Vòng 18
03:30 ngày 19/01/2025
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
FC Arouca
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
1.04
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
1.53
X
3.90
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
FC Arouca FC Arouca
Michel Dieu 1 - 0
Kiến tạo: Tiago Rafael Maia Silva
match goal
20'
Nuno Santos. 2 - 0
Kiến tạo: Kaio
match goal
40'
Kaio match yellow.png
45'
46'
match change Morlaye Sylla
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
56'
match goal 2 - 1 Tiago Esgaio
58'
match change Taichi Fukui
Ra sân: Pedro Santos
58'
match change Dylan Nandin
Ra sân: Guven Yalcin
Joao Mendes
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
match change
66'
72'
match goal 2 - 2 Chico Lamba
75'
match change Miguel Puche Garcia
Ra sân: Alfonso Trezza
Nelson Miguel Castro Oliveira
Ra sân: Nuno Santos.
match change
76'
80'
match yellow.png Weverson Moreira da Costa
Marco Cruz
Ra sân: Ze Ferreira
match change
81'
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
match change
81'
85'
match yellow.png Nico Mantl
90'
match yellow.png Dylan Nandin
90'
match change Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Pablo Gozalbez Gilabert

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
FC Arouca FC Arouca
9
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
12
9
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
423
 
Số đường chuyền
 
387
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
21
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
7
35
 
Ném biên
 
26
12
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
91
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
17
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
5
Marco Cruz
7
Nelson Miguel Castro Oliveira
27
Charles
92
Diogo Sousa
9
Jesus Ramirez
3
Mikel Villanueva Alvarez
96
Rodrigo Silva
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Arouca FC Arouca
14
Varela
2
Magalhes
24
Borevkov...
15
Viondi
28
Ferreira
10
Silva
8
Hndel
77
Santos.
20
Silva
11
Kaio
86
Dieu
58
Mantl
28
Esgaio
73
Lamba
3
Mondrago...
26
Costa
5
Simao
89
Santos
19
Trezza
22
Gilabert
10
Jason
50
Yalcin

Substitutes

2
Morlaye Sylla
21
Taichi Fukui
39
Henrique Pereira Araujo
11
Miguel Puche Garcia
23
Dylan Nandin
78
Alex Pinto
1
Joao Nuno Figueiredo Valido
31
Mamadou Loum Ndiaye
13
Boris Popovic
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo 18
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva 17
Marco Cruz 5
Nelson Miguel Castro Oliveira 7
Charles 27
Diogo Sousa 92
Jesus Ramirez 9
Mikel Villanueva Alvarez 3
Rodrigo Silva 96
Vitoria Guimaraes FC Arouca
2 Morlaye Sylla
21 Taichi Fukui
39 Henrique Pereira Araujo
11 Miguel Puche Garcia
23 Dylan Nandin
78 Alex Pinto
1 Joao Nuno Figueiredo Valido
31 Mamadou Loum Ndiaye
13 Boris Popovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 3.33
7.67 Sút trúng cầu môn 6
56.67% Kiểm soát bóng 55%
8.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.5
6.8 Phạt góc 6.8
2.4 Thẻ vàng 2.8
7.2 Sút trúng cầu môn 4.4
55.3% Kiểm soát bóng 52.8%
13.1 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (34trận)
Chủ Khách
FC Arouca (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
4
HT-H/FT-T
4
3
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
4
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
0
HT-B/FT-B
0
3
5
3

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 20 6.84
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ trụ 1 0 1 29 27 93.1% 5 0 40 7.17
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 2 1 0 18 13 72.22% 4 2 28 6.61
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 1 34 6.91
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 2 0 1 17 15 88.24% 1 0 25 6.68
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 23 6.41
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 20 18 90% 1 0 28 6.79
28 Ze Ferreira Hậu vệ cánh phải 1 1 0 17 14 82.35% 1 0 36 6.83
15 Oscar Rivas Viondi Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 25 6.41
11 Kaio Cánh phải 2 1 0 16 14 87.5% 0 0 23 6.39
86 Michel Dieu Midfielder 1 1 1 7 6 85.71% 0 2 15 7.14

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Simao Tiền vệ trụ 0 0 1 27 21 77.78% 1 0 31 6.19
10 David Remeseiro Salgueiro, Jason Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6
58 Nico Mantl Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 1 15 6.65
28 Tiago Esgaio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 1 26 6.43
50 Guven Yalcin Tiền đạo cắm 1 1 0 11 7 63.64% 0 0 17 5.96
22 Pablo Gozalbez Gilabert Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.12
19 Alfonso Trezza Cánh phải 0 0 1 8 4 50% 1 0 17 6.18
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 1 24 6.44
3 Jose Manuel Fontan Mondragon Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 1 0 42 6.37
73 Chico Lamba Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 37 6.1
89 Pedro Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 20 20 100% 0 0 28 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ