Vòng 11
14:00 ngày 01/01/2025
Western Sydney 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 3)
FC Macarthur
Địa điểm: Parramatta Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 3.25
1.02
U 3.25
0.86
1
2.30
X
3.75
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Western Sydney Western Sydney
Phút
FC Macarthur FC Macarthur
Bozhidar Kraev match yellow.png
2'
13'
match goal 0 - 1 Jed Drew
Juan Manuel Mata Garcia 1 - 1
Kiến tạo: Joshua Brillante
match goal
23'
26'
match goal 1 - 2 Ariath Piol
Kiến tạo: Marin Jakolis
44'
match goal 1 - 3 Jed Drew
Kiến tạo: Ariath Piol
Anthony Pantazopoulos
Ra sân: Jesse Cameron
match change
46'
Dean Pelekanos Card changed match var
51'
Dean Pelekanos match red
53'
Anthony Pantazopoulos 2 - 3
Kiến tạo: Oscar Priestman
match goal
55'
Brandon Borello
Ra sân: Zachary Sapsford
match change
56'
Nicolas Milanovic
Ra sân: Juan Manuel Mata Garcia
match change
56'
Aydan Hammond
Ra sân: Bozhidar Kraev
match change
66'
66'
match change Dean Bosnjak
Ra sân: Jed Drew
66'
match change Danny De Silva
Ra sân: Ariath Piol
77'
match change Bernardo
Ra sân: Marin Jakolis
James Temelkovski
Ra sân: Marcus Antonsson
match change
80'
85'
match yellow.png Luke Brattan
90'
match yellow.png Filip Kurto
90'
match change Ivan Vujica
Ra sân: Walter Scott
90'
match change Frans Deli
Ra sân: Jake Hollman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western Sydney Western Sydney
FC Macarthur FC Macarthur
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
16
 
Sút ra ngoài
 
12
8
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
514
 
Số đường chuyền
 
407
90%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
25
3
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
15
104
 
Pha tấn công
 
83
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Anthony Pantazopoulos
14
Nicolas Milanovic
26
Brandon Borello
21
Aydan Hammond
27
James Temelkovski
30
Jordan Holmes
31
Aidan Simmons
Western Sydney Western Sydney 4-4-2
4-4-2 FC Macarthur FC Macarthur
20
Thomas
19
Clisby
4
Bonetig
13
Pelekano...
41
Cameron
23
Kraev
18
Priestma...
25
Brillant...
64
Garcia
7
Sapsford
9
Antonsso...
12
Kurto
20
Adamson
15
Arslanag...
16
Jones
18
Scott
11
2
Drew
26
Brattan
8
Hollman
44
Jakolis
98
Germain
19
Piol

Substitutes

24
Dean Bosnjak
7
Danny De Silva
21
Bernardo
13
Ivan Vujica
23
Frans Deli
30
Alex Robinson
5
Matthew Jurman
Đội hình dự bị
Western Sydney Western Sydney
Anthony Pantazopoulos 22
Nicolas Milanovic 14
Brandon Borello 26
Aydan Hammond 21
James Temelkovski 27
Jordan Holmes 30
Aidan Simmons 31
Western Sydney FC Macarthur
24 Dean Bosnjak
7 Danny De Silva
21 Bernardo
13 Ivan Vujica
23 Frans Deli
30 Alex Robinson
5 Matthew Jurman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
50.33% Kiểm soát bóng 49%
8.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 6.4
1.7 Thẻ vàng 1.7
5.3 Sút trúng cầu môn 4.7
52% Kiểm soát bóng 51.5%
11.4 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western Sydney (13trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
4
2
1
2

Western Sydney Western Sydney
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 94 87 92.55% 1 2 106 7.7
20 Lawrence Thomas Thủ môn 1 0 0 29 27 93.1% 0 0 35 6.3
64 Juan Manuel Mata Garcia Tiền vệ công 2 1 3 49 45 91.84% 7 0 64 7.7
9 Marcus Antonsson Tiền đạo cắm 3 1 1 17 13 76.47% 0 0 29 6.3
19 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 2 0 3 30 27 90% 13 2 62 6.6
26 Brandon Borello Tiền đạo cắm 3 1 1 8 7 87.5% 0 1 24 6.9
23 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 1 0 0 27 23 85.19% 1 1 40 6.3
13 Dean Pelekanos Tiền vệ trụ 2 0 0 57 52 91.23% 0 4 65 5.9
14 Nicolas Milanovic Cánh trái 1 0 2 12 11 91.67% 3 0 24 6.9
4 Alex Bonetig Trung vệ 0 0 0 68 65 95.59% 1 0 82 6.4
22 Anthony Pantazopoulos Trung vệ 1 1 0 21 17 80.95% 1 0 30 7.1
7 Zachary Sapsford Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 22 6.4
18 Oscar Priestman Tiền vệ trụ 0 0 1 53 50 94.34% 1 0 64 7.3
21 Aydan Hammond Cánh phải 2 0 0 8 8 100% 0 1 15 6.9
27 James Temelkovski Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 8 6.4
41 Jesse Cameron Midfielder 1 0 1 26 20 76.92% 2 0 38 6.1

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 47 43 91.49% 3 0 66 7.7
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 4 1 1 47 41 87.23% 0 1 61 5.9
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 27 6.1
15 Dino Arslanagic Trung vệ 1 1 0 37 34 91.89% 0 1 54 6.8
7 Danny De Silva Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 6.8
44 Marin Jakolis Cánh trái 1 0 4 35 31 88.57% 4 0 48 7.6
18 Walter Scott Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 29 82.86% 6 1 59 7.3
8 Jake Hollman Tiền vệ công 2 0 0 45 43 95.56% 0 1 72 6.8
21 Bernardo Cánh phải 2 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.7
11 Jed Drew Cánh trái 2 2 2 15 9 60% 2 0 28 9.1
16 Oliver Jones Trung vệ 1 0 1 31 27 87.1% 0 2 43 7.1
20 Kealey Adamson Hậu vệ cánh phải 1 0 1 45 37 82.22% 2 2 72 7.6
19 Ariath Piol Tiền đạo cắm 1 1 2 13 12 92.31% 0 4 23 8
24 Dean Bosnjak Tiền đạo cắm 1 0 2 12 11 91.67% 0 0 13 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ