0.99
0.91
0.90
0.96
2.00
3.60
3.50
1.08
0.82
0.29
2.90
Diễn biến chính
Ra sân: Jakub Kaminski
Kiến tạo: Jonas Older Wind
Ra sân: Robin Hack
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Bence Dardai
Ra sân: Jonas Older Wind
Ra sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Joseph Scally
Ra sân: Rocco Reitz
Ra sân: Konstantinos Koulierakis
Kiến tạo: Patrick Wimmer
Kiến tạo: Joakim Maehle
Kiến tạo: Alassane Plea
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 0 | 47 | 7.5 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 31 | 6.1 | |
18 | Vavro Denis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 32 | 6.8 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 51 | 7.9 | |
10 | Lukas Nmecha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 4 | 16 | 12 | 75% | 1 | 3 | 30 | 8.4 | |
1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 33 | 7.3 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 34 | 7.7 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 13 | 6.8 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 51 | 7 | |
9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 40 | 7.2 | |
4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
24 | Bence Dardai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 1 | 0 | 31 | 7.2 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 4 | 0 | 52 | 6.3 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 63 | 55 | 87.3% | 4 | 0 | 80 | 7.3 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 5 | 76 | 6.7 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 88 | 91.67% | 0 | 2 | 105 | 6.6 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 3 | 75 | 6.5 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 40 | 6.1 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 1 | 42 | 6.9 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 2 | 0 | 75 | 6.5 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 4 | 0 | 57 | 6.8 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 62 | 6.6 | |
26 | Lukas Ullrich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.1 | |
13 | Shio Fukuda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ