Vòng 11
22:00 ngày 19/01/2025
West Ham United Nữ
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Chelsea FC Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.80
-2.5
0.90
O 3.5
0.88
U 3.5
0.84
1
15.00
X
8.50
2
1.09
Hiệp 1
+1
0.94
-1
0.78
O 0.5
0.18
U 0.5
3.80

Diễn biến chính

West Ham United Nữ West Ham United Nữ
Phút
Chelsea FC Nữ Chelsea FC Nữ
11'
match goal 0 - 1 Catarina Macario
21'
match goal 0 - 2 Cuthbert E
Kiến tạo: Nathalie Bjorn
44'
match goal 0 - 3 Beever-Jones A.
52'
match goal 0 - 4 Baltimore Sandy
Kiến tạo: Niamh Charles
85'
match phan luoi 0 - 5 Amber Tysiak(OW)
Katrina Gorry match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United Nữ West Ham United Nữ
Chelsea FC Nữ Chelsea FC Nữ
0
 
Phạt góc
 
16
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
23
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
279
 
Số đường chuyền
 
587
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
5
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
23
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
1
31
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
31
10
 
Thử thách
 
12
12
 
Long pass
 
30
56
 
Pha tấn công
 
90
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
108

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4.67
3 Bàn thua
3.33 Phạt góc 13
1 Thẻ vàng
3 Sút trúng cầu môn 9.67
40.33% Kiểm soát bóng 71.67%
3.67 Phạm lỗi 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 3.3
1.9 Bàn thua 0.5
3.4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 0.7
4.6 Sút trúng cầu môn 7.6
46% Kiểm soát bóng 62.2%
5.9 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United Nữ (16trận)
Chủ Khách
Chelsea FC Nữ (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
9
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
7