Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania 2024-2025 mới nhất

- Thưởng nạp đến 13TR

- Hoa hồng đại lý 50%

- Tặng ngay x200% nạp đầu

- Hoàn trả cực cao 3,2%

Đăng kí đầu thưởng 18TR
Săn deal hot hoàn trả 30%

- Thưởng nạp x2 đến 20TR
Hoàn trả thể thao vô tận 1,6%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Lần Đầu

- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% nạp đầu
Hoàn trả không giới hạn

Khuyến mãi nạp đầu 150% 
Nạp lần hai thưởng thêm 70%

- Cược bóng đá hoàn trả 3,2%

- Bảo hiểm cược thua đơn đầu

- Nhà cái uy tín Châu Á
- Top đầu hoàn trả 3,2% 

- Hoàn tiền lên đến 3,2%

- Nạp đầu x200%

- Nạp đầu +200%
- Cược thể thao thưởng 10TR

- Thưởng nạp 100% 
- Hoàn cược 1,5% mỗi đơn

- Đăng Ký Nhà Cái +150K

- Hoàn Cược Uy Tín 2,5%

- Thưởng nạp uy tín 5TR8 VND

- Hoàn trả 1,5% mỗi đơn

- Cược Ngoại Hạng Anh
- Thưởng 200.000.000 VNĐ

- Thưởng Nạp Đến 10TR VND

- Nhà Cái Hoàn Trả 1,58%

- Thưởng nạp đến 10.000.000 VND

- Hoàn trả 1% mỗi đơn

- Thưởng nạp uy tín 10TR VND

- Hoàn trả mỗi đơn 1.5%

- Cược thể thao thưởng đến 15TR

- Hoàn trả cực cao 3%

- Thưởng nạp 50TR
- Hoàn trả 20% mỗi tuần

Vòng đấu hiện tại: 18
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025 vòng 18
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 17 14 2 1 37 14 23 44
T B T H T T
2 CSA Steaua Bucuresti 17 10 7 0 24 6 18 37
T H H T T T
3 Metaloglobus 17 10 2 5 30 15 15 32
T H T T B B
4 Scolar Resita 17 9 3 5 27 22 5 30
H T T B B T
5 FC Voluntari 16 8 5 3 21 11 10 29
T T B H T T
6 CSM Slatina 17 8 4 5 34 17 17 28
B B B T T T
7 Corvinul Hunedoara 17 8 4 5 20 16 4 28
T T T H B H
8 Concordia Chiajna 17 8 3 6 30 20 10 27
T T T B T H
9 Arges 16 7 6 3 17 10 7 27
H T H T H T
10 Afumati 16 8 2 6 18 19 -1 26
B H B T T B
11 AFC Metalul Buzau 16 7 4 5 21 14 7 25
H T H T H T
12 Universitatea Craiova 15 6 5 4 16 16 0 23
H B B T T T
13 Ceahlaul Piatra Neamt 16 6 4 6 19 19 0 22
B T H H B B
14 Chindia Targoviste 17 5 4 8 22 21 1 19
H T H H B B
15 FC Bihor Oradea 17 4 4 9 14 20 -6 16
B B B B T H
16 Unirea Ungheni 16 3 6 7 12 19 -7 15
B H B T B H
17 ACS Dumbravita 17 4 3 10 14 22 -8 15
B B B B B B
18 CSM Focsani 17 4 3 10 11 21 -10 15
T B B H T H
19 ACS Viitorul Selimbar 16 3 5 8 16 20 -4 14
B B T B B H
20 CS Mioveni 16 3 2 11 8 36 -28 11
B B T B B B
21 Muscel 16 2 1 13 7 39 -32 7
B B B H B B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1
B B B B B B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 17/12/2024 22:00

BXH BD Hạng 2 Romania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Romania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất mùa giải 2025

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Romania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Romania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.

# CLB T +/- Đ

1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 17 23 44

2 CSA Steaua Bucuresti 17 18 37

3 Metaloglobus 17 15 32

4 Scolar Resita 17 5 30

5 FC Voluntari 16 10 29

6 CSM Slatina 17 17 28

7 Corvinul Hunedoara 17 4 28

8 Concordia Chiajna 17 10 27

9 Arges 16 7 27

10 Afumati 16 -1 26

11 AFC Metalul Buzau 16 7 25

12 Universitatea Craiova 15 0 23

13 Ceahlaul Piatra Neamt 16 0 22

14 Chindia Targoviste 17 1 19

15 FC Bihor Oradea 17 -6 16

16 Unirea Ungheni 16 -7 15

17 ACS Dumbravita 17 -8 15

18 CSM Focsani 17 -10 15

19 ACS Viitorul Selimbar 16 -4 14

20 CS Mioveni 16 -28 11

21 Muscel 16 -32 7

22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 -21 1

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 0 1867

2  Pháp 0 1859

3  Tây Ban Nha 0 1853

4  Anh 0 1813

5  Braxin 0 1775

6  Bồ Đào Nha 0 1756

7  Hà Lan 0 1747

8  Bỉ 0 1740

9  Ý 0 1731

10  Đức 0 1703

114  Việt Nam 3 1164

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  USA (W) 10 2087

2  Spain (W) 7 2028

3  Germany (W) -1 2012

4  England (W) -18 2004

5  Sweden (W) 4 1991

6  Canada (W) 6 1988

7  Brazil (W) 7 1977

8  Japan (W) 2 1976

9  North Korea (W) 0 1944

10  Netherland (W) 0 1929

37  Vietnam (W) 3 1614