Vòng 10
13:00 ngày 29/12/2024
Western United FC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Brisbane Roar
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 3.25
1.01
U 3.25
0.87
1
1.95
X
3.90
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Western United FC Western United FC
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
12'
match yellow.png Walid Shour
35'
match yellow.png Ben Halloran
Ibusuki Hiroshi 1 - 0 match pen
44'
Matthew Grimaldi
Ra sân: Riku Danzaki
match change
46'
56'
match change Florin Berenguer
Ra sân: Keegan Jelacic
56'
match change Louis Zabala
Ra sân: Walid Shour
56'
match change Adam Zimarino
Ra sân: Jacob Brazete
Ramy Najjarine
Ra sân: Abel Walatee
match change
73'
Michael Ruhs
Ra sân: Noah Botic
match change
73'
79'
match change Jack Hingert
Ra sân: Harry Van der Saag
Jordan Lauton
Ra sân: Rhys Bozinovski
match change
83'
85'
match change Rafael Struick
Ra sân: Thomas Waddingham
86'
match yellow.png Lucas Herrington
88'
match yellow.png Jack Hingert

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western United FC Western United FC
Brisbane Roar Brisbane Roar
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
452
 
Số đường chuyền
 
518
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
25
12
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
29
15
 
Cản phá thành công
 
26
6
 
Thử thách
 
9
10
 
Long pass
 
24
96
 
Pha tấn công
 
104
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Matthew Grimaldi
7
Ramy Najjarine
24
Michael Ruhs
44
Jordan Lauton
1
Thomas Heward-Belle
22
Kane Vidmar
14
Jake Najdovski
Western United FC Western United FC 4-4-2
4-2-3-1 Brisbane Roar Brisbane Roar
33
Sutton
29
Shamoon
30
Leonard
6
Imai
13
Russell
20
Walatee
32
Thurgate
23
Bozinovs...
77
Danzaki
19
Botic
9
Hiroshi
1
Freke
17
Saag
12
Herringt...
15
Hosine
21
Burke-Gi...
8
Shour
26
Shea
27
Halloran
23
Jelacic
18
Brazete
16
Waddingh...

Substitutes

35
Louis Zabala
43
Adam Zimarino
10
Florin Berenguer
19
Jack Hingert
7
Rafael Struick
29
Matt Acton
2
Scott Neville
Đội hình dự bị
Western United FC Western United FC
Matthew Grimaldi 10
Ramy Najjarine 7
Michael Ruhs 24
Jordan Lauton 44
Thomas Heward-Belle 1
Kane Vidmar 22
Jake Najdovski 14
Western United FC Brisbane Roar
35 Louis Zabala
43 Adam Zimarino
10 Florin Berenguer
19 Jack Hingert
7 Rafael Struick
29 Matt Acton
2 Scott Neville

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
9 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 2.3
6.5 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 2.3
5.7 Sút trúng cầu môn 4.8
50.7% Kiểm soát bóng 48%
8.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western United FC (14trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1

Western United FC Western United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 3 3 1 21 14 66.67% 0 0 49 8.1
6 Tomoki Imai Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 6 73 7.4
7 Ramy Najjarine Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.9
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 2 0 1 45 36 80% 3 1 74 7.3
33 Matthew Sutton Thủ môn 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 50 7.8
13 Tate Russell Hậu vệ cánh phải 2 1 1 32 21 65.63% 1 0 57 7.5
77 Riku Danzaki Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.4
24 Michael Ruhs Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5
23 Rhys Bozinovski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 40 83.33% 1 0 59 6.7
19 Noah Botic Tiền đạo cắm 3 0 2 26 19 73.08% 0 1 36 6.6
10 Matthew Grimaldi Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 0 0 30 7
44 Jordan Lauton Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.7
29 Charbel Shamoon Hậu vệ cánh phải 1 0 0 48 35 72.92% 0 2 83 6.7
20 Abel Walatee Cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 4 0 34 6.6
30 Dylan Leonard Trung vệ 0 0 0 79 66 83.54% 0 3 89 6.9

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 1 0 13 6.6
10 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 7
27 Ben Halloran Cánh phải 2 0 0 30 24 80% 4 1 46 6.9
26 James O Shea Tiền vệ trụ 5 0 3 53 49 92.45% 2 1 79 7.5
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 42 31 73.81% 0 0 49 7
17 Harry Van der Saag Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 34 80.95% 0 1 78 6.8
15 Bility Hosine Trung vệ 0 0 0 72 64 88.89% 0 3 83 6.9
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 1 1 0 25 22 88% 4 1 39 6.8
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 2 58 54 93.1% 0 0 76 6.6
8 Walid Shour Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 27 75% 0 0 45 6.6
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 31 6.7
43 Adam Zimarino Cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 23 6.5
7 Rafael Struick Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.3
16 Thomas Waddingham Tiền đạo cắm 3 1 1 13 10 76.92% 1 0 26 6.9
18 Jacob Brazete Cánh phải 3 3 1 12 11 91.67% 1 0 28 6.6
12 Lucas Herrington Trung vệ 0 0 0 75 56 74.67% 0 2 86 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ