Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Moldova 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Sheriff Tiraspol | 14 | 11 | 3 | 0 | 33 | 6 | 27 |
T H T T T H
|
|
2 | Zimbru Chisinau | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 16 | 16 |
B T B T T T
|
|
3 | CSF Baliti | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 9 | 9 |
H H H T B H
|
|
4 | FC Milsami | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 18 | 12 |
H T B B H T
|
|
5 | CS Petrocub | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 |
H H T H T B
|
|
6 | CF Sparta Selemet | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 17 | -5 |
B H H H B B
|
|
7 | Dacia-Buiucani | 14 | 2 | 5 | 7 | 8 | 19 | -11 |
H H H B H T
|
|
8 | FC Floresti | 13 | 0 | 1 | 12 | 0 | 56 | -56 |
B B B B B B
|
BXH BD VĐQG Moldova vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Moldova hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Moldova mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Moldova mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Moldova mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Moldova trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Moldova hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 23/11/2024
CSF Baliti 0-0 Sheriff Tiraspol
FC Milsami 3-0 CF Sparta Selemet
FC Floresti 0-3 Dacia-Buiucani
Zimbru Chisinau 1-0 CS Petrocub
Ngày 10/11/2024
CF Sparta Selemet 1-3 Zimbru Chisinau
Ngày 09/11/2024
Sheriff Tiraspol 8-0 FC Floresti
Ngày 03/11/2024
# CLB T +/- Đ
1 Sheriff Tiraspol 14 27 36
2 Zimbru Chisinau 14 16 25
3 CSF Baliti 14 9 23
4 FC Milsami 14 12 21
5 CS Petrocub 13 8 20
6 CF Sparta Selemet 14 -5 14
7 Dacia-Buiucani 14 -11 11
8 FC Floresti 13 -56 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614