Vòng 36
04:30 ngày 02/12/2024
Vitoria BA
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Fortaleza
Địa điểm: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
2.37
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Vitoria BA Vitoria BA
Phút
Fortaleza Fortaleza
Gustavo Mosquito
Ra sân: Matheusinho
match change
5'
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 1 - 0
Kiến tạo: Gustavo Mosquito
match goal
9'
Wagner Leonardo match yellow.png
12'
21'
match yellow.png Cristian Chagas Tarouco,Titi
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 2 - 0 match goal
37'
46'
match change Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Ra sân: Hercules Pereira do Nascimento
Gustavo Mosquito match yellow.png
50'
58'
match yellow.png Mario Sergio Santos Costa, Marinho
Lucas Esteves Souza match yellow.png
60'
71'
match change Kevin Andrade Navarro
Ra sân: Juan Martin Lucero
71'
match change Leandro Emmanuel Martinez
Ra sân: Tomas Pochettino
Everaldo Silva do Nascimento
Ra sân: Janderson de Carvalho Costa
match change
71'
Luiz Felipe da Rosa Machado
Ra sân: Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
match change
74'
Jose Hugo
Ra sân: Gustavo Mosquito
match change
74'
Lucas Eduardo Ribeiro De Souza Goal Disallowed match var
75'
80'
match change Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Felipe Jonatan
80'
match change Moises
Ra sân: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Jose Hugo match yellow.png
88'
89'
match yellow.png Leandro Emmanuel Martinez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria BA Vitoria BA
Fortaleza Fortaleza
7
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
13
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
221
 
Số đường chuyền
 
552
81%
 
Chuyền chính xác
 
89%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
16
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
58
 
Pha tấn công
 
114
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Gustavo Mosquito
37
Everaldo Silva do Nascimento
17
Jose Hugo
36
Luiz Felipe da Rosa Machado
22
Muriel Gustavo Becker
97
Willean Bernardo Willemen
25
Bruno Uvini Bortolanca
14
Itaro Patric Cardoso Calmon
5
Leo Naldi
10
Jean Mota Oliveira de Souza
8
Luan Santos
62
Pablo Baianinho
Vitoria BA Vitoria BA 5-3-2
4-2-3-1 Fortaleza Fortaleza
1
Arcanjo
16
Souza
4
Leonardo
77
Neris
43
Souza
27
Caceres
29
Silva
28
Silva
30
Matheusi...
39
Costa
9
2
Souza
1
Ricardo
2
Tinga
13
Kuscevic
4
Tarouco,...
36
Jonatan
35
Nascimen...
20
Rossetto
11
Marinho
26
Lopes
7
Pochetti...
9
Lucero

Substitutes

10
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
77
Kevin Andrade Navarro
8
Leandro Emmanuel Martinez
22
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
21
Moises
30
Mauricio Kozlinski
25
Tomas Cardona
19
Emanuel Britez
88
Sasha Lucas Pacheco Affini
17
Jose Welison da Silva
39
Imanol Machuca
79
Renato Kayser De Souza
Đội hình dự bị
Vitoria BA Vitoria BA
Gustavo Mosquito 7
Everaldo Silva do Nascimento 37
Jose Hugo 17
Luiz Felipe da Rosa Machado 36
Muriel Gustavo Becker 22
Willean Bernardo Willemen 97
Bruno Uvini Bortolanca 25
Itaro Patric Cardoso Calmon 14
Leo Naldi 5
Jean Mota Oliveira de Souza 10
Luan Santos 8
Pablo Baianinho 62
Vitoria BA Fortaleza
10 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
77 Kevin Andrade Navarro
8 Leandro Emmanuel Martinez
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
21 Moises
30 Mauricio Kozlinski
25 Tomas Cardona
19 Emanuel Britez
88 Sasha Lucas Pacheco Affini
17 Jose Welison da Silva
39 Imanol Machuca
79 Renato Kayser De Souza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
37.33% Kiểm soát bóng 50.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 3.9
2.5 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
39.7% Kiểm soát bóng 43.8%
6.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria BA (65trận)
Chủ Khách
Fortaleza (76trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
9
17
6
HT-H/FT-T
4
5
8
7
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
3
HT-H/FT-H
3
6
7
8
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
6
2
5
HT-B/FT-B
5
4
1
5

Vitoria BA Vitoria BA
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Raul Caceres Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 23 7
29 Willian Osmar de Oliveira Silva Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 16 12 75% 0 3 27 6.9
28 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 18 17 94.44% 0 0 27 7.1
77 Neris Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 33 7.3
7 Gustavo Mosquito Cánh phải 1 0 2 11 9 81.82% 1 0 22 7.6
36 Luiz Felipe da Rosa Machado Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 3 3 100% 2 0 9 7
37 Everaldo Silva do Nascimento Cánh trái 3 1 1 5 4 80% 0 0 14 6.8
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza Tiền đạo cắm 4 3 2 20 15 75% 0 2 38 8.5
4 Wagner Leonardo Trung vệ 2 1 0 29 27 93.1% 0 3 48 7.6
16 Lucas Esteves Souza Hậu vệ cánh trái 0 0 4 19 16 84.21% 6 1 42 7.6
43 Lucas Eduardo Ribeiro De Souza Trung vệ 3 1 0 22 17 77.27% 0 2 38 7.1
1 Lucas Willians Assis Arcanjo Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 37 7.5
17 Jose Hugo Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 8 6.6
39 Janderson de Carvalho Costa Tiền đạo cắm 2 1 0 13 9 69.23% 0 1 29 7

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi Trung vệ 0 0 1 52 48 92.31% 0 2 61 6.8
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Hậu vệ cánh phải 2 0 0 40 30 75% 7 2 69 7
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 6.5
8 Leandro Emmanuel Martinez Tiền vệ công 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 22 6.7
36 Felipe Jonatan Hậu vệ cánh trái 0 0 3 51 44 86.27% 5 1 67 6.7
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho Cánh phải 3 0 1 29 27 93.1% 7 1 49 6.8
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 1 0 0 59 51 86.44% 7 1 77 7.2
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 1 1 0 4 3 75% 0 0 8 6.6
13 Benjamin Kuscevic Trung vệ 0 0 1 58 55 94.83% 0 1 70 7.2
20 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 0 109 108 99.08% 0 0 114 6.8
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 23 7.4
21 Moises Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.4
26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes Cánh trái 2 0 0 39 34 87.18% 3 0 55 6.7
10 Calebe Goncalves Ferreira da Silva Tiền vệ công 1 0 0 19 17 89.47% 1 0 25 6.7
77 Kevin Andrade Navarro Tiền vệ công 1 1 0 7 6 85.71% 1 0 12 6.8
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 1 38 31 81.58% 0 1 41 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ