Vòng 18
00:30 ngày 27/12/2024
Wolves
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Manchester United 1
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.01
-0.75
0.89
O 3
1.00
U 3
0.88
1
3.90
X
3.90
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
1.03
-0.25
0.87
O 0.5
0.29
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Manchester United Manchester United
4'
match yellow.png Leny Yoro
18'
match yellow.png Bruno Joao N. Borges Fernandes
Joao Victor Gomes da Silva match yellow.png
33'
47'
match yellow.pngmatch red Bruno Joao N. Borges Fernandes
Jorgen Strand Larsen Goal Disallowed match var
49'
54'
match yellow.png Manuel Ugarte
Matheus Cunha 1 - 0 match goal
58'
63'
match change Christian Eriksen
Ra sân: Manuel Ugarte
63'
match change Antony Matheus dos Santos
Ra sân: Leny Yoro
63'
match change Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Ra sân: Kobbie Mainoo
Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
match change
73'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match change
74'
79'
match change Joshua Zirkzee
Ra sân: Rasmus Hojlund
79'
match change Alejandro Garnacho
Ra sân: Amad Diallo Traore
Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Rayan Ait Nouri
match change
87'
Craig Dawson
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
90'
Hee-Chan Hwang 2 - 0
Kiến tạo: Matheus Cunha
match goal
90'
Jean-Ricner Bellegarde
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
match change
90'
Matt Doherty match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Manchester United Manchester United
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
472
 
Số đường chuyền
 
455
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
19
26
 
Cản phá thành công
 
25
14
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
33
 
Long pass
 
17
87
 
Pha tấn công
 
103
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jean-Ricner Bellegarde
19
Rodrigo Martins Gomes
15
Craig Dawson
11
Hee-Chan Hwang
20
Thomas Glyn Doyle
33
Bastien Meupiyou
26
Carlos Borges
31
Samuel Johnstone
37
Pedro Lima
Wolves Wolves 3-4-2-1
3-4-2-1 Manchester United Manchester United
1
Sa
24
Gomes
4
Sciutto
2
Doherty
3
Nouri
8
Silva
7
Neto
22
Semedo
10
Cunha
29
Guedes
9
Larsen
24
Onana
15
Yoro
5
Maguire
6
Martinez
3
Mazraoui
25
Ugarte
37
Mainoo
20
Dalot
16
Traore
8
Fernande...
9
Hojlund

Substitutes

17
Alejandro Garnacho
21
Antony Matheus dos Santos
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
14
Christian Eriksen
11
Joshua Zirkzee
4
Matthijs de Ligt
1
Altay Bayindi
43
Toby Collyer
35
Jonny Evans
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Jean-Ricner Bellegarde 27
Rodrigo Martins Gomes 19
Craig Dawson 15
Hee-Chan Hwang 11
Thomas Glyn Doyle 20
Bastien Meupiyou 33
Carlos Borges 26
Samuel Johnstone 31
Pedro Lima 37
Wolves Manchester United
17 Alejandro Garnacho
21 Antony Matheus dos Santos
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
14 Christian Eriksen
11 Joshua Zirkzee
4 Matthijs de Ligt
1 Altay Bayindi
43 Toby Collyer
35 Jonny Evans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
42% Kiểm soát bóng 46.67%
13 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 2
3.6 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 2.7
4.6 Sút trúng cầu môn 4.6
49% Kiểm soát bóng 52.1%
12.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (25trận)
Chủ Khách
Manchester United (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
2
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
2
4
1

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.05
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 15 83.33% 4 0 40 7.04
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 1 42 7.84
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 68 58 85.29% 2 5 83 7.69
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 1 0 0 26 21 80.77% 1 0 44 6.18
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.05
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.15
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 3 50 7.06
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 1 1 0 10 4 40% 0 1 21 6.3
10 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 2 2 0 57 49 85.96% 2 1 89 8.64
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 18 81.82% 4 1 43 6.36
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 0 23 6.33
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 57 95% 0 0 78 7.6
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền vệ phải 0 0 0 4 1 25% 1 0 9 6.15
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 48 43 89.58% 0 0 60 6.57
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 54 46 85.19% 1 2 73 7.74

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 1 28 23 82.14% 3 0 43 4.97
14 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 0 0 0 19 13 68.42% 5 0 27 6.07
5 Harry Maguire Trung vệ 1 1 0 58 49 84.48% 0 2 72 6.8
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 23 15 65.22% 2 1 32 6.62
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 1 30 5.28
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 1 0 0 58 48 82.76% 1 0 75 6.66
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 2 1 1 44 35 79.55% 2 3 70 6.61
6 Lisandro Martinez Trung vệ 1 1 0 44 39 88.64% 1 0 56 6.21
25 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 31 88.57% 0 0 52 6.59
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.02
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 1 0 1 16 15 93.75% 2 0 31 6.74
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 2 14 5.97
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 1 0 1 25 20 80% 2 0 49 6.25
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 1 0 0 5 3 60% 1 0 12 5.34
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 46 6.34
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 3 29 20 68.97% 1 0 37 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ