Vòng 23
22:00 ngày 29/12/2024
Wrexham
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Wigan Athletic
Địa điểm: The Racecourse Ground
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.02
O 2.25
0.84
U 2.25
0.96
1
1.75
X
3.70
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Wrexham Wrexham
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
27'
match yellow.png Babajide Ezekiel Adeeko
32'
match change Jensen Weir
Ra sân: Babajide Ezekiel Adeeko
Ryan Barnett 1 - 0
Kiến tạo: George Dobson
match goal
60'
Ryan Barnett match yellow.png
61'
67'
match change Silko Thomas
Ra sân: Jonny Smith
Steven Fletcher
Ra sân: Ollie Palmer
match change
70'
Elliott Lee
Ra sân: Paul Mullin
match change
70'
73'
match change Callum Henry McManaman
Ra sân: Michael Oluwakorede Olakigbe
73'
match change Joe Hugill
Ra sân: Zeze Steven Sessegnon
77'
match yellow.png Will Aimson
79'
match goal 1 - 1 Joe Hugill
Kiến tạo: Silko Thomas
85'
match yellow.png Jensen Weir
Mo Faal
Ra sân: Oliver Rathbone
match change
87'
Sebastian Revan
Ra sân: Ryan Barnett
match change
88'
Steven Fletcher 2 - 1
Kiến tạo: James McClean
match goal
90'
James McClean match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wrexham Wrexham
Wigan Athletic Wigan Athletic
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
362
 
Số đường chuyền
 
405
68%
 
Chuyền chính xác
 
78%
6
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
77
 
Đánh đầu
 
47
37
 
Đánh đầu thành công
 
25
0
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
15
1
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
23
0
 
Corners (Overtime)
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
47
 
Long pass
 
28
124
 
Pha tấn công
 
100
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Sebastian Revan
38
Elliott Lee
26
Steven Fletcher
22
Mo Faal
8
Andy Cannon
24
Dan Scarr
1
Arthur Okonkwo
Wrexham Wrexham 3-5-2
4-1-4-1 Wigan Athletic Wigan Athletic
21
Howard
3
Brunt
5
OConnell
4
Cleworth
7
McClean
20
Rathbone
37
James
15
Dobson
29
Barnett
9
Palmer
10
Mullin
1
Tickle
17
Sibbick
15
Kerr
4
Aimson
5
Sessegno...
21
Smith
18
Smith
16
Adeeko
10
Aasgaard
11
Olakigbe
28
Taylor

Substitutes

9
Joe Hugill
29
Silko Thomas
20
Callum Henry McManaman
6
Jensen Weir
23
James Carragher
12
Tom Watson
19
Luke Robinson
Đội hình dự bị
Wrexham Wrexham
Sebastian Revan 23
Elliott Lee 38
Steven Fletcher 26
Mo Faal 22
Andy Cannon 8
Dan Scarr 24
Arthur Okonkwo 1
Wrexham Wigan Athletic
9 Joe Hugill
29 Silko Thomas
20 Callum Henry McManaman
6 Jensen Weir
23 James Carragher
12 Tom Watson
19 Luke Robinson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 47.67%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 3.4
1.6 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 3.5
53.4% Kiểm soát bóng 47.1%
10.3 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wrexham (34trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
3
3
HT-H/FT-T
6
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
6
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
0
2
5
5

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Steven Fletcher Tiền đạo thứ 2 2 1 0 9 5 55.56% 0 5 16 7.24
21 Mark Howard Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 35 6
37 Matthew James Tiền vệ trụ 1 0 1 31 26 83.87% 0 1 43 6.7
7 James McClean Hậu vệ cánh trái 1 0 1 19 11 57.89% 6 0 41 6.76
10 Paul Mullin Tiền đạo thứ 2 3 1 0 11 6 54.55% 0 1 26 6.41
38 Elliott Lee Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.14
5 Eoghan OConnell Trung vệ 0 0 0 40 31 77.5% 0 4 47 6.53
15 George Dobson Tiền vệ trụ 0 0 1 43 33 76.74% 1 3 58 7.59
20 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 2 0 36 6.98
9 Ollie Palmer Tiền đạo thứ 2 0 0 0 24 11 45.83% 2 8 42 7.02
29 Ryan Barnett Hậu vệ cánh phải 1 1 2 17 9 52.94% 7 2 40 7.36
4 Max Cleworth Trung vệ 1 0 0 50 31 62% 0 6 68 7.09
23 Sebastian Revan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.16
3 Lewis Brunt Trung vệ 1 0 0 56 45 80.36% 0 6 71 7.3
22 Mo Faal Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.16

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Callum Henry McManaman Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 2 7 6.07
15 Jason Kerr Trung vệ 0 0 0 46 37 80.43% 0 8 65 7.15
4 Will Aimson Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 7 72 6.85
5 Zeze Steven Sessegnon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 39 81.25% 1 1 71 6.62
18 Jonny Smith Cánh phải 2 0 0 17 14 82.35% 6 1 35 6.23
17 Toby Sibbick Trung vệ 1 0 1 51 43 84.31% 2 1 79 6.07
6 Jensen Weir Tiền vệ công 1 0 0 18 14 77.78% 3 0 29 5.95
11 Michael Oluwakorede Olakigbe Cánh phải 1 0 2 22 17 77.27% 8 0 40 6.36
28 Dale Taylor Tiền vệ công 1 0 2 17 10 58.82% 0 3 24 6.51
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 42 5.92
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 2 0 1 23 17 73.91% 0 2 40 6.35
21 Scott Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 39 84.78% 1 0 63 6.26
16 Babajide Ezekiel Adeeko Tiền vệ trụ 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.09
9 Joe Hugill Tiền đạo thứ 2 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.9
29 Silko Thomas Cánh trái 0 0 1 5 5 100% 2 0 9 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ