Vòng 19
00:15 ngày 30/12/2024
West Ham United
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Liverpool
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.09
-1
0.81
O 3.25
0.91
U 3.25
0.94
1
5.50
X
4.60
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.84
-0.5
1.06
O 1.25
0.82
U 1.25
1.06

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Liverpool Liverpool
30'
match goal 0 - 1 Luis Fernando Diaz Marulanda
37'
match change Jarell Quansah
Ra sân: Joseph Gomez
40'
match goal 0 - 2 Cody Gakpo
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
44'
match goal 0 - 3 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Curtis Jones
Jean-Clair Todibo
Ra sân: Vladimir Coufal
match change
46'
Niclas Fullkrug
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
match change
46'
54'
match goal 0 - 4 Trent John Alexander-Arnold
Kiến tạo: Ryan Jiro Gravenberch
57'
match change Wataru Endo
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
58'
match change Diogo Jota
Ra sân: Cody Gakpo
Crysencio Summerville
Ra sân: Jarrod Bowen
match change
60'
Andrew Irving
Ra sân: Carlos Soler Barragan
match change
73'
74'
match change Harvey Elliott
Ra sân: Curtis Jones
74'
match change Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Andrew Robertson
Luis Guilherme Lira dos Santos
Ra sân: Mohammed Kudus
match change
81'
84'
match goal 0 - 5 Diogo Jota
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Liverpool Liverpool
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
22
0
 
Sút trúng cầu môn
 
13
4
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
448
 
Số đường chuyền
 
534
85%
 
Chuyền chính xác
 
88%
7
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
14
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
8
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
27
 
Long pass
 
21
75
 
Pha tấn công
 
111
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Luis Guilherme Lira dos Santos
25
Jean-Clair Todibo
11
Niclas Fullkrug
7
Crysencio Summerville
39
Andrew Irving
21
Wes Foderingham
3
Aaron Cresswell
18
Danny Ings
57
Oliver Scarles
West Ham United West Ham United 4-2-3-1
4-2-3-1 Liverpool Liverpool
23
Areola
29
Wan-Biss...
26
Kilman
15
Mavropan...
5
Coufal
19
Velazque...
10
Lima
33
Santos
4
Barragan
14
Kudus
20
Bowen
1
Becker
66
Alexande...
2
Gomez
4
Dijk
26
Robertso...
38
Gravenbe...
10
Allister
11
Ghaly
17
Jones
18
Gakpo
7
Maruland...

Substitutes

21
Konstantinos Tsimikas
3
Wataru Endo
20
Diogo Jota
78
Jarell Quansah
19
Harvey Elliott
62
Caoimhin Kelleher
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
53
James Mcconnell
76
Jayden Danns
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Luis Guilherme Lira dos Santos 17
Jean-Clair Todibo 25
Niclas Fullkrug 11
Crysencio Summerville 7
Andrew Irving 39
Wes Foderingham 21
Aaron Cresswell 3
Danny Ings 18
Oliver Scarles 57
West Ham United Liverpool
21 Konstantinos Tsimikas
3 Wataru Endo
20 Diogo Jota
78 Jarell Quansah
19 Harvey Elliott
62 Caoimhin Kelleher
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
53 James Mcconnell
76 Jayden Danns

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 7.33
46% Kiểm soát bóng 62.67%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.7
2.1 Bàn thua 1
4.5 Phạt góc 7.5
2 Thẻ vàng 1.5
3.2 Sút trúng cầu môn 8
48.2% Kiểm soát bóng 62%
10 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (25trận)
Chủ Khách
Liverpool (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
8
0
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
3
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
5
HT-B/FT-B
4
1
0
8

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 38 31 81.58% 0 1 54 6.9
11 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 16 5.96
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 28 80% 3 1 61 6.28
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 5.48
20 Jarrod Bowen Cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 1 0 22 5.71
4 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 0 0 0 31 27 87.1% 1 0 42 4.96
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 1 0 1 55 47 85.45% 1 0 71 5.91
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 3 71 6.33
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 27 72.97% 0 0 52 5.6
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 21 5.61
39 Andrew Irving Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 21 5.88
26 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 49 5.62
25 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 35 35 100% 0 0 39 6.31
14 Mohammed Kudus Cánh phải 2 0 2 23 20 86.96% 2 0 43 6.43
7 Crysencio Summerville Cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 27 6.05
17 Luis Guilherme Lira dos Santos Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 5.91

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 2 1 0 56 52 92.86% 0 3 66 7.71
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 25 6.4
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 7 4 4 35 20 57.14% 3 0 53 9.55
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 51 47 92.16% 5 0 69 7.2
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 33 7.05
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 2 2 2 36 34 94.44% 0 0 52 8.1
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 32 6.5
20 Diogo Jota Tiền đạo cắm 2 2 0 13 8 61.54% 0 0 17 7.38
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.26
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 1 1 3 62 55 88.71% 8 0 87 8.79
18 Cody Gakpo Cánh trái 2 1 2 18 17 94.44% 1 0 29 8.04
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 3 57 51 89.47% 4 0 72 7.99
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 5 2 2 29 28 96.55% 0 1 41 8.3
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 29 27 93.1% 0 0 40 7.19
19 Harvey Elliott Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.12
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 44 44 100% 0 1 46 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ