Vòng 19
02:45 ngày 21/12/2024
Westerlo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Mechelen
Địa điểm: Het Kuipje
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 3
0.84
U 3
1.04
1
2.15
X
3.70
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
Mechelen Mechelen
30'
match yellow.png Bas Van den Eynden
35'
match goal 0 - 1 Rob Schoofs
Matija Frigan match yellow.png
44'
Josimar Alcocer
Ra sân: Matija Frigan
match change
46'
Griffin Yow
Ra sân: Alfie Devine
match change
65'
66'
match change Benito Raman
Ra sân: Lion Lauberbach
66'
match change Geoffry Hairemans
Ra sân: Petter Nosa Dahl
Josimar Alcocer match yellow.png
72'
Luka Vuskovic 1 - 1 match goal
75'
81'
match change Bilal Bafdili
Ra sân: Kerim Mrabti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
Mechelen Mechelen
10
 
Phạt góc
 
17
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
386
 
Số đường chuyền
 
400
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
5
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
19
17
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
8
31
 
Long pass
 
21
101
 
Pha tấn công
 
79
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Josimar Alcocer
18
Griffin Yow
39
Thomas Van den Keybus
33
Roman Neustadter
11
Muhammed Gumuskaya
1
Sinan Bolat
15
Serhiy Sydorchuk
47
Adedire Mebude
17
Raf Smekens
Westerlo Westerlo 4-1-4-1
3-4-2-1 Mechelen Mechelen
30
VanLange...
25
Rommens
40
Bayram
44
Vuskovic
22
Reynolds
34
Haspolat
7
Sayyadma...
46
Piedfort
10
Devine
5
Bos
9
Frigan
1
Wolf
4
Raemaeke...
29
Eynden
6
Touba
17
Belghali
32
Mohammed
16
Schoofs
3
Marsa
19
Mrabti
10
Dahl
20
Lauberba...

Substitutes

35
Bilal Bafdili
14
Benito Raman
7
Geoffry Hairemans
15
Yannick Thoelen
9
Julien Ngoy
77
Patrick Pflucke
5
Sandy Walsh
33
Lukas Baert
26
Noah Makanza
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Josimar Alcocer 77
Griffin Yow 18
Thomas Van den Keybus 39
Roman Neustadter 33
Muhammed Gumuskaya 11
Sinan Bolat 1
Serhiy Sydorchuk 15
Adedire Mebude 47
Raf Smekens 17
Westerlo Mechelen
35 Bilal Bafdili
14 Benito Raman
7 Geoffry Hairemans
15 Yannick Thoelen
9 Julien Ngoy
77 Patrick Pflucke
5 Sandy Walsh
33 Lukas Baert
26 Noah Makanza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
3 Bàn thua 1
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 4
44% Kiểm soát bóng 58.67%
7.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 1.3
6.4 Phạt góc 5.7
2.3 Thẻ vàng 2.1
5.9 Sút trúng cầu môn 5.6
46.7% Kiểm soát bóng 52.5%
6.7 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (24trận)
Chủ Khách
Mechelen (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
4
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
4
1

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Koen VanLangendonck Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 1 27 6.32
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 37 32 86.49% 11 0 54 6.8
7 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 1 0 1 15 12 80% 2 1 30 6.34
22 Bryan Reynolds Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 22 78.57% 2 0 46 6.05
18 Griffin Yow Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.97
40 Emin Bayram Trung vệ 1 0 0 45 39 86.67% 0 2 58 6.37
10 Alfie Devine Tiền vệ công 3 0 0 15 11 73.33% 2 0 28 5.96
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 10 5.78
25 Tuur Rommens Hậu vệ cánh trái 2 1 0 44 30 68.18% 1 1 69 7
5 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 2 0 1 14 7 50% 2 2 29 6.3
77 Josimar Alcocer Cánh trái 1 0 0 5 4 80% 1 0 11 6.42
46 Arthur Piedfort Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 14 10 71.43% 0 0 24 6.23
44 Luka Vuskovic Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 1 6 53 6.81

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 1 1 0 41 36 87.8% 0 0 48 7.33
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 1 1 2 22 16 72.73% 13 0 45 6.69
7 Geoffry Hairemans Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6
6 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 1 0 49 6.77
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 0 0 1 13 9 69.23% 1 0 22 6.59
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 29 6.88
4 Toon Raemaekers Trung vệ 0 0 1 42 33 78.57% 0 0 50 6.53
29 Bas Van den Eynden Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 36 83.72% 0 1 56 6.95
32 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 21 75% 1 3 41 7
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 18 81.82% 4 1 38 6.3
3 Jose Martinez Marsa Trung vệ 0 0 1 31 24 77.42% 2 1 54 7.18
10 Petter Nosa Dahl Cánh trái 4 0 1 14 13 92.86% 1 1 35 7.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ