Vòng 37
06:00 ngày 05/12/2024
Vitoria BA
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Gremio (RS)
Địa điểm: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.25
0.94
U 2.25
0.74
1
2.45
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Vitoria BA Vitoria BA
Phút
Gremio (RS) Gremio (RS)
34'
match change Franco Cristaldo
Ra sân: Alexander Ernesto Aravena Guzman
37'
match goal 0 - 1 Joao Pedro Maturano dos Santos
45'
match yellow.png Agustin Federico Marchesin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria BA Vitoria BA
Gremio (RS) Gremio (RS)
3
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
231
 
Số đường chuyền
 
265
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
8
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
4
2
 
Đánh chặn
 
2
11
 
Ném biên
 
5
8
 
Cản phá thành công
 
4
9
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
10
 
Long pass
 
14
53
 
Pha tấn công
 
41
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

96
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
97
Willean Bernardo Willemen
37
Everaldo Silva do Nascimento
36
Luiz Felipe da Rosa Machado
62
Pablo Baianinho
22
Muriel Gustavo Becker
14
Itaro Patric Cardoso Calmon
25
Bruno Uvini Bortolanca
8
Luan Santos
5
Leo Naldi
15
Caio Vinicius
10
Jean Mota Oliveira de Souza
Vitoria BA Vitoria BA 5-3-2
4-2-3-1 Gremio (RS) Gremio (RS)
1
Arcanjo
16
Souza
4
Leonardo
77
Neris
43
Souza
27
Caceres
29
Silva
28
Silva
7
Mosquito
39
Costa
9
Souza
1
Marchesi...
18
Santos
30
Russo
28
Nascimen...
6
Silva
20
Villasan...
23
Pinto,Pe...
21
Pavon
11
Monsalve
16
Guzman
22
Braithwa...

Substitutes

10
Franco Cristaldo
97
Caique Luiz Santos da Purificacao
47
Alysson
34
Igor Schlemper
17
Douglas Moreira Fagundes
15
Edenilson Andrade dos Santos
53
Gustavo Martins
36
Natã
39
Tiaguinho
14
Nathan Allan De Souza
35
Ronald Falkoski
9
Douglas Matias Arezo Martinez
Đội hình dự bị
Vitoria BA Vitoria BA
Carlos Eduardo Ferreira de Souza 96
Willean Bernardo Willemen 97
Everaldo Silva do Nascimento 37
Luiz Felipe da Rosa Machado 36
Pablo Baianinho 62
Muriel Gustavo Becker 22
Itaro Patric Cardoso Calmon 14
Bruno Uvini Bortolanca 25
Luan Santos 8
Leo Naldi 5
Caio Vinicius 15
Jean Mota Oliveira de Souza 10
Vitoria BA Gremio (RS)
10 Franco Cristaldo
97 Caique Luiz Santos da Purificacao
47 Alysson
34 Igor Schlemper
17 Douglas Moreira Fagundes
15 Edenilson Andrade dos Santos
53 Gustavo Martins
36 Natã
39 Tiaguinho
14 Nathan Allan De Souza
35 Ronald Falkoski
9 Douglas Matias Arezo Martinez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 3.67
4 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
37.33% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 4
2.5 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.8
39.7% Kiểm soát bóng 43.7%
6.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria BA (65trận)
Chủ Khách
Gremio (RS) (68trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
9
10
10
HT-H/FT-T
4
5
10
3
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
6
4
11
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
6
2
3
HT-B/FT-B
5
4
6
5

Vitoria BA Vitoria BA
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Raul Caceres Hậu vệ cánh phải 0 0 5 33 33 100% 11 0 55 8
29 Willian Osmar de Oliveira Silva Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 46 39 84.78% 0 2 55 7.2
96 Carlos Eduardo Ferreira de Souza Cánh phải 3 1 0 10 7 70% 4 1 26 6.8
28 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 46 42 91.3% 0 1 60 7.2
77 Neris Trung vệ 0 0 0 56 52 92.86% 1 1 64 6.7
7 Gustavo Mosquito Cánh phải 4 0 1 25 19 76% 2 1 48 7.2
36 Luiz Felipe da Rosa Machado Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 13 68.42% 3 1 26 6.8
37 Everaldo Silva do Nascimento Cánh trái 1 0 0 10 10 100% 1 0 13 6.6
97 Willean Bernardo Willemen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 8 80% 2 1 19 6.9
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza Tiền đạo cắm 5 1 3 24 15 62.5% 2 0 44 8.2
4 Wagner Leonardo Trung vệ 2 0 0 58 51 87.93% 2 3 68 6.8
16 Lucas Esteves Souza Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 34 97.14% 6 0 59 6.9
43 Lucas Eduardo Ribeiro De Souza Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 32 6.6
1 Lucas Willians Assis Arcanjo Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.5
39 Janderson de Carvalho Costa Tiền đạo cắm 5 1 0 22 15 68.18% 0 1 37 7
62 Pablo Baianinho Midfielder 0 0 0 2 2 100% 3 0 6 6.5

Gremio (RS) Gremio (RS)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Agustin Federico Marchesin Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 28 7.2
22 Martin Braithwaite Tiền đạo cắm 2 0 0 20 17 85% 0 2 30 6.8
30 Rodrigo Caio Coquette Russo Trung vệ 0 0 0 58 54 93.1% 0 5 75 7.3
15 Edenilson Andrade dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 1 2 16 6.5
28 Jemerson de Jesus Nascimento Trung vệ 0 0 0 79 74 93.67% 0 3 90 7.4
6 Reinaldo Manoel da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 31 73.81% 1 0 66 6.7
10 Franco Cristaldo Tiền vệ công 2 0 2 29 21 72.41% 2 0 43 7.2
21 Cristian Pavon Cánh phải 1 1 1 16 11 68.75% 2 1 28 6.8
18 Joao Pedro Maturano dos Santos Hậu vệ cánh phải 1 1 1 23 19 82.61% 0 0 30 7.2
97 Caique Luiz Santos da Purificacao Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 27 6.7
20 Mathias Villasanti Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 48 94.12% 0 1 72 7
17 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 6.9
23 Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe Tiền vệ trụ 1 0 0 44 39 88.64% 0 0 56 6.8
16 Alexander Ernesto Aravena Guzman Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.5
11 Miguel Monsalve Tiền vệ công 0 0 2 32 28 87.5% 0 0 41 6.6
47 Alysson Forward 0 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.7
34 Igor Schlemper Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 1 1 11 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ