0.93
0.93
0.90
0.90
2.13
3.25
3.02
0.68
1.12
0.89
0.91
Diễn biến chính
Kiến tạo: Lovro Majer
Kiến tạo: Aissa Laidouni
Ra sân: Aissa Laidouni
Ra sân: David Datro Fofana
Ra sân: Lovro Majer
Ra sân: Janik Haberer
Ra sân: Christopher Trimmel
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Jonas Older Wind
Ra sân: Robin Knoche
Ra sân: Joakim Maehle
Ra sân: Maxence Lacroix
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 37 | 7.04 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 23 | 6.63 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 35 | 6.2 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 19 | 6.55 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 50 | 7.21 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 1 | 2 | 22 | 7.16 | |
13 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 1 | 48 | 6.03 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 16 | 7.45 | |
4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 56 | 6.97 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 2 | 2 | 26 | 6.43 | |
25 | Moritz Jenz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 54 | 6.85 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 9 | 1 | 41 | 6.03 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 0 | 70 | 6.16 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 18 | 5.97 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 5.59 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 14 | 7 | 50% | 1 | 2 | 24 | 6.16 | |
6 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 39 | 7.09 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 37 | 5.65 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 25 | 6.67 | |
33 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 25 | 6.17 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 1 | 52 | 6.5 | |
11 | David Datro Fofana | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 6.32 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ