Vòng 12
20:00 ngày 14/12/2024
Werder Bremen Nữ
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
VfL Wolfsburg Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.92
-1.75
0.78
O 3.25
0.98
U 3.25
0.83
1
8.50
X
5.25
2
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.89
-0.75
0.89
O 1.25
0.77
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

Werder Bremen Nữ Werder Bremen Nữ
Phút
VfL Wolfsburg Nữ VfL Wolfsburg Nữ
6'
match goal 0 - 1 Lineth Beerensteyn
Kiến tạo: Rebecka Blomqvist
Schmidt L. 1 - 1 match goal
8'
9'
match goal 1 - 2 Lineth Beerensteyn
Kiến tạo: Lena Lattwein
15'
match yellow.png Marina Hegering
55'
match goal 1 - 3 Jule Brand
Kiến tạo: Svenja Huth
71'
match yellow.png Sveindis Jane Jonsdottir
90'
match yellow.png Merle Frohms

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Nữ Werder Bremen Nữ
VfL Wolfsburg Nữ VfL Wolfsburg Nữ
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
9
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
340
 
Số đường chuyền
 
565
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
3
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
22
15
 
Thử thách
 
6
20
 
Long pass
 
22
89
 
Pha tấn công
 
95
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50.33% Kiểm soát bóng 55.33%
5 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 3.2
1.3 Bàn thua 0.6
5.1 Phạt góc 8.3
1.9 Thẻ vàng 0.5
4.1 Sút trúng cầu môn 10.2
48.8% Kiểm soát bóng 62.4%
9.4 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen Nữ (14trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
8
2
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
4
1
6