Vòng 17
02:45 ngày 27/11/2024
Watford
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Bristol City
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.30
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Bristol City Bristol City
Moussa Sissoko
Ra sân: Kwadwo Baah
match change
46'
Francisco Sierralta match yellow.png
46'
Ryan Andrews 1 - 0
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
match goal
53'
60'
match change Haydon Roberts
Ra sân: Yu Hirakawa
Yasser Larouci
Ra sân: Festy Ebosele
match change
60'
James Morris
Ra sân: Francisco Sierralta
match change
65'
71'
match change Scott Twine
Ra sân: Anis Mehmeti
71'
match change Fally Mayulu
Ra sân: Nahki Wells
72'
match yellow.png Scott Twine
79'
match change George Earthy
Ra sân: Max Bird
Vakoun Issouf Bayo match yellow.png
80'
Mamadou Doumbia
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
match change
83'
Thomas Ince
Ra sân: Edo Kayembe
match change
83'
87'
match yellow.png Cameron Pring

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Bristol City Bristol City
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
343
 
Số đường chuyền
 
500
73%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
24
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
15
14
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
26
81
 
Pha tấn công
 
117
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Moussa Sissoko
37
Yasser Larouci
7
Thomas Ince
22
James Morris
20
Mamadou Doumbia
14
Pierre Dwomoh
12
Ken Sema
23
Jonathan Bond
2
Jeremy Ngakia
Watford Watford 3-4-3
3-4-3 Bristol City Bristol City
1
Bachmann
6
Pollock
3
Sierralt...
5
Porteous
36
Ebosele
39
Kayembe
10
Louza
45
Andrews
8
Chakveta...
19
Bayo
34
Baah
1
OLeary
14
Vyner
16
Dickie
15
McNally
7
Hirakawa
29
McGuane
12
Knight
3
Pring
6
Bird
21
Wells
11
Mehmeti

Substitutes

9
Fally Mayulu
24
Haydon Roberts
10
Scott Twine
40
George Earthy
23
Stefan Bajic
30
Sinclair Armstrong
27
Harry Cornick
31
Elijah Morrison
33
Josh Campbell-Slowey
Đội hình dự bị
Watford Watford
Moussa Sissoko 17
Yasser Larouci 37
Thomas Ince 7
James Morris 22
Mamadou Doumbia 20
Pierre Dwomoh 14
Ken Sema 12
Jonathan Bond 23
Jeremy Ngakia 2
Watford Bristol City
9 Fally Mayulu
24 Haydon Roberts
10 Scott Twine
40 George Earthy
23 Stefan Bajic
30 Sinclair Armstrong
27 Harry Cornick
31 Elijah Morrison
33 Josh Campbell-Slowey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 52%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.4
3.4 Sút trúng cầu môn 3.9
54.4% Kiểm soát bóng 50.1%
12.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (33trận)
Chủ Khách
Bristol City (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
3
4
HT-H/FT-T
6
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
2
2
3

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 9 6.35
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 29 8.09
3 Francisco Sierralta Trung vệ 0 0 1 38 32 84.21% 0 1 49 7.08
5 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 50 6.82
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 2 0 1 21 17 80.95% 0 0 29 7.06
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo thứ 2 1 0 0 13 9 69.23% 0 3 22 6.36
39 Edo Kayembe Tiền vệ trụ 1 0 0 24 20 83.33% 0 3 31 6.53
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 0 0 0 37 32 86.49% 1 0 49 6.47
6 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 44 34 77.27% 0 2 57 6.87
37 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 8 6.18
34 Kwadwo Baah Cánh phải 0 0 1 5 3 60% 0 2 8 6.18
36 Festy Ebosele Tiền vệ phải 1 0 2 21 17 80.95% 2 1 36 6.74
22 James Morris Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.17
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 2 1 0 23 9 39.13% 1 2 38 7.68

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo thứ 2 4 1 1 12 8 66.67% 0 0 27 5.94
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 37 5.72
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 2 58 6.33
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 48 34 70.83% 2 2 65 6.53
29 Marcus McGuane Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 40 97.56% 0 1 47 6.48
6 Max Bird Tiền vệ công 2 0 2 28 23 82.14% 5 0 42 6.43
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 21 70% 0 1 46 6.52
12 Jason Knight Tiền vệ công 0 0 2 33 29 87.88% 0 0 39 6.45
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.93
15 Luke McNally Trung vệ 1 1 0 34 27 79.41% 0 1 40 6.1
11 Anis Mehmeti Cánh trái 3 2 3 23 17 73.91% 4 0 39 6.64
7 Yu Hirakawa Tiền vệ trái 1 1 1 19 15 78.95% 2 0 33 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ