Vòng 11
21:30 ngày 23/11/2024
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
VfL Bochum
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
1.00
O 3.75
0.99
U 3.75
0.89
1
1.22
X
6.50
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.78
+0.75
1.10
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
Julian Chabot match yellow.png
6'
28'
match yellow.png Ibrahima Sissoko
Chris Fuhrich 1 - 0
Kiến tạo: Leonidas Stergiou
match goal
53'
Angelo Stiller
Ra sân: Nick Woltemade
match change
57'
64'
match change Dani De Wit
Ra sân: Ibrahima Sissoko
64'
match change Bernardo Fernandes da Silva Junior
Ra sân: Gerrit Holtmann
Enzo Millot match yellow.png
71'
72'
match yellow.png Philipp Hofmann
Justin Diehl
Ra sân: Chris Fuhrich
match change
77'
Fabian Rieder
Ra sân: Enzo Millot
match change
77'
Justin Diehl 2 - 0
Kiến tạo: Fabian Rieder
match goal
78'
79'
match change Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Felix Passlack
79'
match change Koji Miyoshi
Ra sân: Anthony Losilla
Anrie Chase
Ra sân: Leonidas Stergiou
match change
85'
Ramon Hendriks
Ra sân: Julian Chabot
match change
86'
87'
match change Lukas Daschner
Ra sân: Moritz Broschinski
90'
match yellow.png Matus Bero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfL Bochum VfL Bochum
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
591
 
Số đường chuyền
 
420
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
36
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
41
119
 
Pha tấn công
 
87
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Justin Diehl
6
Angelo Stiller
3
Ramon Hendriks
32
Fabian Rieder
45
Anrie Chase
5
Yannik Keitel
15
Pascal Stenzel
1
Fabian Bredlow
47
Jarzinho Malanga
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-4-2
5-3-2 VfL Bochum VfL Bochum
33
Nubel
7
Mittelst...
24
Chabot
29
Rouault
20
Stergiou
27
Fuhrich
16
Karazor
8
Millot
4
Vagnoman
11
Woltemad...
9
Demirovi...
27
Drewes
15
Passlack
14
Oermann
13
Medic
32
Wittek
21
Holtmann
19
Bero
8
Losilla
6
Sissoko
29
Broschin...
33
Hofmann

Substitutes

5
Bernardo Fernandes da Silva Junior
11
Moritz-Broni Kwarteng
7
Lukas Daschner
23
Koji Miyoshi
10
Dani De Wit
2
Christian Gamboa Luna
1
Timo Horn
4
Erhan Masovic
20
Ivan Ordets
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Justin Diehl 17
Angelo Stiller 6
Ramon Hendriks 3
Fabian Rieder 32
Anrie Chase 45
Yannik Keitel 5
Pascal Stenzel 15
Fabian Bredlow 1
Jarzinho Malanga 47
VfB Stuttgart VfL Bochum
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior
11 Moritz-Broni Kwarteng
7 Lukas Daschner
23 Koji Miyoshi
10 Dani De Wit
2 Christian Gamboa Luna
1 Timo Horn
4 Erhan Masovic
20 Ivan Ordets

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
9.33 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
57.33% Kiểm soát bóng 45.33%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.2
6.7 Phạt góc 6.4
1.9 Thẻ vàng 2.1
6 Sút trúng cầu môn 4.4
62.4% Kiểm soát bóng 40.9%
11.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (28trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
4
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
2
4
2
0

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 30 6.94
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 0 0 1 59 51 86.44% 12 1 83 7.04
24 Julian Chabot Trung vệ 1 0 0 76 74 97.37% 0 3 87 7.52
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 79 68 86.08% 0 1 93 6.57
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo thứ 2 2 0 1 20 14 70% 0 2 38 6.68
27 Chris Fuhrich Cánh trái 2 1 2 40 36 90% 2 2 58 8.63
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 3 2 1 22 18 81.82% 1 1 38 6.62
20 Leonidas Stergiou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 63 48 76.19% 0 1 88 7.28
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 30 6.32
8 Enzo Millot Tiền vệ công 3 0 0 63 56 88.89% 2 0 81 6.59
11 Nick Woltemade Tiền vệ công 0 0 0 19 11 57.89% 1 1 31 6.14
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 3 86 77 89.53% 0 3 99 7.57
3 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 2 4 6.3
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 1 1 1 4 4 100% 0 0 7 7.03
45 Anrie Chase Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
17 Justin Diehl Cánh trái 3 1 1 7 7 100% 0 0 10 7.01

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Anthony Losilla Tiền vệ trụ 0 0 0 30 25 83.33% 0 3 37 6.48
33 Philipp Hofmann Tiền đạo thứ 2 0 0 2 22 14 63.64% 0 4 35 6.11
27 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 60 44 73.33% 0 0 64 5.81
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 1 1 0 43 37 86.05% 3 0 59 6.28
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 1 0 2 34 28 82.35% 6 0 61 7.39
21 Gerrit Holtmann Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 4 1 22 6.53
23 Koji Miyoshi Cánh phải 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.11
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 26 76.47% 0 2 38 6.26
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 19 79.17% 6 0 39 6.26
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 1 1 33 5.97
7 Lukas Daschner Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6
10 Dani De Wit Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.95
11 Moritz-Broni Kwarteng Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.32
29 Moritz Broschinski Tiền đạo thứ 2 3 0 0 12 11 91.67% 0 2 25 5.86
13 Jakov Medic Trung vệ 0 0 0 58 55 94.83% 0 0 73 6.98
14 Tim Oermann Hậu vệ cánh phải 1 0 0 46 40 86.96% 2 0 55 5.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ