Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Quick Boys | 31 | 23 | 4 | 4 | 74 | 30 | 44 |
T T B T T T
|
|
2 | Rijnsburgse Boys | 31 | 20 | 6 | 5 | 72 | 33 | 39 |
B T T T T T
|
|
3 | AFC | 31 | 18 | 4 | 9 | 63 | 38 | 25 |
T T T B T B
|
|
4 | Katwijk | 31 | 17 | 7 | 7 | 55 | 40 | 15 |
B H B T B T
|
|
5 | Spakenburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 60 | 40 | 20 |
H B T B T B
|
|
6 | GVVV Veenendaal | 31 | 15 | 5 | 11 | 54 | 49 | 5 |
H T B B T T
|
|
7 | Almere City Youth | 31 | 14 | 7 | 10 | 77 | 49 | 28 |
T T T T B B
|
|
8 | Barendrecht | 31 | 13 | 6 | 12 | 50 | 52 | -2 |
H B B T B T
|
|
9 | HHC Hardenberg | 31 | 13 | 5 | 13 | 41 | 44 | -3 |
H B H H T B
|
|
10 | Koninklijke HFC | 31 | 11 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 |
T B T B T T
|
|
11 | De Treffers | 31 | 12 | 7 | 12 | 56 | 64 | -8 |
T B H T B B
|
|
12 | RKAV Volendam | 31 | 12 | 5 | 14 | 58 | 65 | -7 |
B T B T T T
|
|
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 31 | 12 | 1 | 18 | 59 | 65 | -6 |
B T B B B T
|
|
14 | ACV Assen | 31 | 10 | 6 | 15 | 36 | 51 | -15 |
B B T B B H
|
|
15 | Noordwijk | 31 | 8 | 8 | 15 | 55 | 62 | -7 |
T H T T B B
|
|
16 | Excelsior Maassluis | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 47 | -19 |
B B T H T H
|
|
17 | Scheveningen | 31 | 4 | 3 | 24 | 20 | 67 | -47 |
B B B B B B
|
|
18 | ADO \'20 | 31 | 3 | 4 | 24 | 25 | 85 | -60 |
T B B B B B
|
BXH BD Hạng 3 Hà Lan vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 3 Hà Lan hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Hà Lan mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Hà Lan mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Hà Lan mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 3 Hà Lan trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 3 Hà Lan hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
# CLB T +/- Đ
1 Quick Boys 31 44 73
2 Rijnsburgse Boys 31 39 66
3 AFC 31 25 58
4 Katwijk 31 15 58
5 Spakenburg 31 20 51
6 GVVV Veenendaal 31 5 50
7 Almere City Youth 31 28 49
8 Barendrecht 31 -2 45
9 HHC Hardenberg 31 -3 44
10 Koninklijke HFC 31 -2 43
11 De Treffers 31 -8 43
12 RKAV Volendam 31 -7 41
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 31 -6 37
14 ACV Assen 31 -15 36
15 Noordwijk 31 -7 32
16 Excelsior Maassluis 31 -19 32
17 Scheveningen 31 -47 15
18 ADO \'20 31 -60 13
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614