Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Puskas Akademia | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 |
B T T T B T
|
|
2 | Ferencvarosi TC | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 16 | 12 |
T H H B T T
|
|
3 | Diosgyor VTK | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 21 | 4 |
T T H T H T
|
|
4 | MTK Hungaria | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 |
B H B T B T
|
|
5 | Ujpesti | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 14 | 7 |
H H T H T H
|
|
6 | Paksi SE Honlapja | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 30 | 4 |
H H B B T B
|
|
7 | Fehervar Videoton | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 |
T B B T T B
|
|
8 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 26 | -3 |
H H B B T B
|
|
9 | Nyiregyhaza | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 29 | -8 |
H T B T B B
|
|
10 | ZalaegerzsegTE | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 |
H T H B B T
|
|
11 | Debrecin VSC | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 37 | -12 |
H H B T B B
|
|
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 |
B B H T H H
|
BXH BD VĐQG Hungary vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Hungary hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Hungary trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Hungary hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 15/12/2024
Nyiregyhaza 0-1 Ferencvarosi TC
Videoton Puskas Akademia 3-1 Paksi SE Honlapja
Ngày 14/12/2024
ZalaegerzsegTE 2-1 Debrecin VSC
MTK Hungaria 3-2 Fehervar Videoton
Ngày 09/12/2024
Ferencvarosi TC 1-0 ZalaegerzsegTE
Ngày 08/12/2024
# CLB T +/- Đ
1 Puskas Akademia 17 11 35
2 Ferencvarosi TC 16 12 34
3 Diosgyor VTK 17 4 30
4 MTK Hungaria 17 7 29
5 Ujpesti 17 7 27
6 Paksi SE Honlapja 17 4 27
7 Fehervar Videoton 17 -1 21
8 Gyori ETO 17 -3 18
9 Nyiregyhaza 17 -8 18
10 ZalaegerzsegTE 16 -4 16
11 Debrecin VSC 17 -12 13
12 Kecskemeti TE 17 -17 11
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614