Vòng 22
22:15 ngày 01/02/2025
Villarreal
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Valladolid
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.03
+1.75
0.87
O 3.25
1.05
U 3.25
0.83
1
1.25
X
6.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.99
+0.75
0.91
O 1.25
0.84
U 1.25
1.04

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Valladolid Valladolid
Juan Marcos Foyth match yellow.png
30'
36'
match yellow.png Lucas Oliveira Rosa
Ayoze Perez 1 - 0
Kiến tạo: Sergi Cardona Bermudez
match goal
42'
Pau Navarro Badenes
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
match change
46'
Nicolas Pepe
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
match change
61'
Pape Alassane Gueye 2 - 0 match goal
64'
66'
match yellow.png Selim Amallah
Thierno Barry
Ra sân: Ayoze Perez
match change
68'
Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ra sân: Pape Alassane Gueye
match change
68'
Santi Comesana 3 - 0
Kiến tạo: Sergi Cardona Bermudez
match goal
70'
71'
match change Tamas Nikitscher
Ra sân: Stanko Juric
71'
match change Juanmi Latasa
Ra sân: Mamadou Sylla Diallo
Denis Suarez Fernandez
Ra sân: Yeremi Pino
match change
76'
79'
match change Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Ivan San Jose Cantalejo
Thierno Barry 4 - 0 match goal
86'
90'
match goal 4 - 1 Selim Amallah
Denis Suarez Fernandez 5 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Valladolid Valladolid
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
481
 
Số đường chuyền
 
427
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
3
10
 
Đánh chặn
 
12
12
 
Ném biên
 
7
14
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
27
114
 
Pha tấn công
 
66
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Daniel Parejo Munoz,Parejo
6
Denis Suarez Fernandez
19
Nicolas Pepe
26
Pau Navarro Badenes
15
Thierno Barry
1
Luiz Júnior
2
Logan Costa
20
Ramon Terrats Espacio
3
Raul Albiol Tortajada
12
Juan Bernat
4
Eric Bertrand Bailly
Villarreal Villarreal 4-4-2
4-1-4-1 Valladolid Valladolid
13
Conde
23
Bermudez
5
Kambwala
8
Foyth
17
Kiko
16
Rodrigue...
14
Comesana
18
Gueye
21
Pino
22
Perez
7
Balaguer...
13
Hein
2
Perez
5
Sanchez
3
Torres
22
Rosa
20
Juric
23
Tuhami
28
Cantalej...
21
Amallah
7
Diallo
9
Sousa

Substitutes

4
Tamas Nikitscher
10
Ivan Sanchez Aguayo
14
Juanmi Latasa
16
Joseph Aidoo
1
Andre Ferreira
19
Amath Ndiaye Diedhiou
30
Raul Chasco Ruiz
29
Adrian Arnuncio
6
Cenk ozkacar
32
Koke
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Daniel Parejo Munoz,Parejo 10
Denis Suarez Fernandez 6
Nicolas Pepe 19
Pau Navarro Badenes 26
Thierno Barry 15
Luiz Júnior 1
Logan Costa 2
Ramon Terrats Espacio 20
Raul Albiol Tortajada 3
Juan Bernat 12
Eric Bertrand Bailly 4
Villarreal Valladolid
4 Tamas Nikitscher
10 Ivan Sanchez Aguayo
14 Juanmi Latasa
16 Joseph Aidoo
1 Andre Ferreira
19 Amath Ndiaye Diedhiou
30 Raul Chasco Ruiz
29 Adrian Arnuncio
6 Cenk ozkacar
32 Koke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3.33
5 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
46.67% Kiểm soát bóng 48%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 2.5
4.6 Phạt góc 2.8
2 Thẻ vàng 2.4
4.5 Sút trúng cầu môn 2.1
47.2% Kiểm soát bóng 45%
11 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (24trận)
Chủ Khách
Valladolid (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
7
HT-H/FT-T
0
2
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
2
3
3
1

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 34 6.49
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 28 6.5
6 Denis Suarez Fernandez Tiền vệ công 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 10 7.19
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 1 0 3 24 16 66.67% 1 3 32 7.13
22 Ayoze Perez Tiền đạo cắm 4 2 3 14 11 78.57% 0 2 29 7.76
19 Nicolas Pepe Cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 1 0 23 6.39
14 Santi Comesana Tiền vệ trụ 3 2 1 68 60 88.24% 0 0 80 8.57
18 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 23 23 100% 0 1 37 7.5
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 2 1 0 67 63 94.03% 0 5 86 8.02
16 Alejandro Baena Rodriguez Cánh trái 4 0 4 43 34 79.07% 7 1 68 7.67
13 Diego Conde Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 27 6.9
21 Yeremi Pino Cánh phải 1 0 1 23 17 73.91% 0 0 36 7.3
5 Willy Kambwala Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 0 1 55 6.8
23 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 1 0 3 49 40 81.63% 4 1 71 8.49
15 Thierno Barry Tiền đạo cắm 1 1 0 5 5 100% 0 1 7 7.38
26 Pau Navarro Badenes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 22 100% 0 0 36 7.13

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 30 85.71% 1 0 60 5.37
10 Ivan Sanchez Aguayo Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 11 5.87
7 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo cắm 0 0 1 14 11 78.57% 1 0 24 5.8
21 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 1 30 25 83.33% 6 0 58 6.62
23 Anuar Mohamed Tuhami Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 1 0 39 5.7
2 Luis Perez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 39 92.86% 4 1 62 5.96
5 Javi Sanchez Trung vệ 1 0 1 57 48 84.21% 0 2 71 5.86
20 Stanko Juric Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 44 97.78% 0 4 54 6.18
9 Marcos de Sousa Tiền đạo cắm 1 0 0 17 12 70.59% 1 3 33 6.14
13 Karl Hein Thủ môn 0 0 0 38 31 81.58% 0 1 47 5.32
3 David Torres Trung vệ 0 0 0 66 55 83.33% 0 1 79 6.07
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.93
4 Tamas Nikitscher Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.12
28 Ivan San Jose Cantalejo Tiền vệ công 2 1 1 18 13 72.22% 3 0 28 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ