Vòng 17
20:30 ngày 01/12/2024
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 3)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
+1.5
1.00
O 3
1.08
U 3
0.80
1
1.28
X
5.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.08
O 1.25
1.02
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Maksim Glushenkov 1 - 0
Kiến tạo: Andrey Mostovoy
match goal
4'
17'
match goal 1 - 1 Ivan Sergeyev
Kiến tạo: Ivan Oleynikov
18'
match goal 1 - 2 Ivan Oleynikov
Kiến tạo: Igor Dmitriev
28'
match goal 1 - 3 Ivan Sergeyev
Kiến tạo: Nikolay Rasskazov
36'
match yellow.png Dominik Oroz
Luciano Emilio Gondou Zanelli
Ra sân: Andrey Mostovoy
match change
46'
Alexander Sobolev
Ra sân: Gustavo Mantuan
match change
64'
64'
match change Vladislav Shitov
Ra sân: Benjamin Garre
64'
match change Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Sergey Babkin
Pedro Henrique Silva dos Santos
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
match change
64'
Nuraly Alip 2 - 3
Kiến tạo: Maksim Glushenkov
match goal
72'
78'
match change Kirill Pechenin
Ra sân: Igor Dmitriev
78'
match change Ulvi Babaev
Ra sân: Thomas Ignacio Galdames Millan
Aleksandr Erokhin
Ra sân: Maksim Glushenkov
match change
82'
Artur Victor Guimaraes
Ra sân: Nuraly Alip
match change
82'
86'
match change Roman Evgenyev
Ra sân: Ivan Oleynikov
90'
match yellow.png Sergey Pesyakov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Sút Phạt
 
5
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
787
 
Số đường chuyền
 
253
91%
 
Chuyền chính xác
 
69%
5
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
17
17
 
Đánh đầu thành công
 
8
9
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
10
11
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
31
 
Long pass
 
16
60
 
Pha tấn công
 
42
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Luciano Emilio Gondou Zanelli
7
Alexander Sobolev
21
Aleksandr Erokhin
24
Pedro Henrique Silva dos Santos
9
Artur Victor Guimaraes
55
Rodrigo de Souza Prado
1
Evgeni Latyshonok
2
Dmitriy Chistyakov
15
Vyacheslav Karavaev
77
Ilzat Akhmetov
91
David Byazrov
4
Yuri Gorshkov
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-3-3
4-2-3-1 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
16
Adamov
3
Melo
28
Alip
27
Nino
31
Mantuan
11
Leonel
5
Teheran
8
Silva
17
Mostovoy
30
Cabezas
67
Glushenk...
30
Pesyakov
15
Rasskazo...
5
Oroz
4
Soldaten...
3
Millan
34
Mendez
6
Babkin
10
Garre
19
Oleyniko...
28
Dmitriev
13
2
Sergeyev

Substitutes

25
Kirill Pechenin
73
Vladislav Shitov
24
Roman Evgenyev
17
Ulvi Babaev
21
Dmytro Ivanisenia
39
Evgeni Frolov
95
Ilya Gaponov
65
Ilya Mikhailovich Gribakin
92
Pavel Popov
81
Bogdan Ovsyannikov
76
Ivan Bober
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Luciano Emilio Gondou Zanelli 32
Alexander Sobolev 7
Aleksandr Erokhin 21
Pedro Henrique Silva dos Santos 24
Artur Victor Guimaraes 9
Rodrigo de Souza Prado 55
Evgeni Latyshonok 1
Dmitriy Chistyakov 2
Vyacheslav Karavaev 15
Ilzat Akhmetov 77
David Byazrov 91
Yuri Gorshkov 4
Zenit St. Petersburg Krylya Sovetov
25 Kirill Pechenin
73 Vladislav Shitov
24 Roman Evgenyev
17 Ulvi Babaev
21 Dmytro Ivanisenia
39 Evgeni Frolov
95 Ilya Gaponov
65 Ilya Mikhailovich Gribakin
92 Pavel Popov
81 Bogdan Ovsyannikov
76 Ivan Bober

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
8 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 3.33
7 Sút trúng cầu môn 5
66% Kiểm soát bóng 48.67%
4 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 2.4
6.1 Phạt góc 4.9
1 Thẻ vàng 1.7
5.7 Sút trúng cầu môn 5.1
61.4% Kiểm soát bóng 50%
6.1 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (26trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
0
4
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
8
6
2

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Aleksandr Erokhin Midfielder 2 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.34
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 122 107 87.7% 0 3 134 6.79
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 0 0 3 96 87 90.63% 8 3 119 7.23
7 Alexander Sobolev Tiền đạo thứ 2 2 2 1 6 3 50% 0 3 12 6.66
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo thứ 2 3 0 2 27 24 88.89% 0 2 34 6.65
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Tiền vệ công 5 0 1 115 108 93.91% 7 0 142 7.19
9 Artur Victor Guimaraes Forward 0 0 0 9 9 100% 4 0 14 6.06
16 Denis Adamov Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 22 6.06
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 1 1 2 28 25 89.29% 2 0 38 6.81
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Trung vệ 1 0 2 105 99 94.29% 1 1 110 6.15
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 61 56 91.8% 2 0 68 5.83
28 Nuraly Alip Trung vệ 2 1 1 89 85 95.51% 1 3 102 7.84
67 Maksim Glushenkov Tiền vệ công 3 2 3 38 30 78.95% 5 0 53 7.49
31 Gustavo Mantuan Hậu vệ cánh phải 1 1 1 42 39 92.86% 5 0 59 6.47
32 Luciano Emilio Gondou Zanelli Tiền đạo thứ 2 3 1 1 13 9 69.23% 0 1 19 6.27
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Forward 0 0 1 15 15 100% 2 0 21 6.29

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 32 13 40.63% 0 1 50 7.27
3 Thomas Ignacio Galdames Millan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 15 71.43% 1 0 33 5.95
34 Victor Mendez Tiền vệ trụ 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 40 6.35
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.23
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 23 71.88% 1 0 49 6.99
13 Ivan Sergeyev Tiền đạo thứ 2 4 4 1 22 13 59.09% 0 1 35 8.74
10 Benjamin Garre Cánh phải 1 0 0 17 10 58.82% 0 0 28 6.43
5 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 3 30 6.81
4 Aleksandr Soldatenkov Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 35 6.59
24 Roman Evgenyev Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.23
21 Dmytro Ivanisenia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 6.04
19 Ivan Oleynikov Tiền vệ công 3 2 2 13 11 84.62% 2 0 31 8.86
73 Vladislav Shitov Tiền đạo thứ 2 1 0 2 7 6 85.71% 0 0 13 6.3
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 24 6.59
17 Ulvi Babaev Forward 1 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.46
28 Igor Dmitriev Tiền vệ trái 0 0 1 11 6 54.55% 0 0 18 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ