS 16:30
VS
Floreat Athena [WAUS D1-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
0 3 1/2
0.85 1.00
HKFAJD CUP 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-3/4 3 1/4
0.85 0.90
HKFAJD CUP 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+2 3/4 4 1/2
0.85 0.85
MYA D1 16:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+2 1/4 3 1/2
0.90 0.90
HK D1 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-2 1/4 4
0.98 0.85
ICP 4 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2 3/4
1.00 0.85
SPA RL 16:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
-3/4 2 1/4
0.93 0.78
PH UFL 16:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1 1/2 3 1/2
0.85 0.85
INT CF 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 2 1/2
0.90 0.90
INT CF 17:00
VS
Pardubice Nữ [CZE W1-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1 1/2 4 1/4
0.98 0.95
INT CF 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/4 2 1/2
0.98 1.00
TUR WD1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+1/4 2 3/4
0.90 0.85
ANDSL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
+1 3/4 3 1/4
0.85 0.93
HK PR 17:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
-3/4 2 3/4
0.95 1.03
SIN D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1 1/4 4 1/2
0.98 0.85
SIN D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+1/2 3 3/4
1.00 1.03
ITA YTHL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+1/4 3
0.85 0.80
ITA YTHL 17:00
[P1-10] Lecce U19
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-3/4 3
0.90 0.88
ITA YTHL 17:00
[P1-17] Empoli U20
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
+1/4 2 3/4
0.88 0.93
THA D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/4 2 3/4
0.88 0.80
Ire LSL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 3 1/4
1.00 1.00
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA FCC 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+2 1/2 3 3/4
0.95 0.80
FRA U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
0 3 1/4
0.80 0.90
FRA U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
+1/2 2 3/4
0.95 1.03
ICFD-2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-2 3 1/2
0.90 0.95
Greece U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1 3 1/4
0.95 0.95
Ken D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1/2 1 3/4
0.85 0.98
Ken D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.00
+1/2 2
1.05 0.80
Estonia WT 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
+1/2 3 1/4
0.93 0.88
Spain D4 17:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D1 17:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
-1 1/2 3 1/4
0.98 0.83
INT CF 17:30
[SLO D1-6] NK Primorje
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-1/2 2 3/4
0.93 1.00
TUR D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/2 2 1/2
0.80 0.83
TUR D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 2 1/2
0.93 0.80
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
+1/4 2 1/4
0.78 0.95
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
-1/4 2 1/2
0.75 0.85
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 2 1/2
0.80 0.90
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1 1/2 2 1/2
0.88 0.85
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-1/4 2 1/4
0.98 0.98
TUR WD2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/2 3
0.90 0.80
SPA D3 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/2 1 3/4
0.85 0.83
SPA D3 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-3/4 2 1/4
0.90 0.98
SPA D3 17:30
VS
Eibar B [2-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
+1/2 2
0.93 0.85
SPA D3 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-3/4 2
0.90 0.95
ICP 4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
-1 1/2 3
0.98 0.78
Spain D4 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1/4 2 1/4
0.98 0.90
Spain D4 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1 3/4 2 3/4
0.90 0.98
Spain D4 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+3/4 2 1/2
1.00 0.80
INT CF 18:00
[SPA WD1-1] Barcelona Nữ
VS
Real Madrid Nữ [SPA WD1-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-2 1/4 3 3/4
0.90 0.90
INT CF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA PR 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1 2 1/2
1.00 0.93
THA PR 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/2 3
0.90 0.80
TUR WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 2 1/2
0.83 0.90
TUR WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
-1/4 2 1/2
1.03 0.83
TUR WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/2 2 1/2
1.00 0.95
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+2 3/4 3 3/4
0.98 0.85
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 2 1/4
0.80 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1 3/4 2 3/4
0.88 0.90
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 3/4 3
0.90 0.90
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2 1/4
0.90 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3/4 2 1/4
0.90 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1/4 2 1/4
1.00 0.88
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 2 1/4
0.80 0.95
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/4 2 1/4
1.00 1.00
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/4 2
0.80 1.00
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1/4 2 1/4
0.90 0.88
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-3/4 2 1/2
0.95 0.90
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1 1/2 2 3/4
0.85 0.93
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+1/4 2 1/4
0.90 0.83
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 2 1/2
0.90 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1 2 1/2
0.80 0.95
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/2 2
0.80 0.85
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1 3/4 3
1.00 1.00
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/4 2 1/4
1.00 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
0 2 1/4
0.88 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 2 1/4
0.80 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.05
-1/4 2 1/4
0.80 0.75
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.03
0 2 1/2
0.90 0.83
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.80
-1/4 2 1/4
0.75 1.00
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1 1/2 2 1/2
0.80 0.98
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
0 2 1/4
0.85 1.05
THA D2 18:00
[E-1] Navy FC
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-3 1/4 4 1/4
0.90 0.95
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/4 2 1/4
0.95 0.80
Ire LSL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/2 3
0.85 1.00
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3/4 3 1/4
0.90 0.80
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
0 2 3/4
0.95 0.80
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+1/4 2 3/4
0.90 0.83
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-4 1/4 5
0.90 0.90
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1 1/2 3 1/4
0.98 0.80
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 3/4 2 1/2
0.85 0.98
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
+1/2 2
0.90 0.93
TUR D3 18:00
[BG-10] Somaspor
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
+1/4 2 1/4
0.90 1.03
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
-1 2 1/2
1.03 0.93
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 1/4 2 3/4
1.00 0.90
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/4 2 1/4
1.00 0.90
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-2 1/4 3 1/4
0.83 0.95
TUR D3 18:00
VS
Celspor [BG-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-2 2 1/2
0.90 1.00
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/4 2 1/4
0.83 0.93
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
0 2 1/2
0.85 0.85
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/4 2 1/4
0.85 0.90
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1/4 2 1/4
1.03 1.00
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+1/2 2 1/4
0.93 0.90
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 2 1/4
0.85 0.90
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-2 1/2 3 1/4
0.83 0.95
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 1/4 2
0.80 0.95
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
0 2 1/2
0.80 0.88
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 1/4 2 1/4
0.80 0.90
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
[A-4] Musspor
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1 2 1/4
0.78 0.80
TUR 3B 18:00
VS
Kestel [C-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.98
-1/2 2
0.75 0.83
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1 2
0.80 0.78
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
+1 1/4 2 1/2
0.88 0.85
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 2 1/4
0.80 0.80
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
0 1 3/4
0.93 0.83
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
0 2 1/4
0.78 0.90
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1/4 2
0.83 0.98
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-3/4 2 1/4
0.78 0.78
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/2 2
0.98 0.80
SPA D3 18:00
[5-17] Mostoles
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
0 2
0.85 0.85
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 1 3/4
1.00 0.90
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/4 2
0.90 0.85
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 1 3/4
0.90 0.90
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 1 3/4
0.78 0.90
SPA D3 18:00
[2-13] Alaves B
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 2
0.83 0.90
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.88
+1/4 2
1.05 0.93
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/4 2
0.95 0.90
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/2 2 1/4
0.85 0.85
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/2 2 1/2
0.85 0.80
SPA D3 18:00
VS
Andratks [3-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1 1/4 2 1/4
0.83 0.95
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-3/4 2
0.98 0.90
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
0 2 1/2
0.98 0.80
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.75
0 1 3/4
1.05 1.05
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/2 2 1/4
0.98 0.80
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/2 2
0.80 0.98
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/2 2
0.80 0.95
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
0 2
1.03 0.98
FRA U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
+1 3
0.78 0.95
FRA U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
0 3 1/2
0.90 0.88
FRA U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1/4 3 1/4
0.93 0.90
SPA RL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/2 2 1/4
1.00 1.00
SPA RL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/4 2 1/4
0.83 0.95
SPA RL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
+1 1/4 2 1/2
0.85 0.83
SPA RL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1 1/2 3 1/4
0.93 0.80
SPDRFEF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/4 2
0.95 1.00
SPDRFEF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/4 2 1/4
0.88 0.98
SPDRFEF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
0 2
0.95 0.95
SPDRFEF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.05
-1/2 2 1/4
0.85 0.75
SPDRFEF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.05
-1/2 2 1/4
0.98 0.75
Ken D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
-1/4 2 1/4
0.88 0.78
POR D3 W 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.75
-1/2 2
0.85 1.05
POR D3 W 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KAM SL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1/4 3 1/2
0.85 0.85
KAM SL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-1/4 3 1/4
0.98 0.98
THA D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1 2 1/2
0.95 0.83
THA D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/2 2 1/2
0.90 0.85
HOL D1 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.93
-1/4 2 1/2
0.98 0.93
HOL D2 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/2 3
0.98 0.93
Spain D4 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL WD1 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 2 3/4
0.90 1.00
HOL WD1 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/2 3
0.80 0.90
ITA D1 18:30
Parma [16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.01
-1 3/4 3 1/2
0.98 0.89
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
+1/4 2 1/4
0.85 0.83
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/2 2 1/4
0.90 0.95
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
0 2 3/4
0.95 0.90
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
0 2 1/4
1.03 0.93
ITA C1 18:30
[C-7] Catania
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1/2 2 1/4
0.93 0.90
AUS PLNS 18:30
[WAUS D1-8] Western Knights
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1/4 3 1/2
1.03 1.00
SPA LU19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-2 3 1/2
0.90 0.80
SPA D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 1 3/4
0.90 0.80
HK D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1 1/4 3 1/4
0.90 1.00
SPA RL 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1/4 2 3/4
0.85 0.93
IWD1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/4 2
0.83 0.95
THA D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1/2 2 1/2
1.00 0.88
INT CF 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 19:00
VS
FK Skopje [MKD D2-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-2 3 1/2
0.83 0.93
INT CF 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO PR 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
+1 3
0.93 0.83
THA PR 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1 3/4 3 1/2
0.83 0.83
THA PR 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
+1 3/4 3 1/4
0.80 0.88
Spain D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1 1/2 2 3/4
0.90 0.98
Spain D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1 3/4 2 1/2
0.85 0.98
Spain D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AZE D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
-1/4 2
1.03 0.95
ENG WPR 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
+1/4 2 1/2
0.85 0.95
FIN LC 19:00
[FIN D1-2] Inter Turku
VS
IFK Mariehamn [FIN D1-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1 2 3/4
0.83 1.00
ITA YTHL 19:00
VS
Torino U20 [P1-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
0 2 1/2
0.85 0.83
IDN ISL 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
0 2 1/2
0.83 0.80
PH UFL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ETH PR 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
+1 1/4 2 1/4
1.03 0.80
Ken D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Ken D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/4 2
0.95 0.80
Ken-SL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+1/4 2
0.95 0.95
Ken-SL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.80
0 2
1.05 1.00
Ken-SL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-3/4 2 1/4
0.93 0.83
Ken-SL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/4 2
1.00 0.95
Ken-SL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 2
0.83 1.00
THA D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/2 2 1/4
0.80 0.85
JOR D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
0 2 1/2
0.80 1.00
GSLW 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+3 1/4 3 3/4
0.98 0.90
LBN D1 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LBN D1 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAS SL 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
0 2 1/2
1.03 0.95
Greece U19 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+3/4 2 3/4
0.85 0.98
FIN CU20 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-3 4
0.80 1.00
BEL D1 19:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
0 2 1/4
1.10 0.83
GER D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
-1/4 3
0.98 0.83
GER D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/2 2 1/4
0.95 0.90
GER D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-3/4 2 1/2
0.98 0.95
INT CF 19:30
VS
UCSA [UKR D2B-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ANDSL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+3/4 2 3/4
0.88 0.90
GER D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2 3/4
1.00 1.00
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-1 1/2 3 1/4
0.93 0.83
BEL D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-3/4 2 3/4
0.95 1.03
ALB D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1 2 1/4
0.98 0.85
EGY D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1 1/2 2 1/4
0.88 0.95
EGY D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/4 1 1/2
0.80 1.00
EGY D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/4 2
1.00 0.80
EGY D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/2 2
0.90 0.80
EGY D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/4 2
0.83 0.80
EGY D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/4 2
0.78 0.80
EGY D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1/2 2
0.85 0.85
EGY D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1/4 2
0.80 0.80
CAE D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1 2 1/4
0.88 0.80
CYP WD1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1/2 3
0.90 0.90
CAE D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 2 3/4
1.00 0.80
ENG FAWSL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1/2 2 1/2
0.85 0.93
GRE D2 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
0 2
0.78 0.90
GRE D2 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.90
-1/4 2
0.75 0.90
GRE D2 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.05
-1/2 2
0.78 0.75
GRE D2 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1 2 1/4
0.78 0.85
GRE D2 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1 1/2 2 1/4
0.95 0.93
KSA D2 19:50
VS
Hajer [A-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-1/4 2 1/4
1.03 0.85
TUR D1 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.05
-1/4 2 1/2
0.85 0.80
TUR D1 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
+1/2 3
0.85 0.83
SPA D1 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.89 0.95
0 2 1/4
1.04 0.95
INT CF 20:00
VS
FC Teutonia 05 [GER RegN-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 20:00
[GER RegS-13] Goppinger SV
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 20:00
VS
NK Opatija [CRO D2-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 3/4 4
0.90 0.90
INT CF 20:00
[SWE D2-9] Utsiktens BK
VS
IK Oddevold [SWE D2-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 20:00
[GER RegNE-3] Rot-Weiss Erfurt
VS
Eintracht Bamberg [GER RegB-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 20:00
[SWE D2-6] Sandvikens IF
VS
IFK Stocksund [SWE D1 SNN-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 20:00
[UKR D1-8] Zorya
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/4 2
0.98 0.90
TUR D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-3/4 2 1/2
0.78 0.85
GER WD1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1 1/2 2 3/4
0.90 1.00
BRA MG 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1/4 2 1/4
0.80 0.78
MAL D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1/2 2 1/2
0.80 0.78
ALG D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.05
-1/4 2
0.80 0.75
ALG D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.00
+1/4 2
1.05 0.80
MAS SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1 1/4 3
0.88 0.93
TUN D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/4 1 3/4
0.98 0.80
TUN D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
0 1 1/2
0.90 0.85
NGA PR 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 2 1/4
0.95 0.80
SALC 20:00
VS
Hungry Lions [SAFL-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SALC 20:00
[SAPL D1-14] Richards Bay
VS
Orlando Pirates [SAPL D1-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1 1/4 2 1/4
0.85 0.90
SALC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-4 1/4 4 3/4
0.83 0.83
MAL D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-1 1/4 2 1/2
0.98 0.98
ENG U21 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
0 3 3/4
0.83 0.95
FRA FCC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA FCC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+1 3/4 3
0.85 0.80
SCO WPL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+4 5 1/4
0.90 0.83
SCO WPL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1 1/4 3 1/4
0.80 0.95
SCO WPL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-3 3 3/4
0.90 1.00
SCO WPL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1 3/4 3 1/4
0.88 0.90
HOL D3 20:00
VS
AFC [6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+1 1/4 3
0.90 0.85
BNY 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/2 3 1/4
0.83 1.00
BRA SPB 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.98
0 2
1.05 0.83
BRA SPB 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.00
-1/4 2 1/4
0.75 0.80
BRA SPB 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
0 2
0.80 0.88
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3/4 2 1/2
0.95 0.80
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
-1/2 2 1/4
0.95 0.78
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1 1/4 2 1/2
0.95 0.80
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 1/4 2 1/2
0.80 0.80
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1 3/4 2 3/4
0.98 0.83
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-3 4
0.90 1.00
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-3/4 2 1/2
0.85 0.80
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1/4 2 1/4
0.80 0.80
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 1/4 2 1/2
1.00 0.85
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-3/4 2 1/4
1.00 0.95
Greece U19 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/2 3
1.00 0.80
BRP PS D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/2 2 1/4
0.93 0.85
RWA WL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
0 2
0.83 0.90
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+3/4 2 3/4
1.03 1.05
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+2 3 1/2
0.90 1.03
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3/4 2
0.83 0.90
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
0 1 3/4
0.95 0.83
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
0 1 3/4
0.95 0.95
Ken D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1/4 2
0.93 0.90
GSLW 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/4 2
1.00 0.95
KSA D2 20:05
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1 2 1/2
1.00 0.95
UAE D1 20:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-3/4 2 3/4
1.00 0.98
UAE D1 20:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/2 2 1/2
0.90 0.98
UAE D1 20:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 3
0.95 0.90
SUI Sl 20:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1/4 2 3/4
1.05 0.93
INT CF 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL D1 20:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1/4 2 1/2
0.95 0.83
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/2 2 1/4
0.85 0.83
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+3/4 2 1/4
0.95 0.95
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 2 1/4
1.00 1.00
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/2 2 1/4
0.95 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/4 2 1/4
0.85 0.83
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/2 2 1/4
0.83 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+1/2 2 1/4
1.03 0.85
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1 2 1/2
1.00 1.00
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
+1/2 2 1/4
1.03 0.98
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.98
0 2 1/4
1.05 0.83
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1/2 2 1/4
0.95 1.00
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-3/4 2 3/4
0.93 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
0 2 1/4
0.95 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/4 2 1/4
0.90 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
0 2 1/4
0.85 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
0 2 1/4
0.95 0.88
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/2 2 1/2
1.00 1.00
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 2 1/4
0.90 1.00
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/4 2 1/4
0.85 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/4 2 1/4
1.00 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1/2 2 1/4
0.93 0.95
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
0 2 1/4
0.95 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1 2 1/4
0.95 1.00
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/4 2 1/4
1.00 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
+1/2 2 1/4
0.85 0.93
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/2 2 1/4
0.90 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1 1/4 2 1/2
1.00 0.95
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
0 2
0.78 0.95
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/4 2 1/4
1.00 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
+1/4 2 1/4
1.03 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1 1/2 2 1/2
0.85 0.90
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/4 2
1.00 1.00
FRA FCC 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-3/4 3 1/4
0.85 0.90
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1 1/2 3 1/4
0.95 0.85
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1 1/2 3
0.90 0.85
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 3 1/2
1.00 0.90
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
+1 3 1/4
0.80 0.78
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 3/4 2 3/4
0.85 0.98
FRA U19 20:30
VS
U19 PSG [A-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
+1 2 3/4
0.83 0.83
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
0 3 3/4
0.90 0.88
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 2 3/4
0.90 1.00
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 3 1/4
0.95 0.90
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
+3/4 3 1/4
0.80 0.85
BEL FAD 20:30
VS
Excelsior Virton [BEL FAD-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1/4 2 1/2
1.03 0.93
BEL FAD 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2 3/4
1.00 0.85
Greece U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3 1/2 4 1/2
0.90 0.80
BSA D 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1 3
0.98 0.83
BSA D 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/4 2 3/4
1.00 0.85
FRA D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
-1/2 2
0.95 1.03
FRA D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 2 3/4
0.80 1.00
FRA D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2 1/4
0.78 0.90
NLD D4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
0 3 1/4
0.78 0.83
ITA D2 21:00
[3] Pisa
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/2 2 1/4
1.05 1.00
ITA D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 2 1/4
1.05 0.85
ITA D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1/4 2 1/4
0.93 0.95
FRA D1 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+1/4 2 1/4
0.95 0.95
INT CF 21:00
[SLO D1-3] FC Koper
VS
Rukh Vynnyky [UKR D1-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 21:00
[RUS D1-12] Rodina Moscow
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 21:00
[RUS D1-6] Arsenal Tula
VS
Lokomotiv Sofia [BUL D1-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 21:00
[AUT D1-7] LASK Linz
VS
Union Gurten [AUS D3C-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3 4
0.90 0.80
INT CF 21:00
VS
Bokelj Kotor [MNE D1-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA D1 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.02
+1/4 2 1/2
0.98 0.88
ENG PR 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.86 1.04
-1 3 3/4
1.07 0.86
ENG PR 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.01 0.86
-1/2 2 3/4
0.92 1.04
TUR WD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2 1/2
0.90 0.90
EWSL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1 1/4 3 1/4
1.00 0.95
ITA C1 21:00
[B-13] Perugia
VS
Pescara [B-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
0 2 1/4
0.83 0.80
ITA C1 21:00
[A-2] Vicenza
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1 1/2 2 1/4
0.83 0.93
ITA C1 21:00
VS
Rimini [B-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/4 2 1/4
0.95 0.80
ITA C1 21:00
VS
Trapani [C-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+1/4 2 1/4
1.00 0.98
ITA C1 21:00
[C-12] Foggia
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
+1/4 2 1/4
0.78 0.78
ITA C1 21:00
[C-16] Latina
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1/2 2
0.83 1.00
ISR U19 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
0 3
0.83 0.98
EGY D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1/4 1 3/4
0.95 0.93
EGY D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
0 1 3/4
0.90 0.83
CRO D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.05
-1 2 1/2
0.95 0.80
LBN D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
0 2 1/4
0.83 0.88
ENG WPR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/2 2 1/2
0.80 0.93
ENG WPR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1 2 1/2
0.95 1.00
ENG WPR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1 3/4 3 1/4
0.90 0.83
ENG WPR LC 21:00
VS
Stoke City Nữ [ENG WNPL-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+2 3 1/2
0.83 0.85
POR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/2 2 1/4
1.00 1.03
ITA YTHL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1/2 3
0.90 0.98
NGA PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA DF 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
-1/2 2 1/4
0.98 0.78
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+2 1/2 3 1/4
0.98 0.90
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL FAD 21:00
[BEL FAD-4] Charleroi B
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL FAD 21:00
[BEL FAD-12] Tienen
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
-1/4 2 1/4
1.03 1.00
BEL FAD 21:00
VS
Ninove [BEL FAD-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1/4 2 3/4
0.85 0.85
BEL FAD 21:00
[BEL FAD-3] Royal Knokke
VS
Gent B [BEL FAD-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 2 1/2
0.80 0.90
CAE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
0 2
1.03 0.85
ENLW 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
0 3
0.83 0.90
ENLW 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENLW 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1 3/4 3
0.80 1.00
ENLW 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
0 2 3/4
0.95 0.90
ENG WNPL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-2 3/4 3 3/4
0.90 0.95
NAM Cup 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/4 1 3/4
0.80 0.98
MLW 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2 1/4
0.90 0.80
MLW 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-3 3 3/4
0.85 0.80
MLW 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-5 4 3/4
0.83 0.90
CAE D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/4 2 1/4
0.85 0.95
CAE D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-3/4 2 1/4
1.00 0.80
Estonia WT 21:00
[EST D3-5] Tartu Kalev
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG FAWSL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
+3/4 3
0.80 0.78
ISL 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1 2 1/2
1.00 1.00
FRA D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
+1/4 2 1/2
1.03 0.95
FRA D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2 3/4
0.78 0.90
BOW PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
+3/4 2 1/4
0.83 0.90
Leinster S C 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+2 3 1/4
0.90 0.90
IRN PR 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
0 1 3/4
0.95 0.95
GER D1 21:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.99 0.87
+1/4 3
0.94 1.03
INT CF 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 21:30
[MLS-3] FC Dallas
VS
Dinamo Tbilisi [GEO D1-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AZE D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1 1/2 2 3/4
0.98 0.93
UAE 21:30
[UAE LP-7] Al-Wasl
VS
Ittihad Kalba [UAE LP-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-3/4 3
0.83 0.83
IRN PR 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 1/2 2 1/2
0.90 0.80
IRN PR 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
0 1 3/4
0.95 0.83
Italy-B(W) 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1 3/4 3
0.98 0.90
ITA S4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 1/4 2 3/4
0.95 0.80
CAE LW 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85
+2 1/2
0.95
SPDRFEF 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.95
+1/4 2
1.05 0.85
SPDRFEF 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
-1 2 1/2
1.03 0.83
SPDRFEF 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/4 2 1/4
0.95 0.98
CAE D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CAE D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/2 2
0.80 0.85
CAE D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
-1/4 2
0.75 0.85
CAE D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2
0.90 0.80
Spain D4 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-3/4 2 1/4
0.95 0.95
QAT U21 L 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+3/4 2 3/4
1.00 0.90
QAT U21 L 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/2 2 3/4
0.80 0.83
QAT U21 L 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/2 2 3/4
0.98 0.83
KUW D2 21:50
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 2 1/2
0.95 1.00
KUW D2 21:50
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
+1 1/2 3
0.93 0.83
BEL D1 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1 2 3/4
1.00 0.85
INT CF 22:00
[DEN SASL-4] Aarhus AGF
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1 3 1/4
0.88 0.85
GRE D1 22:00
[14] Lamia
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1/2 2
1.05 0.88
ANDSL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
0 2 3/4
1.00 0.98
MAR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.05
+1/4 2
0.75 0.75
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1 2 1/2
0.85 0.85
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+1/4 2 1/4
0.88 0.90
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1/2 2 1/4
0.95 0.85
ROM D1 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-3/4 2
0.95 1.00
TUN D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1 1/4 2
0.88 0.90
BEL D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
+3/4 2 3/4
1.00 0.93
CYP D1 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1 1/2 2 3/4
0.98 0.90
CYP D1 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-2 1/4 3 1/4
0.83 0.88
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/2 2
0.85 0.83
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-3/4 2
0.80 0.85
MAL D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+1/4 2 3/4
1.00 0.98
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 2 3/4
0.85 0.90
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+1/4 2 3/4
0.95 0.90
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 2 3/4
0.83 1.00
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/2 2 3/4
0.93 0.98
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+3/4 2 1/4
0.95 0.90
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/2 2 1/4
0.80 0.85
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+3/4 2
0.95 1.00
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/2 2 1/2
0.90 0.85
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.85
+1/4 2
1.05 0.95
MEX U19 W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 2 1/4
1.00 0.80
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 1 1/2
0.95 0.90
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 1 3/4
1.00 0.90
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1/4 1 3/4
0.80 0.78
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 1/4 1 3/4
0.85 0.98
SPA RL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 2 1/2
0.90 0.80
SPA RL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2 3/4
0.95 0.90
ETH PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2
0.90 0.90
SPA WD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
-1/4 2 1/4
0.95 0.78
ENG FAWSL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/4 2 1/2
0.98 0.85
ENG FAWSL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/2 2 1/4
0.98 0.80
POR D3 W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+1/4 3 1/4
0.93 0.90
POR D3 W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1/2 2 3/4
0.85 0.98
POR D3 W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1 3 1/2
0.80 0.80
POR D3 W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-2 3
0.95 1.00
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1 2 1/2
0.95 0.95
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-1/4 2 1/2
1.03 0.80
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
0 2 1/4
0.90 0.83
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.78
-1/4 2
0.80 1.03
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1 1/2 2 3/4
1.00 0.83
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
0 2 1/4
0.83 0.80
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/4 2
1.00 1.00
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/2 2
0.85 0.95
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
0 2 1/4
0.95 0.80
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 1/4 2 1/2
0.80 0.80
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1 1/4 2 1/4
0.88 1.00
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1/2 2 1/4
0.90 1.00
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 2 1/4
1.00 1.00
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1 2 1/4
0.95 1.00
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
+1/2 2
0.83 0.90
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-3/4 2 1/2
0.88 0.80
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
0 2
0.95 0.80
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 1/2 2 1/2
0.80 0.80
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1 1/2 2 1/2
1.00 0.95
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.05
-1/2 2 1/4
0.93 0.75
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-3/4 2
0.80 0.95
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-3/4 2 1/2
1.00 0.80
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
0 2 1/4
0.95 0.80
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1/4 2
0.78 0.83
SPA D1 22:15
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.09 0.92
-3/4 1 3/4
0.84 0.98
SPA D2 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1/4 2 1/2
0.93 0.93
SPA D2 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-3/4 2 1/2
0.85 0.93
Spain D4 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
0 2 1/4
0.85 0.80
Spain D4 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
0 2 1/4
1.00 0.85
MAL D1 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1 2 1/2
0.88 1.00
NGA NL 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/4 1 3/4
0.80 0.83
KSA PR 22:20
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-3/4 2 1/4
0.83 0.93
POR D1 22:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.07 0.88
+1/2 2 1/4
0.83 0.98
SUI Sl 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-3/4 2 1/2
0.93 0.93
SUI Sl 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
-1/4 2 3/4
1.05 0.83
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2 1/4
0.90 0.80
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
+1/2 2 1/4
0.83 0.83
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-2 1/4 3 1/4
0.90 1.00
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1 2 1/4
0.90 0.95
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
0 2
0.88 0.90
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
0 2 1/4
0.93 0.90
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/2 2 1/4
0.85 0.80
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1/2 2 1/4
0.85 0.78
KSA PR 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1/4 2 1/2
0.95 0.85
GER D3 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1 3
1.05 0.98
POR D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1/2 2 1/4
0.90 1.03
POR D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/4 2 1/4
1.03 0.85
MAL D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-3/4 2 3/4
0.88 0.98
SPA D3 22:30
VS
Cadiz B [4-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-3/4 2 1/4
0.78 0.80
SPA D3 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 1 3/4
0.90 1.00
SPA RL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
0 2 1/2
1.03 1.00
SPA RL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/4 2 1/4
0.78 1.00
BFWL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1 1/2 3
0.98 0.95
HOL D1 22:45
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.93
-1 2 1/2
0.85 0.93
HOL D2 22:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1/4 2 3/4
0.93 1.05
Spain D4 22:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
0 2 1/4
0.83 0.90
Spain D4 22:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+3/4 2 1/4
1.00 0.83
Spain D4 22:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA PR 22:45
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1 1/2 3
0.95 0.95
HOL WD1 22:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+2 1/4 3 3/4
0.83 0.95
TUR D1 23:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.05
-1 1/4 3
0.85 0.80
TUR D2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1/2 2 1/2
0.85 0.78
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1 2 3/4
0.90 0.95
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-3/4 2 1/4
0.80 0.83
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.90
0 2 1/4
1.05 0.90
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/2 2 1/4
0.80 0.83
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 2 1/4
0.95 1.00
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/4 2 1/2
0.80 1.00
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.75
0 2
0.95 1.05
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/4 2 1/4
1.00 0.80
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 1/4 2 1/2
0.95 0.80
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALB D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/2 2 1/4
1.00 0.83
ALB D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
0 2
1.00 0.95
SPA LU19 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-4 4 3/4
0.85 0.95
ENG U21 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-3/4 3 3/4
0.95 0.90
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1/4 1 3/4
0.85 0.78
SPA D3 23:00
VS
Teruel [2-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-3/4 2
1.00 0.83
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
-1/2 2
0.98 0.78
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
0 1 3/4
0.83 0.88
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 2
0.80 0.80
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
0 2
0.85 0.80
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/4 2 1/4
0.78 0.80
SPA D3 23:00
[3-13] UE Olot
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/4 2
0.95 0.83
SPA D3 23:00
[2-7] Alfaro
VS
SD Ejea [2-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
0 2
0.85 0.98
GFA PR 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.95
0 2
1.05 0.85
GFA PR 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 0.90
0 1 3/4
1.08 0.90
Mal PD 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1/4 2
0.80 0.80
SPA RL 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 2 3/4
0.83 1.00
SPA RL 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1 2 1/2
0.93 0.95
UAE D2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3 3 1/2
0.83 0.90
MEX D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
0 3
0.93 0.90
SCO WPL 23:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
+3/4 2 3/4
0.78 0.93
ITA D2 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.78
-1/2 2
0.85 1.10
FRA D1 23:15
[7] Lens
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.04 0.90
-1 1/4 2 1/2
0.89 1.00
FRA D1 23:15
Lyon [6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.05
+1/2 2 3/4
0.95 0.85
FRA D1 23:15
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.89 1.01
-3/4 2 3/4
1.04 0.89
GER D1 23:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.11 1.00
-1/4 2 1/4
0.82 0.90
INT CF 23:30
[MEX D1a-12] Queretaro FC
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG PR 23:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.91 0.95
-1 2 3/4
1.02 0.95
ITA C1 23:30
VS
Lecco [A-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 2 1/4
0.98 0.90
ITA C1 23:30
VS
Cavese [C-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2
0.90 0.90
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+3/4 2 1/4
0.80 0.80
ITA C1 23:30
VS
Giana [A-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/4 2
0.78 0.93
ITA C1 23:30
VS
Trento [A-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/4 2 1/4
0.80 0.90
CRO D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1 1/4 2 3/4
0.93 1.00
SPDRFEF 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2
0.90 0.90
SEN D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 1 3/4
0.80 0.85
Spain D4 23:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/4 2 1/4
1.00 0.95

Tỷ số trực tuyến 27-01-2025

ITA D1 00:00
[17] Lecce
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.92
+1 1/2 2 3/4
1.01 0.98
MAR D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1 2 1/2
0.90 0.85
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA PR 00:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-2 1/4 3 3/4
1.00 0.90
EGY D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+1/2 2
0.93 0.90
EGY D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/4 2 1/4
0.80 0.88
CRC D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 2 1/2
1.00 0.90
CYP D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 1/2 3 1/4
0.90 0.80
GUA D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/2 2
0.98 0.83
MEX LT 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
0 3 1/4
0.85 0.80
MEX LT 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/2 2 1/4
0.90 0.95
SAN L 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
+2 1/4 3 1/2
0.93 0.88
SPA D3 00:00
VS
Lleida [3-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
+1/4 2
0.85 0.78
CRC D2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/4 3 1/4
0.85 0.90
SPDRFEF 00:00
VS
CD Lugo [A-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/2 2 1/4
0.90 0.85
GUA D2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-3/4 2 1/4
0.95 0.98
SPA WD1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
0 2 1/4
1.03 1.00
CRC D2 00:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
0 2 3/4
1.03 1.00
BEL D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/2 2 1/2
0.85 1.03
SPA D1 00:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.82
-1 1/4 2 1/4
1.00 1.08
INT CF 00:30
VS
CD El Nacional [ECU D1a-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GRE D1 00:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1 1/2 2 3/4
0.90 0.88
SPA D2 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
0 2
1.10 0.90
ANDSL 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.93
0 2 3/4
1.03 0.88
Spain D4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
0 2 1/4
0.78 1.00
MAL D2 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1 2 3/4
0.90 0.98
SLV Rl 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1/4 2 1/4
0.80 0.80
MEX U19 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/4 2 1/4
0.90 1.00
POR D1 01:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-3/4 2 1/4
1.07 0.90
MEX D1 01:00
Atlas [a-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-3/4 2 1/4
0.88 0.93
BRA MG 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
+1/4 2
0.85 0.95
ROM D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
+1/2 2 1/2
0.83 0.88
BRA CP 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-3/4 2 3/4
0.95 0.85
Bra SD 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1 2 1/4
0.93 0.95
Mal PD 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+3/4 2
0.80 0.90
SLV Rl 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/2 3
0.98 1.00
SLV Rl 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/2 3
1.00 0.90
GUA D2 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/2 2 1/2
0.90 0.80
GUA D2 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-3/4 3 1/4
1.00 0.80
Mex MFW 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+3/4 2 3/4
0.95 0.90
ARFC 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/4 2
0.98 0.95
MEX D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 3/4 3 1/2
0.85 0.80
BEL D1 01:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
0 2 1/2
1.05 0.83
ISR D1 01:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
-1 2 1/2
0.83 0.93
GRE D1 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.80
-1/2 2
0.80 1.05
ITA C1 01:30
[B-2] Ternana
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.98
-1 2 1/4
0.75 0.83
GER D3 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+1/4 2 3/4
0.95 0.88
Bra SD 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA DF 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
+1 1/4 2 3/4
0.88 0.83
CRC U19 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 3 1/4
1.00 0.85
SPDRFEF 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 2
0.78 0.95
BRA PA 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA SE 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA RJ 01:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/4 2
0.98 0.85
Bra Pia 01:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
0 2 1/2
1.03 0.80
ENG FAWSL 01:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1 1/4 3
0.85 0.85
ENG PR 02:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 2 1/2
0.90 1.05
Bra PL 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1 1/2 2 3/4
0.80 0.83
Bra PL 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
+3/4 2 1/4
1.03 0.78
Bra PL 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 2
0.83 0.90
MAR D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-1/4 2
1.03 0.98
BRA CGD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.00
0 2
0.75 0.80
BRA CGD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.75
0 1 3/4
0.88 1.05
BRA MG 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/2 2
0.85 1.00
BRA MG 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1/2 2 1/2
0.85 0.85
BRA RJ 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
+1 1/2 2 1/4
1.00 0.93
BRA PE 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1/2 2 1/2
0.93 0.80
BRA CBD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-2 1/4 2 3/4
0.90 0.93
BRA CGD1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.75
-1/2 1 3/4
0.83 1.05
BRA SP 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1 2 1/4
0.90 1.00
BRA CP 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 1/4 3 1/4
0.90 0.95
BRA PB 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+3/4 2 1/4
1.00 0.83
BRA PB 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1 1/2 2 1/2
0.98 0.85
Bra SD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
+1/2 2 1/4
0.80 0.93
INT FRL 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA CA 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/4 1 3/4
1.00 0.90
BRA CA 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
-1/4 1 3/4
1.03 0.95
BRA LP 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/2 3 1/2
0.95 0.83
BRA SE 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1 1/2 2 1/2
0.98 0.85
BRA SE 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1 3/4 2 3/4
0.83 0.90
POR D3 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1 3/4 2 3/4
0.90 0.88
NIC D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA CCX 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
VEN D1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.03
+1/4 2 1/4
1.05 0.78
PakistanYajia 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/4 2 1/4
0.78 1.00
BRA SM 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 2 1/2
0.85 0.80
FRA D1 02:45
[5] Nice
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.84
0 2 1/2
1.01 1.06
ITA D1 02:45
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.97
-1/2 2 1/2
0.83 0.93
SCO WPL 02:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1 1/4 3 1/2
0.98 0.93
SPA D1 03:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-2 3 1/2
1.00 1.00
COL D1 03:00
VS
Deportivo Pereira [COL D1a-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-3/4 2
0.90 1.03
BRA CGD 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/2 2
0.90 0.98
BRA CCD1 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1/2 2 1/4
0.88 0.85
BRA CE 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
+1 2 1/2
0.83 0.90
BRA PB 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
+3/4 2 1/4
0.93 0.93
PakistanYajia 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
+3/4 2 1/2
0.95 0.78
BRA SM 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA SM 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1 1/4 2 1/2
0.93 0.98
Bra Pia 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 2 1/4
0.80 1.00
SLV Rl 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1 3
0.95 0.95
BRA MT 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1/2 2 1/4
0.90 0.93
BRA MT 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARFC 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1 2 1/4
0.93 0.80
ARFC 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1 2 1/4
0.83 0.80
JAM D1 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 2 1/4
0.90 0.80
JAM D1 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.95
+1/4 2 1/2
1.05 0.85
JAM D1 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA CCX 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
+1/4 2
0.88 1.00
HON LDA 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/4 2 1/2
0.78 1.00
INT CF 03:30
[PER D1a-3] Sporting Cristal
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
-1/2 2 1/4
1.03 1.00
POR D1 03:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.08 0.88
-2 3
0.82 0.98
BRA CCD1 03:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.03
-1 2 1/4
1.05 0.78
BRA CE 03:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-3/4 2 1/2
0.83 0.85
SLV D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 1/2 2 1/2
0.90 0.90
SLV D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1 2 3/4
0.83 0.80
BRA RJ 04:00
VS
Bangu [12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1 1/4 2 1/2
0.93 1.03
BRA CCD1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
+1/2 2
0.95 0.93
CSU20 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
+2 3
0.95 0.88
BRA PE 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/4 2 1/4
0.93 0.88
Chile Cup 04:00
[CHI D1-1] Huachipato
VS
Deportes Temuco [CHI D2-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/2 2 1/2
0.98 0.93
Chile Cup 04:00
[CHI D1-12] O.Higgins
VS
Rangers Talca [CHI D2-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/2 2 3/4
0.78 0.80
HON D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
+1/4 2 1/4
1.03 0.80
GUA D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
-3/4 2
1.03 1.00
TRI PL 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-2 1/4 3 1/4
0.98 1.00
BRA LNA 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
0 2
0.85 0.95
GUA D2 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 3
0.93 0.80
GUA D2 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 2 1/2
0.80 0.80
ARFC 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
+3/4 2 1/4
0.78 0.80
AB PR 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NIC L 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D3 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1 3/4 3 1/2
0.90 0.90
PAR D1 04:15
[PAR D1a-1] Olimpia Asuncion
VS
Guarani CA [PAR D1a-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/2 2
0.85 0.85
Bra PL 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.05
-1/4 2 1/4
0.93 0.75
SLV D1 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
0 2 1/4
0.85 0.90
BRA MG 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 1/2 2 1/2
0.90 0.95
BRA CCD1 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
-1 2 1/4
0.75 0.93
BRA CBD 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2
0.85 1.00
BRA SP 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.10
0 2 1/4
1.10 0.78
BRA SP 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/4 2
0.83 0.98
MEX D3 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.78
-1 1/4 3
0.88 1.03
HON LDA 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-1/4 2
1.00 1.03
HON LDA 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
0 2
0.90 0.95
VEN D1 04:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-1 2 1/4
1.03 0.85
Mex MFW 04:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-2 1/2 3 3/4
0.90 0.98
ARG D1 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1/2 2
0.95 0.93
Chile Cup 05:00
VS
Union Espanola [CHI D1-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+3/4 2 3/4
0.80 1.00
BRA CGD1 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
0 2
0.83 0.78
JAM D1 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+3/4 2 1/2
0.95 0.85
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1/4 2 3/4
1.03 0.93
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/4 3 1/4
0.95 0.90
COL D1 05:10
VS
Deportivo Cali [COL D1a-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
-1/2 2 1/4
1.03 0.83
JAM D1 05:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 1/4 2 3/4
0.85 0.98
INT CF 06:00
[BOL D1a-7] Blooming
VS
The Strongest [BOL D1a-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
0 3
0.85 1.00
TRI PL 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Mex MFW 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/2 2 1/2
0.85 0.90
ARFC 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-3/4 2
0.98 0.98
NIC D1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HON D1 06:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 3/4 3
1.00 0.80
BRA LNA 06:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/4 2
0.98 0.93
CSU20 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/2 2 1/2
0.78 0.85
BRA CGD1 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1 1/4 2 1/2
0.78 0.90
BRA SP 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
-1/2 2
0.80 0.90
ARFC 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
0 2
0.90 0.88
ARFC 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-1 3/4 2 1/2
0.93 1.00
Uruguay SC 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
0 2 1/4
0.88 0.80
PAR D1 06:45
[PAR D1a-6] Cerro Porteno
VS
Clud Libertad [PAR D1a-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/2 2
0.78 1.00
ARG D1 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1/2 2
0.88 0.90
BRA RJ 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1 2 1/4
0.98 0.85
VEN D1 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
-1/4 2 1/4
0.98 0.78
CRC D1 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
-1/2 2 1/4
1.03 0.95
CRC D1 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 1/4 2 1/2
0.95 0.90
URU AC 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.78
0 2
0.93 1.03
URU AC 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/4 2 1/4
0.95 0.80
COL D1 07:20
[COL D1a-16] Alianza Petrolera
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1/2 2
1.10 0.98
Barbados P L 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+3/4 3 1/4
1.00 0.90
JAM D1 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/4 2 1/2
0.85 0.80
GUA D1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 1 3/4
1.00 1.00
Mex MFW 08:05
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1 3/4 3 1/4
0.98 0.83
Mex MFW 10:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-2 3 1/4
1.00 0.98

Kết quả bóng đá mới nhất

HKFAJD CUP 12:30 FT
3 - 4
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.72 4.00
0 4 1/2
1.07 0.17
HKFAJD CUP 12:30 FT
6 - 2
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.30 6.40
0 3 1/2
2.45 0.09
HK D1 12:30 FT
6 - 1
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 9.00
0 4 1/2
0.75 0.06
HK D1 12:30 FT
3 - 10
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.75 6.80
0 1 1/2
0.42 0.09
HKFAJD CUP 12:00 FT
1 - 5
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.16 4.50
0 7 1/2
4.25 0.15
HKFAJD CUP 12:00 FT
1 - 2
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 3.50
0 2 1/2
0.82 0.19
MEX D1 10:10 FT
Pachuca [a-9] 1
13 - 1
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.26 6.00
0 5 1/2
2.80 0.11
MEX D2 10:05 FT
2 [a-14] Celaya FC
Venados FC [a-12] 3
14 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.22 8.50
0 2 1/2
3.10 0.06
MEX D2 10:00 FT
6 - 7
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 6.80
-1/2 1 1/2
0.80 0.09

Thế giới bóng đá đang ngày càng trở nên sôi động với muôn vàn giải đấu nóng hổi diễn ra từng ngày. Cùng chuyên trang BongdaNET hòa chung bầu không khí sôi động của môn thể thao Vua để theo dõi tỷ số bóng đá trực tuyến của hàng nghìn giải đấu khắp trên thế giới. Và để hiểu hơn về chúng tôi, xin mời các bạn theo dõi thêm bài viết này!

Giới thiệu BongdaNET - Chuyên trang bóng đá số dữ liệu cập nhật chuẩn xác

Bóng đá từ lâu đã trở thành món ăn tinh thần không thể thiếu của hàng triệu người trên thế giới. Mọi người đều có nhu cầu tra cứu những tin tức nóng hổi trong và ngoài sân cỏ của ngôi sao, xem các dữ liệu quan trọng như bảng xếp hạng, kết quả bóng đá, lịch thi đấu, kèo bóng đá trực tiếp,...Với một lượng data khổng lồ như vậy, ít trang web nào có thể đáp ứng ngay lập tức yêu cầu tìm kiếm tra cứu thông tin tất cả các trận đấu. Cũng vì thế mà Bongdanet.co đã trở thành một địa chỉ quen thuộc của Fan hâm mộ tại Việt Nam.

Đến với Bóng đá NÉT, người hâm mộ sẽ được trải nghiệm tất cả những tính năng, bao gồm: 

- Nhận định soi kèo bóng đá chuyên sâu tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới từ các chuyên gia lâu năm của chúng tôi như: Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, Serie A, World Cup, C1, C2, Euro, SEA Games, Asian Cup....J League, K League, Thái League, A League...

- Xem tỷ lệ kèo nhà cái hôm nay được cập nhật từ nhiều nguồn uy tín bậc nhất tại châu Âu và châu Á như Bet365, William Hill, Crown, Macauslot...

- Lịch thi đấu bóng đá hôm nay và ngày mai của toàn bộ các giải lớn, nhỏ trên thế giới.

- Livescore bóng đá trực tuyến nhanh nhất theo thời gian thực. 

- Kqbd hôm nay  và đêm qua của hơn 1600+ giải đấu.

- Bảng xếp hạng các giải được update liên tục sau mỗi trận đấu và vòng đấu. 

- Thông tin chi tiết về các trận đấu từ: Tỷ số phạt góc, tỷ lệ kiếm soát bóng, số thẻ vàng, thẻ đỏ, cầu thủ ghi bàn, kiến tạo, số lần tấn công nguy hiểm, số cú sút....

Với một loạt những tính năng hiện đại, ưu việt, BongdaNET đã dần trở thành địa chỉ yêu thích của nhiều fan hâm mộ bóng đá, có một lượng fan trung thành hùng hậu và ngày càng hoàn thiện hơn. 

Bóng đá Net
Bongdanet - Kết nối cộng đồng yêu bóng đá

Định hướng phát triển của Bong da NET

Kể từ khi thành lập cho đến nay BongdaNET vẫn lấy lợi ích của người dùng làm tôn chỉ hoạt động và phát triển. Không chỉ ở thời điểm hiện tại mà mục tiêu trong tương lai chính là trở thành chuyên trang bóng đá số một tại Việt Nam nhằm giúp anh em cập nhật bất kỳ thông tin bóng đá nhanh và chuẩn xác nhất. 

Chính vì thế, trong suốt những năm qua, chúng tôi đang dần hoàn thiện từng ngày, nỗ lực không ngừng nhằm đưa những tin tức bóng đá nóng hổi, cập nhật kèo, kqbd hôm nay và ngày mai, soi kèo nhận định hay bảng xếp hạng bóng đá chuẩn xác tới người hâm mộ. Đáng chú ý, sự nỗ lực của Bong da NET đã được đông đảo người hâm mộ đón nhận khi chuyên trang sở hữu lượng thành viên tương đối đông đảo thường xuyên tương tác thường xuyên.

Trong tương lai, BongdaNET sẽ cố gắng đổi mới, hoàn thiện và phát triển hơn nữa. Những tính năng được tích hợp trên website cũng sẽ hoàn thiện và nâng cấp hơn, cung cấp cho fan hâm mộ bóng đá phiên bản tốt nhất. Từ đó, Bongdanet.co sẽ trở thành địa chỉ đầu tiên mà fan hâm mộ bóng đá nghĩ đến khi muốn tìm kiếm, tra cứu hoặc cập nhật bất kỳ tin tức bóng đá nào. 

Tính năng mới trên trang chủ BongdaNET

Hiện tại, năm 2023, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đã nâng cấp giao diện tối ưu cho trải nghiệm người dùng tốt hơn, hiện đại và nhiều tính năng hỗ trợ. Giúp anh em có thể soi kèo xem kết quả nhanh chóng. Hãy đọc tiếp bài viết này để biết thêm chi tiết hơn nhé.

Cập nhật tỷ số trực tuyến ưu việt

Đến với trang chủ Bóng đá Nét, người hâm mộ sẽ được cập nhật kết quả tỷ số trực tiếp của toàn bộ các trận đấu bóng đá của các giải đấu lớn, nhỏ đang diễn ra trên khắp thế giới và được sắp xếp theo thời gian vô cùng khoa học.

Thông báo kết quả trận đấu theo từng giây ngay sau khi trên sân có bàn thắng

Kết quả đều được cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và tính theo từng giây. Điều này có nghĩa là người hâm mộ sẽ hoàn toàn có thể xem tỷ số của bất kỳ trận đấu nào ngay cả khi trận đấu đó đang diễn ra chính vì thế mọi diễn biến trên sân đều nhanh chóng update gửi tới người hâm mộ. 

Xem tỷ số bản PC và điện thoại tiện lợi

Để đáp ứng nhu cầu người dùng, chúng tôi đã phát triển 2 phiên bản giao diện là PC và Mobile để khi anh em xem tỷ số trực tuyến ở bất kỳ thiết bị nào cũng không hề bị ảnh hưởng.

Theo dõi thống kê trận đấu nhanh chóng 

BongdaNET mang đến cho người hâm mộ những trải nghiệm cực kỳ tuyệt vời khi có thể đưa ra những thống kê trận đấu nhanh chóng mà vẫn đảm bảo tính chính xác khi chỉ cần trỏ chuột vào tỷ số.

bongdanet

Cập nhật tỷ số bóng đá trực tuyến sẽ giúp người hâm mộ không chỉ nắm rõ tỷ số H1, H2, kết quả chung cuộc của trận đấu mà còn nhanh chóng nắm được một loạt những thống kê quan trọng khác như:

- Cầu thủ ghi bàn

- Cầu thủ kiến tạo

- Thời gian chính xác xuất hiện bàn thắng

- Tỷ lệ kiểm soát bóng của hai đội

- Số thẻ vàng, thẻ đỏ

- Tỷ lệ sút bóng trúng đích

- Số lần phạm lỗi

- Đội giao bóng

- Số cơ hội, số lần chuyền bóng thành công,....

Lý do bạn nên chọn Bongdanet.co

Chúng tôi sẽ giới thiệu tổng quan về các tính năng chính có trên Website.

Tỷ lệ kèo trực tiếp chính xác 

Bảng tỷ lệ kèo bóng đá cung cấp đầy đủ tỷ lệ đa dạng theo từng loại như: kèo châu Á, kèo châu Âu, kèo Tài Xỉu, kèo rung, kèo phạt góc, kèo thẻ vàng,... Từ đó người chơi có thể dễ dàng lựa chọn và đặt kèo. 

Ngoài ra, với việc tích hợp tính năng cập nhật tỷ lệ kèo tự động nên độ chính xác cực cao. Người hâm mộ không cần phải F5 lại trang chủ để cập nhật lại bảng kèo, bởi chúng tôi sử dụng công nghệ hiện đại kèm với nguồn API đầy đủ bậc nhất để anh em tham khảo. 

Lịch thi đấu bóng đá sớm nhất

Bongdanet.co hứa hẹn sẽ đem đến cho anh em những thông tin về lịch thi đấu hôm nay sớm nhất. Toàn bộ lịch đá bóng của tất cả các giải đấu trong và ngoài nước đều sẽ được gửi tới anh em một cách nhanh chóng và đầy đủ nhất. Qua đó, anh em có thể dễ dàng theo dõi, sắp xếp thời gian hợp lý để tận hưởng các trận cầu đỉnh cao. 

Kết quả bóng đá theo thời gian thực

Tại đây, anh em có thể cập nhật toàn bộ kqbd theo thời gian thực (real-time) của trận đấu, kết quả chung cuộc, thậm chí là xem lại tỷ số bóng đá của tất cả các trận đấu đã diễn ra. Mọi thông tin, thống kê được sắp xếp khoa học, theo từng giải đấu và khung giờ để anh em có thể tra cứu dễ dàng nhất.

bongdaso dữ liệu
Tại sao bạn nên chọn Bongdanet

BXH bóng đá của nhiều giải đấu

Với tính năng hiện đại, BXH bóng đá các giải đấu của chuyên trang sẽ được tự động cập nhật sau từng trận đấu, vòng đấu, để người hâm mộ có thể dễ dàng theo dõi. Ngoài ra, BXH bóng đá tại BongdaNET cũng đầy đủ các thông tin quan trọng như: vị trí của các đội, số điểm các đội đang có, hiệu số bàn thắng - thua, phong độ 5 trận gần nhất của các đội,... 

Kho dữ liệu bongdaso khổng lồ

BongdaNET sở hữu kho dữ liệu bóng đá số khổng lồ, ưu việt hơn cả so với các chuyên trang khác. Bên cạnh tỷ lệ kèo, bảng xếp hạng bóng đá, lịch thi đấu hay kết quả bóng đá, chuyên trang cũng cung cấp tới người hâm mộ những tin tức, bình luận bóng đá chuyên sâu từ những nguồn thông tin chính thống, uy tín nhất. Người hâm mộ có thể cập nhật tất cả các tin bóng đá hot nhất, mới nhất về các ngôi sao bóng đá, các giải đấu, các đội bóng nổi tiếng trên thế giới. 

Soi kèo và nhận định bóng đá chính xác 

Ở đây, người hâm mộ bóng đá có cơ hội tiếp cận với những tin soi kèo, nhận định bóng đá chuyên sâu, đảm bảo độ chính xác cao từ những chuyên gia hàng đầu có kinh nghiệm lâu năm.

Bên cạnh đó, thời gian lên các bài nhận định, soi kèo tại chuyên trang cũng khá sớm, giúp cho anh em có thể kịp thời tham khảo thông tin, có thêm nhiều dữ liệu bóng đá quan trọng phục vụ cho việc đặt cược, soi kèo. 

BongdaNET - Phiên bản bóng đá số 2024 hoàn hảo nhất

Với những tính năng ưu việt của mình, BongdaNET xứng đáng trở thành phiên bản bóng đá số dữ liệu hoàn hảo và ưu việt nhất trong hành trình lan tỏa môn thể thao Vua tới người hâm mộ, giúp anh em có thể cập nhật và tổng hợp dữ liệu bóng đá một cách chính xác, nhanh chóng và đầy đủ. Hãy cùng truy cập Bongdanet.co ngay từ hôm nay để trải nghiệm! 

Cập nhật: 26/01/2025 14:47