Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FK Buducnost Podgorica | 19 | 14 | 3 | 2 | 40 | 11 | 29 |
T H T T T T
|
|
2 | OFK Petrovac | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 21 | 5 |
B T B B T B
|
|
3 | Bokelj Kotor | 19 | 9 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 |
T B B H T T
|
|
4 | Decic Tuzi | 19 | 6 | 9 | 4 | 19 | 17 | 2 |
H H T T B H
|
|
5 | Arsenal Tivat | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 |
H T T T B H
|
|
6 | FK Mornar Bar | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 |
T T B H B T
|
|
7 | FK Sutjeska Niksic | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 18 | 1 |
B B H T T H
|
|
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 33 | -13 |
H T B B B H
|
|
9 | Jezero Plav | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 22 | -10 |
H H H B T B
|
|
10 | Otrant | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 25 | -11 |
H B H B B B
|
BXH BD VĐQG Montenegro vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Montenegro hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Montenegro trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Montenegro hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
# CLB T +/- Đ
1 FK Buducnost Podgorica 19 29 45
2 OFK Petrovac 19 5 33
3 Bokelj Kotor 19 0 30
4 Decic Tuzi 19 2 27
5 Arsenal Tivat 19 1 25
6 FK Mornar Bar 19 -4 25
7 FK Sutjeska Niksic 19 1 24
8 Jedinstvo Bijelo Polje 19 -13 21
9 Jezero Plav 19 -10 16
10 Otrant 19 -11 14
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614