Vòng 18
21:30 ngày 18/01/2025
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
SC Freiburg
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.86
O 3
1.01
U 3
0.81
1
2.05
X
3.90
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1.25
1.03
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
Anthony Rouault 1 - 0
Kiến tạo: Angelo Stiller
match goal
2'
Josha Vagnoman match yellow.png
11'
15'
match yellow.png Patrick Osterhage
Ermedin Demirovic 2 - 0
Kiến tạo: Angelo Stiller
match goal
17'
20'
match change Philipp Lienhart
Ra sân: Matthias Ginter
Ermedin Demirovic Goal Disallowed match var
29'
45'
match yellow.png Philipp Lienhart
Enzo Millot match yellow.png
45'
Nick Woltemade 3 - 0 match pen
45'
Atakan Karazor match yellow.png
53'
59'
match change Eren Dinkci
Ra sân: Vincenzo Grifo
59'
match change Jordy Makengo
Ra sân: Christian Gunter
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Enzo Millot
match change
61'
Chris Fuhrich
Ra sân: Jamie Leweling
match change
61'
Yannik Keitel
Ra sân: Nick Woltemade
match change
69'
Deniz Undav
Ra sân: Ermedin Demirovic
match change
69'
76'
match change Lucas Holer
Ra sân: Merlin Rohl
77'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Chukwubuike Adamu
Julian Chabot
Ra sân: Ameen Al Dakhil
match change
80'
Deniz Undav 4 - 0
Kiến tạo: Chris Fuhrich
match goal
80'
82'
match yellow.png Jordy Makengo
Jacob Bruun Larsen match yellow.png
82'
Deniz Undav match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
SC Freiburg SC Freiburg
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
514
 
Số đường chuyền
 
405
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
30
21
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
33
98
 
Pha tấn công
 
80
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Jacob Bruun Larsen
26
Deniz Undav
5
Yannik Keitel
24
Julian Chabot
27
Chris Fuhrich
15
Pascal Stenzel
1
Fabian Bredlow
7
Maximilian Mittelstadt
32
Fabian Rieder
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-4-2
4-2-3-1 SC Freiburg SC Freiburg
33
Nubel
3
Hendriks
2
Dakhil
29
Rouault
4
Vagnoman
18
Leweling
6
Stiller
16
Karazor
8
Millot
11
Woltemad...
9
Demirovi...
21
Muller
17
Kubler
28
Ginter
37
Rosenfel...
30
Gunter
8
Eggestei...
6
Osterhag...
42
Doan
34
Rohl
32
Grifo
20
Adamu

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
3
Philipp Lienhart
33
Jordy Makengo
9
Lucas Holer
18
Eren Dinkci
24
Jannik Huth
27
Nicolas Hofler
44
Johan Manzambi
23
Florent Muslija
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Jacob Bruun Larsen 25
Deniz Undav 26
Yannik Keitel 5
Julian Chabot 24
Chris Fuhrich 27
Pascal Stenzel 15
Fabian Bredlow 1
Maximilian Mittelstadt 7
Fabian Rieder 32
VfB Stuttgart SC Freiburg
38 Michael Gregoritsch
3 Philipp Lienhart
33 Jordy Makengo
9 Lucas Holer
18 Eren Dinkci
24 Jannik Huth
27 Nicolas Hofler
44 Johan Manzambi
23 Florent Muslija

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3.33
9.33 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
57.33% Kiểm soát bóng 43.67%
10.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 2.6
6.7 Phạt góc 2.8
1.9 Thẻ vàng 1.8
6 Sút trúng cầu môn 4.6
62.4% Kiểm soát bóng 41.1%
11.9 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (28trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
5
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
4
1
1

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 36 6.7
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 2 1 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.98
25 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 16 6.08
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.26
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 57 49 85.96% 0 8 73 7.95
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 4 1 0 9 6 66.67% 0 1 17 7.48
27 Chris Fuhrich Cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 20 6.54
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 22 88% 4 0 43 6.62
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 80 68 85% 6 3 98 8.77
18 Jamie Leweling Cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 2 0 36 7.57
8 Enzo Millot Tiền vệ công 1 1 2 22 16 72.73% 1 0 32 7.09
11 Nick Woltemade Tiền đạo thứ 2 2 2 2 24 21 87.5% 0 3 39 7.55
5 Yannik Keitel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 21 6.5
29 Anthony Rouault Trung vệ 1 1 0 51 48 94.12% 0 4 59 8.12
3 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 1 48 45 93.75% 0 0 64 7.06
2 Ameen Al Dakhil Trung vệ 1 0 1 85 77 90.59% 0 2 96 7.07

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 7 6.05
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 9 5.77
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 39 79.59% 2 0 73 5.73
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 1 0 26 5.96
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 21 5.67
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.88
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 0 49 41 83.67% 0 1 58 5.49
42 Ritsu Doan Cánh phải 2 0 0 32 24 75% 0 0 46 6.24
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 48 6.25
21 Florian Muller Thủ môn 0 0 0 45 29 64.44% 0 0 54 5.49
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 2 26 24 92.31% 0 2 39 6.34
20 Chukwubuike Adamu Tiền đạo cắm 1 0 0 12 5 41.67% 0 4 23 6.36
18 Eren Dinkci Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 5.85
34 Merlin Rohl Tiền vệ công 1 0 0 20 16 80% 1 0 35 5.53
37 Max Rosenfelder Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 1 0 60 5.49
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 25 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ