Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất nữ Iceland 2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 18 | 13 | 1 | 4 | 62 | 35 | 27 |
T T B B T B
|
|
2 | Fram Reykjavik (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 |
T T T T T T
|
|
3 | Grotta (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 28 | 23 | 5 |
T T T B T T
|
|
4 | HK Kopavogur (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 42 | 29 | 13 |
B H T T T T
|
|
5 | IA Akranes (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 27 | 31 | -4 |
T T B H T B
|
|
6 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 32 | -3 |
T B B T B B
|
|
7 | Afturelding (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 30 | -6 |
B B B H B B
|
|
8 | Grindavik (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 26 | -2 |
B B T T B H
|
|
9 | UMF Selfoss (W) | 18 | 3 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 |
B H T B B H
|
|
10 | IR Reykjavik (W) | 18 | 2 | 2 | 14 | 18 | 55 | -37 |
B B B B B T
|
BXH BD Hạng nhất nữ Iceland vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng nhất nữ Iceland hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất nữ Iceland mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất nữ Iceland mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất nữ Iceland mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng nhất nữ Iceland trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng nhất nữ Iceland hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 07/09/2024
IR Reykjavik Nữ 1-0 Afturelding Nữ
HK Kopavogur Nữ 5-0 IBV Vestmannaeyjar Nữ
Fram Reykjavik Nữ 5-0 Fjardab Hottur Leiknir Nữ
UMF Selfoss Nữ 1-1 Grindavik Nữ
Ngày 31/08/2024
IBV Vestmannaeyjar Nữ 0-1 IA Akranes Nữ
Afturelding Nữ 1-4 HK Kopavogur Nữ
Grindavik Nữ 0-1 Fram Reykjavik Nữ
# CLB T +/- Đ
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 18 27 40
2 Fram Reykjavik (W) 18 18 34
3 Grotta (W) 18 5 34
4 HK Kopavogur (W) 18 13 30
5 IA Akranes (W) 18 -4 26
6 IBV Vestmannaeyjar (W) 18 -3 25
7 Afturelding (W) 18 -6 22
8 Grindavik (W) 18 -2 21
9 UMF Selfoss (W) 18 -11 15
10 IR Reykjavik (W) 18 -37 8
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614