Nhận định Bragantino vs Flamengo, 6h30 ngày 8/2
Nhận định, soi kèo Bragantino vs Flamengo, 6h30 ngày 8/2, giải VĐQG Brazil. Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo bóng đá chính xác nhất.
XEM THÊM: Nhận định bóng đá - Soi kèo nhà cái chuẩn xác
TOP nhà cái uy tín nhất hiện nay 2025
Nhận định soi kèo Bragantino vs Flamengo
Tân binh Bragantino đã tạo nên bất ngờ lớn ở giai đoạn lượt đi giải VĐQG Brazil mùa này khi cầm hòa đương kim vô địch Flamengo với tỷ số 1-1 ngay trên sân khách. Nhưng nếu lần tái đấu sắp tới Bragantino tiếp tục có điểm thì lại không phải bất ngờ nữa.
Bragantino thực sự đã chinh phục được người hâm mộ bằng lối đá khoa học và đầy tự tin. Sau 34 vòng đấu đội bóng tân binh giành 47 điểm, xếp thứ 9 trên bảng xếp hạng. Được chơi trên sân nhà, Bragantino luôn hứa hẹn mang về niềm vui cho những nhà đầu tư đặt niềm tin vào họ.
8 trận sân nhà gần đây Bragantino bất bại 7 lần với 5 thắng, 2 hòa, thắng cả 7 trận theo kèo châu Á. Trong khi đó Flamengo lại luôn bị nghi ngờ ở các chuyến làm khách. 9 trận xa nhà vừa qua tính trên mọi đấu trường, Flamengo để mất điểm 5 lần và thua 6 trận theo kèo châu Á.
Phong độ và thống kê đối đầu Bragantino vs Flamengo
+ Thống kê 10 trận gần nhất của Bragantino
+ Thống kê 10 trận gần nhất của Flamengo
+ Lịch sử đối đầu Bragantino vs Flamengo
Tỷ lệ kèo Bragantino vs Flamengo
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á: Trên sàn giao dịch châu Á, kèo handicap có dấu hiệu đổi từ 1/2:0 sang mức 1/4:0 trước giờ bóng lăn. Đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy Flamengo không phải lựa chọn an toàn. Chọn: Bragantino.
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu: Kèo Tài Xỉu chính dịch chuyển từ 2 3/4 sang mức 2 1/4 trên sàn giao dịch. Đội cửa dưới Bragantino chỉ để thủng lưới 1 bàn trong vòng 3 trận gần đây. Vì vậy cửa Xỉu được coi là lựa chọn sáng nước. Chọn: Xỉu.
Dự đoán tỷ số Bragantino 1-1 Flamengo
Đội hình dự kiến Bragantino vs Flamengo
Bảng xếp hạng giải VĐQG Brazil
Tags (Từ khóa): Bragantino Flamengo Bragantino vs Flamengo keo bong da keo nha cai nhan dinh bong da du doan bong da bongdanet
TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Braxin
VĐQG Brazil Brazil Campeonato Paranaense 2 RJYH Brazil Brazil U20 Women Cup VĐQG Brazil nữ Brazil Campeonato Rondoniense Nữ Paulista Brazil Cup U20 Brazil Hạng 2 Catarinense Brazil Brazil Campeonato Carioca Women Cúp trẻ Brazil Nhóm B VĐQG Brazil Baiano Brazil Cúp Rio Brazil Nữ Gaucho Brazil Brazil Supercopa Women Hạng 2 Cearense Brazil Trẻ Paulista Brazil Brazil Campeonato Amapaense Hạng 2 Potiguar Brazil Brazil Campeonato U20 Women Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women Hạng 2 Brazil Vô địch Tocantinense Brazil Cúp Rio Brazil Brazil Campeonato Goiano 2 Brazil Campeonato Pernambucano A2 Siêu Cúp Gaucho Brazil U20 Mineiro Brazil D4 Brazil Trẻ Brazil Brasil Women's Cup Brazil Campeonato Paraibano 2 Cúp Brasil Brazil Copa Fares Lopes Brazil Campeonato Carioca C Brazil Pernambucano Women Cúp Gaucho Brazil Brazil Campeonato Carioca Serie A2 SPC Brazil Hạng 3 Brasileiro Cup Brasileiro Aspirantes Brazil Campeonato Roraimense Brazil Campeonato Gaucho 2# CLB T +/- Đ
1 Botafogo RJ 38 30 79
2 Palmeiras 38 27 73
3 Flamengo 38 19 70
4 Fortaleza 38 14 68
5 Internacional RS 38 17 65
6 Sao Paulo 38 10 59
7 Corinthians Paulista (SP) 38 9 56
8 Bahia 38 0 53
9 Cruzeiro 38 2 52
10 Vasco da Gama 38 -13 50
11 Vitoria BA 38 -7 47
12 Atletico Mineiro 38 -7 47
13 Fluminense RJ 38 -6 46
14 Gremio (RS) 38 -6 45
15 Juventude 38 -11 45
16 Bragantino 38 -4 44
17 Atletico Paranaense 38 -6 42
18 Criciuma 38 -19 38
19 Atletico Clube Goianiense 38 -29 30
20 Cuiaba 38 -20 30
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614