0.86
1.04
1.02
0.86
1.53
3.90
6.00
1.13
0.78
0.40
1.90
Diễn biến chính
Kiến tạo: Tiago Rafael Maia Silva
Kiến tạo: Kaio
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Pedro Santos
Ra sân: Guven Yalcin
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
Ra sân: Alfonso Trezza
Ra sân: Nuno Santos.
Ra sân: Ze Ferreira
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
Ra sân: Pablo Gozalbez Gilabert
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 20 | 6.84 | |
10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 5 | 0 | 40 | 7.17 | |
20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 2 | 28 | 6.61 | |
24 | Toni Borevkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 34 | 6.91 | |
77 | Nuno Santos. | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 25 | 6.68 | |
2 | Miguel Magalhes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 6.41 | |
8 | Tomás Hndel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 28 | 6.79 | |
28 | Ze Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 36 | 6.83 | |
15 | Oscar Rivas Viondi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 25 | 6.41 | |
11 | Kaio | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 6.39 | |
86 | Michel Dieu | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 15 | 7.14 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 31 | 6.19 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6 | |
58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 15 | 6.65 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 26 | 6.43 | |
50 | Guven Yalcin | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 5.96 | |
22 | Pablo Gozalbez Gilabert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.12 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 17 | 6.18 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 24 | 6.44 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 1 | 0 | 42 | 6.37 | |
73 | Chico Lamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 37 | 6.1 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 28 | 5.86 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ