Vòng 23
22:00 ngày 26/12/2024
Watford 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Portsmouth
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.01
O 2.5
0.65
U 2.5
1.15
1
1.85
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Portsmouth Portsmouth
10'
match goal 0 - 1 Zak Swanson
Kwadwo Baah match yellow.png
30'
46'
match change Paddy Lane
Ra sân: Matt Ritchie
Rocco Vata
Ra sân: James Morris
match change
46'
Edo Kayembe 1 - 1 match pen
57'
57'
match yellow.png Marlon Pack
59'
match yellow.png Nicolas Schmid
Edo Kayembe match yellow.png
59'
60'
match yellow.png Josh Murphy
64'
match yellow.png Callum Lang
Ryan Andrews
Ra sân: Jeremy Ngakia
match change
71'
75'
match yellow.png Zak Swanson
78'
match change Terry Devlin
Ra sân: Zak Swanson
79'
match change Owen Moxon
Ra sân: Callum Lang
Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Daniel Jebbison
match change
82'
Moussa Sissoko
Ra sân: Edo Kayembe
match change
88'
Rocco Vata 2 - 1 match goal
90'
Kwadwo Baah match red
90'
90'
match yellow.png Owen Moxon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Portsmouth Portsmouth
11
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
12
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
527
 
Số đường chuyền
 
221
83%
 
Chuyền chính xác
 
58%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
37
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
2
31
 
Ném biên
 
17
8
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
15
19
 
Long pass
 
13
96
 
Pha tấn công
 
82
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Moussa Sissoko
11
Rocco Vata
45
Ryan Andrews
19
Vakoun Issouf Bayo
14
Pierre Dwomoh
3
Francisco Sierralta
36
Festy Ebosele
23
Jonathan Bond
7
Thomas Ince
Watford Watford 3-4-2-1
4-4-2 Portsmouth Portsmouth
1
Bachmann
22
Morris
6
Pollock
5
Porteous
37
Larouci
10
Louza
39
Kayembe
2
Ngakia
8
Chakveta...
34
Baah
18
Jebbison
13
Schmid
22
Swanson
7
Pack
4
Towler
3
Ogilvie
23
Murphy
8
Potts
21
Dozzell
30
Ritchie
49
Lang
9
Bishop

Substitutes

17
Owen Moxon
24
Terry Devlin
32
Paddy Lane
20
Samuel Silvera
18
Elias Sorensen
25
Abdoulaye Kamara
16
Thomas Peter McIntyre
31
Jordan Gideon Archer
15
Christian Saydee
Đội hình dự bị
Watford Watford
Moussa Sissoko 17
Rocco Vata 11
Ryan Andrews 45
Vakoun Issouf Bayo 19
Pierre Dwomoh 14
Francisco Sierralta 3
Festy Ebosele 36
Jonathan Bond 23
Thomas Ince 7
Watford Portsmouth
17 Owen Moxon
24 Terry Devlin
32 Paddy Lane
20 Samuel Silvera
18 Elias Sorensen
25 Abdoulaye Kamara
16 Thomas Peter McIntyre
31 Jordan Gideon Archer
15 Christian Saydee

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4
53.67% Kiểm soát bóng 46.33%
11 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
52.3% Kiểm soát bóng 45.5%
12.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (32trận)
Chủ Khách
Portsmouth (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
5
6
HT-H/FT-T
6
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
4
0
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
3
0

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.07
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 44 6.22
5 Ryan Porteous Trung vệ 1 0 1 94 80 85.11% 0 2 104 6.19
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 3 40 36 90% 7 1 63 6.66
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 6.03
39 Edo Kayembe Tiền vệ trụ 2 1 0 45 40 88.89% 0 1 50 6.46
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 0 0 2 66 59 89.39% 6 0 88 7
6 Matthew Pollock Trung vệ 1 0 0 85 74 87.06% 0 9 100 7.33
37 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 37 75.51% 3 3 76 6.88
34 Kwadwo Baah Cánh phải 1 1 1 18 13 72.22% 6 0 39 6.89
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 2 0 1 32 27 84.38% 1 0 52 6.36
18 Daniel Jebbison Tiền đạo thứ 2 3 2 1 6 5 83.33% 0 1 18 6.9
22 James Morris Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 43 5.09
11 Rocco Vata Cánh trái 2 1 0 11 8 72.73% 3 0 24 6.86
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 1 1 0 6 4 66.67% 1 0 10 6.35

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Pack Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 26 6.12
30 Matt Ritchie Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 1 0 16 6.38
23 Josh Murphy Cánh trái 1 0 1 12 5 41.67% 4 0 22 6.05
3 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 11 57.89% 0 3 37 6.62
9 Colby Bishop Tiền đạo thứ 2 1 0 0 29 18 62.07% 0 2 37 6.25
13 Nicolas Schmid Thủ môn 0 0 0 29 7 24.14% 0 1 41 6.94
21 Andre Dozzell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 22 70.97% 0 2 36 6.19
17 Owen Moxon Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 1 0 14 5.73
49 Callum Lang Tiền vệ công 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 20 6.16
24 Terry Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 2 22.22% 0 0 14 5.92
4 Ryley Towler Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 20 5.89
22 Zak Swanson Hậu vệ cánh phải 1 1 0 14 8 57.14% 1 1 43 8.4
32 Paddy Lane Cánh trái 1 0 0 8 5 62.5% 1 2 14 6.22
8 Freddie Potts Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 16 72.73% 3 2 35 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ