Vòng 17
02:30 ngày 15/01/2025
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Trong lành, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 3
0.90
U 3
0.96
1
2.00
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 0.5
0.29
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Jonas Older Wind 1 - 0 match pen
3'
Maximilian Arnold match yellow.png
40'
Patrick Wimmer
Ra sân: Jakub Kaminski
match change
45'
Joakim Maehle 2 - 0
Kiến tạo: Jonas Older Wind
match goal
60'
70'
match change Shio Fukuda
Ra sân: Robin Hack
70'
match change Lukas Ullrich
Ra sân: Luca Netz
Mattias Svanberg
Ra sân: Bence Dardai
match change
73'
Lukas Nmecha
Ra sân: Jonas Older Wind
match change
73'
Maximilian Arnold 3 - 0 match goal
75'
81'
match change Grant-Leon Ranos
Ra sân: Tomas Cvancara
81'
match change Stefan Lainer
Ra sân: Joseph Scally
81'
match change Philipp Sander
Ra sân: Rocco Reitz
Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Konstantinos Koulierakis
match change
81'
Lukas Nmecha 4 - 0
Kiến tạo: Patrick Wimmer
match goal
83'
Lukas Nmecha 5 - 0
Kiến tạo: Joakim Maehle
match goal
87'
89'
match goal 5 - 1 Shio Fukuda
Kiến tạo: Alassane Plea

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Monchengladbach Monchengladbach
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
10
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
338
 
Số đường chuyền
 
646
78%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
11
17
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
18
50
 
Pha tấn công
 
101
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Patrick Wimmer
32
Mattias Svanberg
10
Lukas Nmecha
3
Sebastiaan Bornauw
29
Marius Muller
22
Mathys Angely
8
Salih Ozcan
6
Aster Vranckx
17
Kevin Behrens
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-4-2
4-2-3-1 Monchengladbach Monchengladbach
1
Grabara
21
Maehle
4
Kouliera...
18
Denis
2
Fischer
31
Gerhardt
27
Arnold
24
Dardai
16
Kaminski
9
Amoura
23
Wind
33
Nicolas
29
Scally
3
Itakura
30
Elvedi
20
Netz
27
Reitz
8
Weigl
25
Hack
7
Stoger
14
Plea
31
Cvancara

Substitutes

26
Lukas Ullrich
13
Shio Fukuda
22
Stefan Lainer
16
Philipp Sander
28
Grant-Leon Ranos
1
Jonas Omlin
5
Marvin Friedrich
2
Fabio Chiarodia
10
Florian Neuhaus
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Patrick Wimmer 39
Mattias Svanberg 32
2 Lukas Nmecha 10
Sebastiaan Bornauw 3
Marius Muller 29
Mathys Angely 22
Salih Ozcan 8
Aster Vranckx 6
Kevin Behrens 17
VfL Wolfsburg Monchengladbach
26 Lukas Ullrich
13 Shio Fukuda
22 Stefan Lainer
16 Philipp Sander
28 Grant-Leon Ranos
1 Jonas Omlin
5 Marvin Friedrich
2 Fabio Chiarodia
10 Florian Neuhaus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
36.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.8
5.3 Phạt góc 5.4
2.3 Thẻ vàng 1.2
5 Sút trúng cầu môn 3.6
42.1% Kiểm soát bóng 37.5%
10.2 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (21trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
6
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
3
6
1
1

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 2 1 0 36 29 80.56% 3 0 47 7.5
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 2 0 0 22 15 68.18% 1 0 31 6.1
18 Vavro Denis Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 32 6.8
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh phải 2 1 1 29 24 82.76% 1 0 51 7.9
10 Lukas Nmecha Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 1 4 16 12 75% 1 3 30 8.4
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 33 7.3
39 Patrick Wimmer Cánh phải 3 0 2 16 12 75% 2 1 34 7.7
16 Jakub Kaminski Cánh trái 0 0 1 9 7 77.78% 1 1 13 6.8
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 27 87.1% 1 0 51 7
9 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 2 0 0 21 18 85.71% 0 1 40 7.2
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 43 6.5
24 Bence Dardai Tiền vệ công 1 0 1 21 12 57.14% 1 0 31 7.2

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 0 0 0 41 31 75.61% 4 0 52 6.3
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 2 0 3 63 55 87.3% 4 0 80 7.3
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 65 58 89.23% 0 5 76 6.7
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 96 88 91.67% 0 2 105 6.6
3 Ko Itakura Trung vệ 0 0 0 70 67 95.71% 0 3 75 6.5
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 38 37 97.37% 0 0 40 6.1
25 Robin Hack Cánh trái 3 3 1 26 20 76.92% 2 1 42 6.9
31 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 1 1 1 26 20 76.92% 0 1 35 6.7
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 41 91.11% 2 0 75 6.5
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 35 89.74% 4 0 57 6.8
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 2 0 0 49 42 85.71% 0 0 62 6.6
26 Lukas Ullrich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 13 6.1
13 Shio Fukuda Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ