Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Israel 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 18 | 15 |
H H T B T T
|
|
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 |
T T H T B H
|
|
3 | Maccabi Hadera (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 24 | 3 |
T T H T T T
|
|
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 16 | 10 |
H T B B T T
|
|
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 |
B H T T B H
|
|
6 | AS Tel Aviv University (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 16 | 3 |
T B T B T B
|
|
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 |
B B B T B B
|
|
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 |
B B B B B B
|
BXH BD Nữ Israel vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Nữ Israel hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Nữ Israel mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Israel mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Nữ Israel mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Nữ Israel trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Nữ Israel hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 17/01/2025
Hapoel Petah Tikva Nữ 2-2 Hapoel Jerusalem Nữ
AS Tel Aviv University Nữ 1-4 Maccabi Hadera Nữ
Hapoel Beer Sheva Nữ 1-7 Maccabi Kiryat Gat Nữ
Ngày 16/01/2025
Ironi Ramat Hasharon Nữ 4-1 Hapoel Tel Aviv (W)
Ngày 10/01/2025
Hapoel Petah Tikva Nữ 0-1 Ironi Ramat Hasharon Nữ
Hapoel Tel Aviv (W) 0-4 AS Tel Aviv University Nữ
Maccabi Hadera Nữ 2-1 Hapoel Beer Sheva Nữ
Hapoel Jerusalem Nữ 1-2 Maccabi Kiryat Gat Nữ
Ngày 03/01/2025
# CLB T +/- Đ
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 13 15 29
2 Hapoel Jerusalem (W) 13 12 28
3 Maccabi Hadera (W) 13 3 23
4 Ironi Ramat Hasharon (W) 13 10 20
5 Hapoel Petah Tikva (W) 13 3 19
6 AS Tel Aviv University (W) 13 3 19
7 Hapoel Tel Aviv (W) 13 -19 6
8 Hapoel Beer Sheva (W) 13 -27 2
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614