Vòng 18
23:30 ngày 19/01/2025
Werder Bremen
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Augsburg
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.5
0.55
U 2.5
1.30
1
1.85
X
4.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.29
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
Augsburg Augsburg
5'
match goal 0 - 1 Samuel Essende
41'
match var Kristijan Jakic Red card cancelled
Marvin Ducksch match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 2 Samuel Essende
Kiến tạo: Dimitris Giannoulis
Skelly Alvero
Ra sân: Leonardo Bittencourt
match change
64'
65'
match change Phillip Tietz
Ra sân: Samuel Essende
65'
match change Mert Komur
Ra sân: Arne Maier
65'
match change Noahkai Banks
Ra sân: Jeffrey Gouweleeuw
71'
match yellow.png Cedric Zesiger
Justin Njinmah
Ra sân: Marvin Ducksch
match change
72'
Julian Malatini
Ra sân: Niklas Stark
match change
72'
Issa Kabore
Ra sân: Derrick Kohn
match change
72'
77'
match change Fredrik Jensen
Ra sân: Alexis Claude Maurice
78'
match yellow.png Elvis Rexhbecaj
Oliver Burke
Ra sân: Marco Grull
match change
82'
87'
match change Marius Wolf
Ra sân: Henri Koudossou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
Augsburg Augsburg
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
8
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
655
 
Số đường chuyền
 
278
88%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
12
23
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
14
144
 
Pha tấn công
 
76
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Julian Malatini
29
Issa Kabore
28
Skelly Alvero
11
Justin Njinmah
15
Oliver Burke
39
Patrice Covic
5
Amos Pieper
30
Mio Backhaus
13
Milos Veljkovic
Werder Bremen Werder Bremen 3-5-2
3-4-2-1 Augsburg Augsburg
1
Zetterer
3
Jung
32
Friedl
4
Stark
19
Kohn
20
Schmid
6
Stage
10
Bittenco...
8
Weiser
17
Grull
7
Ducksch
1
Dahmen
5
Matsima
6
Gouwelee...
16
Zesiger
44
Koudosso...
8
Rexhbeca...
17
Jakic
13
Giannoul...
10
Maier
20
Maurice
9
2
Essende

Substitutes

24
Fredrik Jensen
21
Phillip Tietz
11
Marius Wolf
36
Mert Komur
40
Noahkai Banks
15
Steve Mounie
22
Nediljko Labrovic
18
Tim Breithaupt
23
Maximilian Bauer
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Julian Malatini 22
Issa Kabore 29
Skelly Alvero 28
Justin Njinmah 11
Oliver Burke 15
Patrice Covic 39
Amos Pieper 5
Mio Backhaus 30
Milos Veljkovic 13
Werder Bremen Augsburg
24 Fredrik Jensen
21 Phillip Tietz
11 Marius Wolf
36 Mert Komur
40 Noahkai Banks
15 Steve Mounie
22 Nediljko Labrovic
18 Tim Breithaupt
23 Maximilian Bauer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 38.67%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 2.8
3.1 Sút trúng cầu môn 4
47.8% Kiểm soát bóng 37.4%
8.7 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (21trận)
Chủ Khách
Augsburg (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
4
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
2
3
2
2

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ trụ 0 0 1 27 21 77.78% 0 1 36 6.28
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 1 0 46 6.22
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 3 0 18 6.06
3 Anthony Jung Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 1 40 6.07
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 41 41 100% 0 1 44 6.19
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 5.77
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 1 0 0 25 19 76% 1 0 34 5.56
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 1 1 21 17 80.95% 2 0 31 6.27
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 46 45 97.83% 0 1 51 6.23
17 Marco Grull Cánh trái 1 0 0 7 4 57.14% 2 0 19 5.86
19 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 2 0 34 6.19

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 19 7.03
16 Cedric Zesiger Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 26 6.71
13 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 1 0 29 6.67
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 26 5.33
20 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.14
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 20 6.23
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 19 6.37
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 17 6.73
9 Samuel Essende Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 1 18 7.24
5 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 1 28 6.95
44 Henri Koudossou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 21 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ