Bảng xếp hạng bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FC Rosengard (W) | 26 | 25 | 0 | 1 | 99 | 9 | 90 |
T T T B T T
|
|
2 | BK Hacken (W) | 26 | 20 | 4 | 2 | 68 | 17 | 51 |
T T T T T T
|
|
3 | Hammarby (W) | 26 | 20 | 1 | 5 | 66 | 14 | 52 |
T H T T T T
|
|
4 | Kristianstads DFF (W) | 26 | 16 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 |
T B H T T T
|
|
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 |
H T B T B B
|
|
6 | Pitea IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 30 | -6 |
B H T B T B
|
|
7 | Djurgardens (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 |
T H H B B B
|
|
8 | Vaxjo (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 |
B H H B B T
|
|
9 | Linkopings (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 32 | 51 | -19 |
B H B B B T
|
|
10 | Vittsjo GIK (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 |
H B B T B B
|
|
11 | Brommapojkarna (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 32 | 52 | -20 |
B B B T T B
|
|
12 | AIK Solna (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 36 | 54 | -18 |
T H H T T T
|
|
13 | Orebro (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 43 | -24 |
B H T B B B
|
|
14 | Trelleborgs FF (W) | 26 | 0 | 3 | 23 | 12 | 96 | -84 |
B H B B B B
|
BXH BD Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 23/11/2024
Ngày 16/11/2024
Ngày 09/11/2024
IFK Norrkoping DFK Nữ 2-3 AIK Solna Nữ
Trelleborgs FF Nữ 0-5 Kristianstads DFF Nữ
Linkopings Nữ 3-2 Vittsjo GIK Nữ
Brommapojkarna Nữ 1-5 BK Hacken Nữ
Djurgardens Nữ 0-3 FC Rosengard Nữ
Ngày 05/11/2024
# CLB T +/- Đ
1 FC Rosengard (W) 26 90 75
2 BK Hacken (W) 26 51 64
3 Hammarby (W) 26 52 61
4 Kristianstads DFF (W) 26 22 52
5 IFK Norrkoping DFK (W) 26 -2 38
6 Pitea IF (W) 26 -6 33
7 Djurgardens (W) 26 -4 31
8 Vaxjo (W) 26 -22 30
9 Linkopings (W) 26 -19 29
10 Vittsjo GIK (W) 26 -16 27
11 Brommapojkarna (W) 26 -20 27
12 AIK Solna (W) 26 -18 26
13 Orebro (W) 26 -24 19
14 Trelleborgs FF (W) 26 -84 3
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614