Vòng 28
02:45 ngày 22/01/2025
Watford
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Preston North End
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.05
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Preston North End Preston North End
Festy Ebosele
Ra sân: Kwadwo Baah
match change
15'
17'
match goal 0 - 1 Milutin Osmajic
Kiến tạo: Jayden Meghoma
27'
match yellow.png Jordan Storey
Yasser Larouci
Ra sân: James Abankwah
match change
46'
Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Festy Ebosele
match change
53'
56'
match goal 0 - 2 Milutin Osmajic
Kiến tạo: Mads Frokjaer
66'
match change Duane Holmes
Ra sân: Ryan Ledson
71'
match yellow.png Stefan Teitur Thordarson
72'
match change Robbie Brady
Ra sân: Jayden Meghoma
73'
match change Emil Ris Jakobsen
Ra sân: Milutin Osmajic
73'
match change Sam Greenwood
Ra sân: Mads Frokjaer
Mamadou Doumbia
Ra sân: Edo Kayembe
match change
77'
Ayotomiwa Dele Bashiru
Ra sân: Imran Louza
match change
77'
Rocco Vata 1 - 2
Kiến tạo: Matthew Pollock
match goal
90'
90'
match change Liam Lindsay
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Preston North End Preston North End
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
8
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
597
 
Số đường chuyền
 
279
86%
 
Chuyền chính xác
 
67%
8
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
33
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
26
16
 
Đánh chặn
 
2
31
 
Ném biên
 
24
11
 
Cản phá thành công
 
26
7
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
20
 
Long pass
 
17
122
 
Pha tấn công
 
72
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Yasser Larouci
8
Giorgi Chakvetadze
36
Festy Ebosele
24
Ayotomiwa Dele Bashiru
20
Mamadou Doumbia
21
Angelo Obinze Ogbonna
7
Thomas Ince
40
Myles Roberts
5
Ryan Porteous
Watford Watford 3-4-2-1
3-4-2-1 Preston North End Preston North End
23
Bond
6
Pollock
3
Sierralt...
25
Abankwah
2
Ngakia
10
Louza
17
Sissoko
34
Baah
11
Vata
39
Kayembe
19
Bayo
1
Woodman
14
Storey
19
Gibson
16
Hughes
29
Hayden
18
Ledson
22
Thordars...
3
Meghoma
10
Frokjaer
8
Mccann
28
2
Osmajic

Substitutes

9
Emil Ris Jakobsen
11
Robbie Brady
25
Duane Holmes
20
Sam Greenwood
6
Liam Lindsay
7
William Keane
5
Jack Whatmough
13
David Cornell
12
Ched Evans
Đội hình dự bị
Watford Watford
Yasser Larouci 37
Giorgi Chakvetadze 8
Festy Ebosele 36
Ayotomiwa Dele Bashiru 24
Mamadou Doumbia 20
Angelo Obinze Ogbonna 21
Thomas Ince 7
Myles Roberts 40
Ryan Porteous 5
Watford Preston North End
9 Emil Ris Jakobsen
11 Robbie Brady
25 Duane Holmes
20 Sam Greenwood
6 Liam Lindsay
7 William Keane
5 Jack Whatmough
13 David Cornell
12 Ched Evans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
53.67% Kiểm soát bóng 39.67%
11 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 2.4
1.9 Thẻ vàng 2.7
3.8 Sút trúng cầu môn 3.8
52.3% Kiểm soát bóng 44.4%
12.4 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (32trận)
Chủ Khách
Preston North End (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
3
4
HT-H/FT-T
6
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
3
2

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 20 13 65% 1 1 39 6.08
23 Jonathan Bond Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 22 6.67
3 Francisco Sierralta Trung vệ 0 0 0 55 48 87.27% 0 1 62 6.6
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.94
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 6 75% 0 0 13 5.65
39 Edo Kayembe Tiền vệ trụ 0 0 1 37 34 91.89% 0 1 45 6.13
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 1 0 0 48 44 91.67% 4 0 68 5.92
6 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 56 47 83.93% 0 3 61 6.01
37 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 1 14 6.05
34 Kwadwo Baah Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.1
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 29 87.88% 3 2 59 6.4
36 Festy Ebosele Tiền vệ phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 6
25 James Abankwah Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 0 0 70 5.6
11 Rocco Vata Cánh trái 1 0 0 9 9 100% 0 0 25 6.05

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Andrew Hughes Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 37 6.84
18 Ryan Ledson Tiền vệ trụ 2 0 2 23 18 78.26% 0 1 37 7.21
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 1 28 6.74
14 Jordan Storey Trung vệ 0 0 1 24 21 87.5% 0 3 37 6.95
8 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 2 2 1 15 11 73.33% 0 0 26 6.97
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 2 0 2 24 19 79.17% 0 0 36 7.39
28 Milutin Osmajic Tiền đạo thứ 2 5 3 0 7 5 71.43% 0 0 21 8.05
22 Stefan Teitur Thordarson Tiền vệ trụ 0 0 3 20 13 65% 4 3 32 7.2
19 Lewis Gibson Trung vệ 1 0 0 31 24 77.42% 0 1 40 6.91
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 1 1 0 32 23 71.88% 0 3 47 7.2
3 Jayden Meghoma Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 7 63.64% 2 0 18 7.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ