Vòng 10
11:00 ngày 28/12/2024
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Newcastle Jets
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
1.68
X
3.75
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
Kosta Barbarouses 1 - 0 match goal
2'
Corban Piper
Ra sân: Luke Brooke-Smith
match change
46'
Paulo Retre 2 - 0 match goal
59'
67'
match change Wellissol
Ra sân: Mark Natta
73'
match goal 2 - 1 Ben Gibson
Kiến tạo: Eli Adams
Mohamed Al-Taay
Ra sân: Kazuki Nagasawa
match change
74'
Nathan Walker
Ra sân: Hideki Ishige
match change
83'
85'
match change Justin Vidic
Ra sân: Clayton John Taylor
85'
match change Will Dobson
Ra sân: Eli Adams
88'
match change Matthew Scarcella
Ra sân: Lachlan Bayliss

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Newcastle Jets Newcastle Jets
3
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
11
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
16
11
 
Sút Phạt
 
6
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
477
 
Số đường chuyền
 
580
88%
 
Chuyền chính xác
 
90%
6
 
Phạm lỗi
 
11
6
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
10
10
 
Ném biên
 
19
20
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
25
50
 
Pha tấn công
 
133
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Corban Piper
12
Mohamed Al-Taay
41
Nathan Walker
30
Alby Kelly-Heald
18
Lukas Kelly-Heald
15
Isaac Hughes
23
Luke Supyk
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-1-4-1
4-4-2 Newcastle Jets Newcastle Jets
1
Oluwayem...
19
Sutton
4
Wootton
27
Sheridan
6
Payne
14
Rufer
29
Brooke-S...
25
Nagasawa
8
Retre
9
Ishige
7
Barbarou...
1
Scott
4
Cancar
15
Susnjar
33
Natta
23
Wilmerin...
39
Aquilina
37
Bayliss
19
Timmins
13
Taylor
7
Adams
22
Gibson

Substitutes

10
Wellissol
28
Will Dobson
29
Justin Vidic
6
Matthew Scarcella
21
Noah James
27
Nathan Grimaldi
45
Christian Bracco
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Corban Piper 3
Mohamed Al-Taay 12
Nathan Walker 41
Alby Kelly-Heald 30
Lukas Kelly-Heald 18
Isaac Hughes 15
Luke Supyk 23
Wellington Phoenix Newcastle Jets
10 Wellissol
28 Will Dobson
29 Justin Vidic
6 Matthew Scarcella
21 Noah James
27 Nathan Grimaldi
45 Christian Bracco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
3 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 50.67%
7.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.9
2.9 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 1.3
2.6 Sút trúng cầu môn 3.6
46.1% Kiểm soát bóng 51.7%
8.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (13trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
1
2
2
1

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 0 0 57 7.3
6 Timothy Payne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 27 87.1% 1 1 41 6.9
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 1 1 0 13 11 84.62% 0 0 22 7.1
9 Hideki Ishige Tiền vệ công 3 1 0 21 18 85.71% 2 0 36 7
8 Paulo Retre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 43 91.49% 0 1 48 6.5
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 33 7.2
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ trụ 1 0 1 13 12 92.31% 0 0 23 7.1
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 20 90.91% 0 0 36 7
1 Joshua Oluwayemi Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 24 7.5
27 Matthew Sheridan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 47 92.16% 0 0 54 6.5
3 Corban Piper Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.5
29 Luke Brooke-Smith Tiền vệ công 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 18 6.7

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 16 6.3
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 2 0 0 85 80 94.12% 0 1 91 6.8
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 1 0 2 50 50 100% 0 0 56 7
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 1 0 2 24 23 95.83% 10 0 44 7.1
4 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 1 69 66 95.65% 0 0 81 7
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 1 51 49 96.08% 0 1 56 6.4
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 1 0 2 27 24 88.89% 3 0 42 6.5
7 Eli Adams Tiền vệ công 5 3 1 12 10 83.33% 0 0 21 7.3
13 Clayton John Taylor Cánh trái 1 0 1 18 11 61.11% 2 2 31 6.4
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ công 2 2 2 37 34 91.89% 0 0 44 7.7
22 Ben Gibson Tiền đạo cắm 1 0 1 11 7 63.64% 0 1 14 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ