Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 14 | 2 | 1 | 37 | 14 | 23 |
T B T H T T
|
|
2 | CSA Steaua Bucuresti | 17 | 10 | 7 | 0 | 24 | 6 | 18 |
T H H T T T
|
|
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 |
T H T T B B
|
|
4 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 |
H T T B B T
|
|
5 | FC Voluntari | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 |
T T B H T T
|
|
6 | CSM Slatina | 17 | 8 | 4 | 5 | 34 | 17 | 17 |
B B B T T T
|
|
7 | Corvinul Hunedoara | 17 | 8 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 |
T T T H B H
|
|
8 | Concordia Chiajna | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 20 | 10 |
T T T B T H
|
|
9 | Arges | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 10 | 7 |
H T H T H T
|
|
10 | Afumati | 16 | 8 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 |
B H B T T B
|
|
11 | AFC Metalul Buzau | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 |
H T H T H T
|
|
12 | Universitatea Craiova | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 |
H B B T T T
|
|
13 | Ceahlaul Piatra Neamt | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 19 | 0 |
B T H H B B
|
|
14 | Chindia Targoviste | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 21 | 1 |
H T H H B B
|
|
15 | FC Bihor Oradea | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 20 | -6 |
B B B B T H
|
|
16 | Unirea Ungheni | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 |
B H B T B H
|
|
17 | ACS Dumbravita | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 |
B B B B B B
|
|
18 | CSM Focsani | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 21 | -10 |
T B B H T H
|
|
19 | ACS Viitorul Selimbar | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 20 | -4 |
B B T B B H
|
|
20 | CS Mioveni | 16 | 3 | 2 | 11 | 8 | 36 | -28 |
B B T B B B
|
|
21 | Muscel | 16 | 2 | 1 | 13 | 7 | 39 | -32 |
B B B H B B
|
|
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 |
B B B B B B
|
BXH BD Hạng 2 Romania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Romania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Romania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Romania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 16/12/2024
Ngày 15/12/2024
Corvinul Hunedoara 1-1 Concordia Chiajna
Ngày 14/12/2024
Ceahlaul Piatra Neamt 0-2 Scolar Resita
ACS Viitorul Selimbar 1-1 FC Bihor Oradea
Afumati 0-4 CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari 1-0 ACS Dumbravita
Unirea Ungheni 1-1 CSM Focsani
Chindia Targoviste 2-3 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Ngày 10/12/2024
# CLB T +/- Đ
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 17 23 44
2 CSA Steaua Bucuresti 17 18 37
3 Metaloglobus 17 15 32
4 Scolar Resita 17 5 30
5 FC Voluntari 16 10 29
6 CSM Slatina 17 17 28
7 Corvinul Hunedoara 17 4 28
8 Concordia Chiajna 17 10 27
9 Arges 16 7 27
10 Afumati 16 -1 26
11 AFC Metalul Buzau 16 7 25
12 Universitatea Craiova 15 0 23
13 Ceahlaul Piatra Neamt 16 0 22
14 Chindia Targoviste 17 1 19
15 FC Bihor Oradea 17 -6 16
16 Unirea Ungheni 16 -7 15
17 ACS Dumbravita 17 -8 15
18 CSM Focsani 17 -10 15
19 ACS Viitorul Selimbar 16 -4 14
20 CS Mioveni 16 -28 11
21 Muscel 16 -32 7
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 -21 1
Ngày 22/02/2025
CS Mioveni 16:00 Corvinul Hunedoara
Concordia Chiajna 16:00 Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc 16:00 ACS Viitorul Selimbar
Scolar Resita 16:00 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
FC Bihor Oradea 16:00 Unirea Ungheni
Universitatea Craiova 16:00 Arges
AFC Metalul Buzau 16:00 Muscel
CSA Steaua Bucuresti 16:00 FC Voluntari
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614