Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Ferencvarosi TC | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 27 | 28 |
T H T T T T
|
|
2 | Puskas Akademia | 29 | 17 | 5 | 7 | 48 | 32 | 16 |
T T H B H T
|
|
3 | Paksi SE Honlapja | 29 | 15 | 7 | 7 | 60 | 43 | 17 |
T H T T H B
|
|
4 | Gyori ETO | 29 | 12 | 10 | 7 | 44 | 33 | 11 |
H T H T T T
|
|
5 | MTK Hungaria | 29 | 12 | 6 | 11 | 49 | 41 | 8 |
T B H B H B
|
|
6 | Diosgyor VTK | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 44 | -7 |
H H B T B H
|
|
7 | Ujpesti | 29 | 8 | 12 | 9 | 31 | 38 | -7 |
B H B T H H
|
|
8 | Fehervar Videoton | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 43 | -9 |
H H B B H B
|
|
9 | ZalaegerzsegTE | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 41 | -7 |
B H T B B H
|
|
10 | Nyiregyhaza | 29 | 8 | 6 | 15 | 26 | 48 | -22 |
B B B T B T
|
|
11 | Debrecin VSC | 29 | 8 | 5 | 16 | 47 | 55 | -8 |
H T T B T B
|
|
12 | Kecskemeti TE | 29 | 4 | 11 | 14 | 27 | 47 | -20 |
B B H B H H
|
BXH BD VĐQG Hungary vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Hungary hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Hungary trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Hungary hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 27/04/2025
ZalaegerzsegTE 0-0 Kecskemeti TE
MTK Hungaria 2-3 Ferencvarosi TC
Ngày 26/04/2025
Gyori ETO 2-0 Paksi SE Honlapja
Videoton Puskas Akademia 3-1 Fehervar Videoton
Ngày 21/04/2025
Ngày 20/04/2025
Ferencvarosi TC 7-0 Nyiregyhaza
# CLB T +/- Đ
1 Ferencvarosi TC 29 28 59
2 Puskas Akademia 29 16 56
3 Paksi SE Honlapja 29 17 52
4 Gyori ETO 29 11 46
5 MTK Hungaria 29 8 42
6 Diosgyor VTK 29 -7 40
7 Ujpesti 29 -7 36
8 Fehervar Videoton 29 -9 31
9 ZalaegerzsegTE 29 -7 30
10 Nyiregyhaza 29 -22 30
11 Debrecin VSC 29 -8 29
12 Kecskemeti TE 29 -20 23
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614