Vòng 15
20:30 ngày 08/12/2024
Willem II
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
SC Heerenveen
Địa điểm: Willem II Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.5
0.81
U 2.5
0.90
1
2.40
X
3.30
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Willem II Willem II
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
Jesse Bosch match yellow.png
25'
Raffael Behounek match yellow.png
45'
53'
match yellow.png Levi Smans
62'
match change Ion Nicolaescu
Ra sân: Dimitris Rallis
63'
match change Simon Olsson
Ra sân: Levi Smans
64'
match yellow.png Denzel Hall
Patrick Joosten
Ra sân: Cisse Sandra
match change
69'
Boris Lambert
Ra sân: Jesse Bosch
match change
70'
75'
match change Hussein Ali
Ra sân: Denzel Hall
75'
match change Danilo Al-Saed
Ra sân: Ilias Sebaoui
83'
match var Alireza Jahanbakhsh Penalty awarded
85'
match change Che Nunnely
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
85'
match pen 0 - 1 Ion Nicolaescu
Emilio Kehrer
Ra sân: Nick Doodeman
match change
86'
Mickey van der Haart(OW) 1 - 1 match phan luoi
89'
90'
match goal 1 - 2 Luuk Brouwers
Kiến tạo: Che Nunnely

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Willem II Willem II
SC Heerenveen SC Heerenveen
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
9
10
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
342
 
Số đường chuyền
 
512
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
25
9
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
115
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Boris Lambert
11
Emilio Kehrer
17
Patrick Joosten
22
Rob Nizet
24
Connor Van Den Berg
4
Erik Schouten
41
Maarten Schut
48
Jens Mathijsen
15
Miodrag Pivas
51
Uriel van Aalst
35
Khaled Razak
Willem II Willem II 4-2-3-1
4-2-3-1 SC Heerenveen SC Heerenveen
1
Didillon
5
Sigurgei...
33
Jago
30
Behounek
25
Tirpan
34
Lachkar
8
Bosch
16
Meerveld
14
Sandra
7
Doodeman
18
Bokilai
13
Haart
2
Hall
4
Kersten
17
Hopland
45
Braude
21
Ee
8
Brouwers
30
Jahanbak...
14
Smans
10
Sebaoui
26
Rallis

Substitutes

24
Danilo Al-Saed
18
Ion Nicolaescu
7
Che Nunnely
19
Simon Olsson
15
Hussein Ali
6
Amara Conde
44
Andries Noppert
27
Mateja Milovanovic
9
Daniel Seland Karlsbakk
22
Tjalling Keimpema
Đội hình dự bị
Willem II Willem II
Boris Lambert 6
Emilio Kehrer 11
Patrick Joosten 17
Rob Nizet 22
Connor Van Den Berg 24
Erik Schouten 4
Maarten Schut 41
Jens Mathijsen 48
Miodrag Pivas 15
Uriel van Aalst 51
Khaled Razak 35
Willem II SC Heerenveen
24 Danilo Al-Saed
18 Ion Nicolaescu
7 Che Nunnely
19 Simon Olsson
15 Hussein Ali
6 Amara Conde
44 Andries Noppert
27 Mateja Milovanovic
9 Daniel Seland Karlsbakk
22 Tjalling Keimpema

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
36% Kiểm soát bóng 54.67%
8 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 3.7
1.9 Thẻ vàng 1.5
3.6 Sút trúng cầu môn 4
42.8% Kiểm soát bóng 45.1%
9.3 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Willem II (21trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
7
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
2

Willem II Willem II
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jeremy Bokilai Tiền đạo cắm 4 1 0 10 3 30% 1 4 27 6.48
1 Thomas Didillon Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 39 5.8
25 Mickael Tirpan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 32 86.49% 5 1 66 6.71
17 Patrick Joosten Cánh trái 1 1 0 4 2 50% 0 0 6 5.87
7 Nick Doodeman Cánh phải 0 0 2 19 15 78.95% 7 0 31 6.31
5 Runar Thor Sigurgeirsson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 22 75.86% 2 0 58 5.85
30 Raffael Behounek Trung vệ 0 0 0 63 50 79.37% 1 1 77 6.28
8 Jesse Bosch Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 3 0 28 6.42
33 Tommy St. Jago Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 53 6.69
16 Ringo Meerveld Tiền vệ công 1 0 3 29 25 86.21% 4 0 47 7.05
6 Boris Lambert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.05
14 Cisse Sandra Tiền vệ trụ 1 1 1 10 6 60% 0 0 20 6.07
11 Emilio Kehrer Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
34 Amine Lachkar Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 35 85.37% 0 1 67 7.46

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 43 6.2
30 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 3 0 1 39 31 79.49% 5 2 64 7.28
8 Luuk Brouwers Tiền vệ công 5 2 2 47 42 89.36% 0 2 60 8.09
19 Simon Olsson Tiền vệ trụ 1 0 1 8 7 87.5% 1 0 12 6.2
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 67 63 94.03% 0 3 81 6.94
7 Che Nunnely Cánh phải 0 0 1 5 3 60% 1 0 9 6.76
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 12 6.47
2 Denzel Hall Hậu vệ cánh phải 0 0 2 68 64 94.12% 2 0 79 7.08
15 Hussein Ali Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 0 13 6.2
14 Levi Smans Tiền vệ công 0 0 1 22 15 68.18% 5 0 35 6.32
17 Nikolai Soyset Hopland Trung vệ 1 0 1 78 71 91.03% 0 7 96 7.44
10 Ilias Sebaoui Cánh trái 3 0 1 14 10 71.43% 5 2 36 6.89
24 Danilo Al-Saed Cánh trái 0 0 1 6 6 100% 0 0 8 6.26
21 Espen van Ee Tiền vệ trụ 1 0 2 58 50 86.21% 0 0 77 6.39
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 2 0 1 40 35 87.5% 1 1 60 6.65
26 Dimitris Rallis Tiền đạo cắm 2 0 0 8 4 50% 0 0 18 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ