Vòng 17
02:45 ngày 21/12/2024
Verona
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
AC Milan
Địa điểm: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.85
-1
1.05
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
5.50
X
3.90
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.09
-0.25
0.81
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Verona Verona
Phút
AC Milan AC Milan
25'
match yellow.png Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
32'
match change Theo Hernandez
Ra sân: Rafael Leao
Pawel Dawidowicz match yellow.png
35'
Dailon Rocha Livramento
Ra sân: Amin Sarr
match change
46'
Flavius Daniliuc
Ra sân: Pawel Dawidowicz
match change
46'
56'
match goal 0 - 1 Tijani Reijnders
Kiến tạo: Youssouf Fofana
Suat Serdar
Ra sân: Grigoris Kastanos
match change
59'
70'
match change Davide Calabria
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
Daniel Mosquera
Ra sân: Darko Lazovic
match change
73'
Casper Tengstedt
Ra sân: Reda Belahyane
match change
80'
89'
match change Fikayo Tomori
Ra sân: Emerson Aparecido Leite De Souza Junior

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Verona Verona
AC Milan AC Milan
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
21
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
289
 
Số đường chuyền
 
552
78%
 
Chuyền chính xác
 
88%
21
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
16
90
 
Pha tấn công
 
112
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Flavius Daniliuc
35
Daniel Mosquera
11
Casper Tengstedt
25
Suat Serdar
14
Dailon Rocha Livramento
12
Domagoj Bradaric
29
Faride Alidou
23
Giangiacomo Magnani
5
Marco Davide Faraoni
34
Simone Perilli
98
Federico Magro
21
Daniel Silva
82
Christian Corradi
80
Alphadjo Cisse
Verona Verona 3-4-1-2
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
1
Montipo
87
Ghilardi
42
Coppola
27
Dawidowi...
8
Lazovic
33
Duda
6
Belahyan...
38
Tchatcho...
20
Kastanos
9
Sarr
31
Suslov
16
Maignan
22
Junior
46
Gabbia
28
Thiaw
20
Jimenez
29
Fofana
42
Terracci...
21
Chukwuez...
14
Reijnder...
10
Leao
90
Abraham

Substitutes

19
Theo Hernandez
2
Davide Calabria
23
Fikayo Tomori
18
Kevin Zeroli
73
Francesco Camarda
30
Mattia Liberali
57
Marco Sportiello
31
Starhinja Pavlovic
25
Noah Raveyre
Đội hình dự bị
Verona Verona
Flavius Daniliuc 4
Daniel Mosquera 35
Casper Tengstedt 11
Suat Serdar 25
Dailon Rocha Livramento 14
Domagoj Bradaric 12
Faride Alidou 29
Giangiacomo Magnani 23
Marco Davide Faraoni 5
Simone Perilli 34
Federico Magro 98
Daniel Silva 21
Christian Corradi 82
Alphadjo Cisse 80
Verona AC Milan
19 Theo Hernandez
2 Davide Calabria
23 Fikayo Tomori
18 Kevin Zeroli
73 Francesco Camarda
30 Mattia Liberali
57 Marco Sportiello
31 Starhinja Pavlovic
25 Noah Raveyre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
34.33% Kiểm soát bóng 44.67%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
2.3 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 6.4
2.6 Thẻ vàng 2.1
2.8 Sút trúng cầu môn 6.3
37.3% Kiểm soát bóng 51.4%
15 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Verona (22trận)
Chủ Khách
AC Milan (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
8
2
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
4
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
7
1
2
2

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 0 0 3 21 13 61.9% 6 0 42 6.69
33 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 1 0 0 22 22 100% 1 0 34 6.43
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 12 3 25% 0 0 22 6.54
27 Pawel Dawidowicz Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.57
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ công 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 23 6.21
25 Suat Serdar Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Flavius Daniliuc Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 4 2 0 11 10 90.91% 0 0 32 6.5
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 11 6.26
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 3 0 22 5.82
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 23 6.18
14 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.86
6 Reda Belahyane Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 12 100% 0 0 20 6.14
87 Daniele Ghilardi Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 1 31 6.21

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 33 33 100% 0 0 41 7.43
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 2 1 0 31 25 80.65% 3 0 50 7.05
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 25 96.15% 2 0 34 6.31
90 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 1 1 0 13 11 84.62% 1 2 18 6.45
22 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Hậu vệ cánh phải 1 0 1 47 45 95.74% 1 3 61 6.75
46 Matteo Gabbia Trung vệ 1 1 0 71 66 92.96% 0 1 76 6.9
10 Rafael Leao Cánh trái 1 0 1 14 10 71.43% 1 0 25 6.37
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 1 1 2 26 24 92.31% 4 0 41 7.64
29 Youssouf Fofana Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 42 33 78.57% 1 2 55 7.39
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 2 63 59 93.65% 0 3 73 7.3
42 Filippo Terracciano Hậu vệ cánh phải 1 1 0 25 24 96% 0 0 29 6.59
20 Alejandro Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 30 90.91% 2 0 48 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ