Vòng 13
21:30 ngày 07/12/2024
VfL Bochum
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Werder Bremen
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 3
0.89
U 3
0.97
1
2.82
X
3.95
2
2.32
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.79
O 1.25
0.94
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
27'
match yellow.png Senne Lynen
Maximilian Wittek match yellow.png
29'
56'
match goal 0 - 1 Jens Stage
Kiến tạo: Marvin Ducksch
57'
match change Oliver Burke
Ra sân: Justin Njinmah
Dani De Wit
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
72'
Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Maximilian Wittek
match change
72'
76'
match change Marco Grull
Ra sân: Marvin Ducksch
Mats Pannewig
Ra sân: Ibrahima Sissoko
match change
76'
Moritz Broschinski
Ra sân: Philipp Hofmann
match change
76'
77'
match change Leonardo Bittencourt
Ra sân: Senne Lynen
Christian Gamboa Luna
Ra sân: Felix Passlack
match change
86'
90'
match change Olivier Deman
Ra sân: Derrick Kohn
90'
match change Amos Pieper
Ra sân: Romano Schmid

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
445
 
Số đường chuyền
 
438
78%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
25
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
21
111
 
Pha tấn công
 
69
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Christian Gamboa Luna
29
Moritz Broschinski
11
Moritz-Broni Kwarteng
10
Dani De Wit
24
Mats Pannewig
8
Anthony Losilla
1
Timo Horn
7
Lukas Daschner
4
Erhan Masovic
VfL Bochum VfL Bochum 3-4-3
4-4-2 Werder Bremen Werder Bremen
27
Drewes
5
Junior
20
Ordets
14
Oermann
32
Wittek
19
Bero
6
Sissoko
15
Passlack
21
Holtmann
33
Hofmann
23
Miyoshi
1
Zetterer
4
Stark
32
Friedl
3
Jung
19
Kohn
8
Weiser
6
Stage
14
Lynen
20
Schmid
7
Ducksch
11
Njinmah

Substitutes

2
Olivier Deman
10
Leonardo Bittencourt
5
Amos Pieper
15
Oliver Burke
17
Marco Grull
22
Julian Malatini
28
Skelly Alvero
30
Mio Backhaus
21
Isak Hansen-Aaroen
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Christian Gamboa Luna 2
Moritz Broschinski 29
Moritz-Broni Kwarteng 11
Dani De Wit 10
Mats Pannewig 24
Anthony Losilla 8
Timo Horn 1
Lukas Daschner 7
Erhan Masovic 4
VfL Bochum Werder Bremen
2 Olivier Deman
10 Leonardo Bittencourt
5 Amos Pieper
15 Oliver Burke
17 Marco Grull
22 Julian Malatini
28 Skelly Alvero
30 Mio Backhaus
21 Isak Hansen-Aaroen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 3
6 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
45.33% Kiểm soát bóng 58%
12.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.6
6.4 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3.1
40.9% Kiểm soát bóng 47.8%
11.4 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (19trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
3
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
4
HT-B/FT-B
2
0
2
3

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Christian Gamboa Luna Hậu vệ cánh phải 1 0 0 5 2 40% 0 0 7 5.98
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 0 61 52 85.25% 0 2 73 6.79
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 1 0 0 30 18 60% 0 5 37 6.68
27 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 39 28 71.79% 0 0 44 5.89
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 1 0 3 54 42 77.78% 3 3 75 7.14
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 3 0 0 30 19 63.33% 8 2 56 5.98
21 Gerrit Holtmann Cánh trái 1 1 0 28 23 82.14% 11 0 54 5.84
23 Koji Miyoshi Tiền vệ phải 0 0 2 17 15 88.24% 0 0 33 6.49
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 31 75.61% 1 3 61 6.95
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 1 0 3 35 30 85.71% 18 0 60 6.54
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 42 31 73.81% 0 0 50 6.53
10 Dani De Wit Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 5.99
11 Moritz-Broni Kwarteng Tiền vệ công 1 0 0 6 6 100% 0 0 15 6.17
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 1 0 9 5.98
14 Tim Oermann Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 1 45 6.2
24 Mats Pannewig Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.99

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 17 6.17
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 23 71.88% 2 2 47 6.7
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 1 0 2 21 12 57.14% 6 1 34 7.12
3 Anthony Jung Trung vệ 0 0 0 61 51 83.61% 0 3 75 7.43
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 2 49 7.22
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 60 42 70% 0 1 72 7.09
15 Oliver Burke Cánh phải 1 0 1 10 8 80% 0 2 19 6.46
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 1 1 1 39 26 66.67% 1 1 55 7.48
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 0 2 38 31 81.58% 0 0 44 6.54
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 1 48 43 89.58% 0 3 66 7.65
14 Senne Lynen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 49 6.67
5 Amos Pieper Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
17 Marco Grull Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.17
19 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 2 0 1 28 21 75% 2 0 50 6.8
2 Olivier Deman Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.11
11 Justin Njinmah Cánh phải 2 0 1 11 6 54.55% 0 0 19 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ