Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ vòng 26 2024-2025 - Kqbd Thổ Nhĩ Kỳ

- Thưởng nạp đến 13TR

- Hoa hồng đại lý 50%


Vòng đấu


KQBD Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 vòng 26
Thời gian Vòng FT HT
Chủ nhật, Ngày 04/05/2025
04/05 19:00 26 Unye Gucu FK Nữ 1-2 Trabzonspor Nữ (0-0)
04/05 18:10 26 ALG Spor Nữ 1-1 Fenerbahce SK Nữ (1-0)
04/05 18:00 26 Hakkarigucu SK Nữ 1-1 Besiktas Nữ (0-0)
04/05 18:00 26 Pendik Camlikspor Nữ 4-0 Amedspor Nữ (2-0)
04/05 18:00 26 Fomget Genclik Nữ 4-2 Galatasaray SK Nữ (3-1)
04/05 18:00 26 Cekmekoy (nữ) 0-10 Bornova Hitabspor (W) (0-3)
Chủ nhật, Ngày 27/04/2025
27/04 18:00 25 Amedspor Nữ 2-0 Hakkarigucu SK Nữ (0-0)
27/04 18:00 25 Bornova Hitabspor (W) 1-12 Fomget Genclik Nữ (1-3)
27/04 18:00 25 Galatasaray SK Nữ 3-0 ALG Spor Nữ (0-0)
27/04 18:00 25 Trabzonspor Nữ 17-0 Cekmekoy (nữ) (10-0)
27/04 18:00 25 Besiktas Nữ 3-2 Fatih Vatan Spor Nữ (1-1)
27/04 18:00 25 Fenerbahce SK Nữ 1-0 Pendik Camlikspor Nữ (1-0)
Chủ nhật, Ngày 20/04/2025
20/04 18:00 24 Besiktas Nữ 3-0 KDZ Ereglispor Nữ (0-0)
20/04 18:00 24 Fatih Vatan Spor Nữ 3-2 Amedspor Nữ (2-1)
20/04 18:00 24 Cekmekoy (nữ) 0-15 Unye Gucu FK Nữ (0-10)
20/04 18:00 24 Pendik Camlikspor Nữ 3-1 Galatasaray SK Nữ (2-1)
20/04 16:00 24 ALG Spor Nữ 1-1 Bornova Hitabspor (W) (0-0)
20/04 15:30 24 Hakkarigucu SK Nữ 1-2 Fenerbahce SK Nữ (1-1)
20/04 15:30 24 Fomget Genclik Nữ 2-1 Trabzonspor Nữ (0-1)
Thứ sáu, Ngày 18/04/2025
18/04 18:00 25 KDZ Ereglispor Nữ 0-3 Unye Gucu FK Nữ (0-0)
Chủ nhật, Ngày 13/04/2025
13/04 18:00 23 Galatasaray SK Nữ 2-2 Hakkarigucu SK Nữ (2-2)
13/04 18:00 23 Trabzonspor Nữ 4-0 ALG Spor Nữ (0-0)
13/04 18:00 23 Amedspor Nữ 1-3 Besiktas Nữ (0-1)
13/04 18:00 23 Fenerbahce SK Nữ 2-1 Fatih Vatan Spor Nữ (1-1)
13/04 18:00 23 Unye Gucu FK Nữ 2-3 Fomget Genclik Nữ (1-3)
13/04 17:00 23 Bornova Hitabspor (W) 0-5 Pendik Camlikspor Nữ (0-2)
Thứ sáu, Ngày 11/04/2025
11/04 18:00 23 KDZ Ereglispor Nữ 0-3 Cekmekoy (nữ) (0-0)
Thứ năm, Ngày 27/03/2025
27/03 19:00 22 Fatih Vatan Spor Nữ 1-2 Galatasaray SK Nữ (0-2)
27/03 19:00 22 Pendik Camlikspor Nữ 3-1 Trabzonspor Nữ (2-1)
27/03 18:00 22 ALG Spor Nữ 2-2 Unye Gucu FK Nữ (1-1)
27/03 18:00 22 Besiktas Nữ 0-2 Fenerbahce SK Nữ (0-1)
27/03 18:00 22 Fomget Genclik Nữ 19-0 Cekmekoy (nữ) (10-0)
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025
22/03 18:10 21 Cekmekoy (nữ) 1-7 ALG Spor Nữ (0-2)
22/03 18:00 21 Trabzonspor Nữ 1-1 Hakkarigucu SK Nữ (0-0)
22/03 18:00 21 Galatasaray SK Nữ 3-0 Besiktas Nữ (1-0)
22/03 18:00 21 Unye Gucu FK Nữ 1-1 Pendik Camlikspor Nữ (0-0)
22/03 18:00 21 Fenerbahce SK Nữ 3-0 Amedspor Nữ (1-0)
22/03 17:00 21 Bornova Hitabspor (W) 0-1 Fatih Vatan Spor Nữ (0-1)
Thứ năm, Ngày 20/03/2025
20/03 18:00 22 Amedspor Nữ 3-0 KDZ Ereglispor Nữ (0-0)
Thứ tư, Ngày 19/03/2025
19/03 18:00 21 KDZ Ereglispor Nữ 0-3 Fomget Genclik Nữ (0-0)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.

Xem KQBD Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay mới nhất

Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ năm 2025 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.

Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2025.

Cập nhật: 11/05/2025 16:06

# CLB T +/- Đ

1 Fomget Genclik (W) 26 81 70

2 Fenerbahce SK (W) 26 74 68

3 Besiktas (W) 26 21 53

4 Galatasaray SK (W) 26 40 50

5 Pendik Camlikspor (W) 26 38 50

6 Trabzonspor (W) 26 41 48

7 ALG Spor (W) 26 16 45

8 Fatih Vatan Spor (W) 26 10 33

9 Hakkarigucu SK (W) 25 0 29

10 Unye Gucu FK (W) 26 -11 23

11 Amedspor (W) 26 -21 23

12 Bornova Hitabspor (W) 25 -31 20

13 Cekmekoy (W) 26 -180 6

14 KDZ Ereglispor (W) 26 -78 0

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 18 1886

2  Tây Ban Nha 1 1854

3  Pháp -7 1852

4  Anh 5 1819

5  Braxin 0 1776

6  Hà Lan 4 1752

7  Bồ Đào Nha -6 1750

8  Bỉ -4 1735

9  Ý -13 1718

10  Đức 13 1716

109  Việt Nam 19 1183

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  USA (W) -18 2069

2  Spain (W) -8 2020

3  Germany (W) 2 2014

4  England (W) 4 2008

5  Japan (W) 25 2001

6  Sweden (W) 0 1992

7  Canada (W) -1 1986

8  Brazil (W) 0 1977

9  North Korea (W) 0 1944

10  Netherland (W) 2 1931

37  Vietnam (W) 0 1614