Kết quả bóng đá Slovakia I Liga Women 2025 - Kqbd Slovakia
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 18/04/2025 | ||||||
18/04 23:00 | TJ Spartak MyjavaNữ | 5-0 | MFK Ruzomberok Nữ | (3-0) | ||
18/04 17:00 | Spartak Trnava Nữ | 5-0 | Dukla Banska Bystrica Nữ | (2-0) | ||
Thứ tư, Ngày 16/04/2025 | ||||||
16/04 19:00 | FC Petrzalka Nữ | 1-1 | SKF Zilina Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/04/2025 | ||||||
12/04 21:00 | SKF Zilina Nữ | 2-2 | Spartak Trnava Nữ | (1-2) | ||
12/04 20:30 | KFC Komarno (W) | 1-1 | TJ Spartak MyjavaNữ | (1-1) | ||
12/04 16:00 | Dukla Banska Bystrica Nữ | 1-1 | AS Trencin Nữ | (0-1) | ||
12/04 16:00 | MFK Ruzomberok Nữ | 0-2 | Slovan Bratislava Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 29/03/2025 | ||||||
29/03 21:00 | AS Trencin Nữ | 3-2 | SKF Zilina Nữ | (2-1) | ||
29/03 21:00 | TJ Spartak MyjavaNữ | 4-0 | FC Tatran Presov Nữ | (4-0) | ||
29/03 19:00 | Slovan Bratislava Nữ | 4-2 | KFC Komarno (W) | (3-2) | ||
29/03 17:00 | Spartak Trnava Nữ | 1-1 | FC Petrzalka Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025 | ||||||
22/03 23:00 | FC Petrzalka Nữ | 2-2 | AS Trencin Nữ | (1-2) | ||
22/03 22:00 | SKF Zilina Nữ | 2-1 | Dukla Banska Bystrica Nữ | (0-0) | ||
22/03 20:00 | KFC Komarno (W) | 0-1 | MFK Ruzomberok Nữ | (0-0) | ||
22/03 17:00 | FC Tatran Presov Nữ | 2-2 | Slovan Bratislava Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | ||||||
15/03 22:00 | SKF Zilina Nữ | 0-6 | Slovan Bratislava Nữ | (0-1) | ||
15/03 21:00 | TJ Spartak MyjavaNữ | 4-2 | FC Tatran Presov Nữ | (3-0) | ||
15/03 21:00 | AS Trencin Nữ | 1-0 | Dukla Banska Bystrica Nữ | (0-0) | ||
15/03 20:00 | KFC Komarno (W) | 4-2 | MFK Ruzomberok Nữ | (1-2) | ||
15/03 16:00 | FC Petrzalka Nữ | 1-1 | Spartak Trnava Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | ||||||
08/03 21:00 | SKF Zilina Nữ | 2-1 | Spartak Trnava Nữ | (1-0) | ||
08/03 20:00 | FC Tatran Presov Nữ | 0-0 | AS Trencin Nữ | (0-0) | ||
08/03 15:00 | Dukla Banska Bystrica Nữ | 1-3 | FC Petrzalka Nữ | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 07/03/2025 | ||||||
07/03 22:00 | MFK Ruzomberok Nữ | 0-2 | TJ Spartak MyjavaNữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 00:00 | TJ Spartak MyjavaNữ | 8-0 | AS Trencin Nữ | (4-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | ||||||
01/03 22:30 | MFK Ruzomberok Nữ | 3-0 | Slovan Bratislava Nữ | (0-0) | ||
01/03 22:00 | SKF Zilina Nữ | 1-1 | Dukla Banska Bystrica Nữ | (0-0) | ||
01/03 21:30 | FC Petrzalka Nữ | 0-1 | FC Tatran Presov Nữ | (0-1) | ||
01/03 20:00 | KFC Komarno (W) | 0-1 | Spartak Trnava Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 16/02/2025 | ||||||
16/02 20:30 | Slovan Bratislava Nữ | 6-0 | KFC Komarno (W) | (3-0) | ||
Kết quả bóng đá Slovakia I Liga Women đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Slovakia I Liga Women hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Slovakia I Liga Women hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Slovakia I Liga Women năm 2025 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Slovakia I Liga Women CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Slovakia I Liga Women và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Slovakia I Liga Women đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2025.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá V-League
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp FA
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Bóng đá Slovakia
Slovakia Cup Women Slovakia I Liga Women Hạng 3 Slovakia VĐQG Slovakia U19 Slovakia 4. LigaNgày 18/04/2025
TJ Spartak MyjavaNữ 5-0 MFK Ruzomberok Nữ
Spartak Trnava Nữ 5-0 Dukla Banska Bystrica Nữ
Ngày 16/04/2025
FC Petrzalka Nữ 1-1 SKF Zilina Nữ
Ngày 12/04/2025
SKF Zilina Nữ 2-2 Spartak Trnava Nữ
KFC Komarno (W) 1-1 TJ Spartak MyjavaNữ
Dukla Banska Bystrica Nữ 1-1 AS Trencin Nữ
MFK Ruzomberok Nữ 0-2 Slovan Bratislava Nữ
Ngày 29/03/2025
AS Trencin Nữ 3-2 SKF Zilina Nữ
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614