Vòng 13
02:45 ngày 26/11/2024
Venezia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Lecce
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.31
X
3.60
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Lecce Lecce
2'
match yellow.png Hamza Rafia
45'
match yellow.png Kialonda Gaspar
56'
match change Gaby Jean
Ra sân: Santiago Pierotti
56'
match change Ante Rebic
Ra sân: Nikola Krstovic
65'
match yellow.png Frederic Guilbert
70'
match goal 0 - 1 Patrick Dorgu
Kiến tạo: Antonino Gallo
Ridgeciano Haps
Ra sân: Francesco Zampano
match change
74'
John Yeboah Zamora
Ra sân: Hans Nicolussi Caviglia
match change
74'
John Yeboah Zamora match yellow.png
77'
78'
match change Thorir Helgason
Ra sân: Hamza Rafia
Christian Gytkaer
Ra sân: Marin Sverko
match change
83'
Antonio Raimondo
Ra sân: Joel Pohjanpalo
match change
83'
84'
match change Mohamed Kaba
Ra sân: Ylber Ramadani
85'
match yellow.png Nicola Sansone
Bjarki Steinn Bjarkason
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Lecce Lecce
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
527
 
Số đường chuyền
 
340
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
4
128
 
Pha tấn công
 
77
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Christian Gytkaer
10
John Yeboah Zamora
19
Bjarki Steinn Bjarkason
45
Antonio Raimondo
5
Ridgeciano Haps
79
Franco Carboni
25
Joel Schingtienne
12
Bruno Bertinato
38
Magnus Kofoed Andersen
23
Matteo Grandi
15
Giorgio Altare
27
Antonio Candela
97
Issa Doumbia
22
Domen Crnigoj
21
Richie Sagrado
Venezia Venezia 3-4-2-1
4-3-3 Lecce Lecce
35
Stankovi...
33
Sverko
30
Svoboda
4
Idzes
77
Ellertss...
14
Caviglia
32
Duncan
7
Zampano
6
Busio
11
Oristani...
20
Pohjanpa...
30
Falcone
12
Guilbert
4
Gaspar
6
Baschiro...
25
Gallo
29
Coulibal...
20
Ramadani
8
Rafia
13
Dorgu
9
Krstovic
50
Pierotti

Substitutes

3
Ante Rebic
19
Gaby Jean
77
Mohamed Kaba
14
Thorir Helgason
32
Jasper Samooja
10
Remi Oudin
2
Andy Pelmard
1
Christian Fruchtl
40
Luis Hasa
11
Nicola Sansone
36
Filip Marchwinski
98
Alexandru Borbei
7
Tete Morente
27
Ed McJannett
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Christian Gytkaer 9
John Yeboah Zamora 10
Bjarki Steinn Bjarkason 19
Antonio Raimondo 45
Ridgeciano Haps 5
Franco Carboni 79
Joel Schingtienne 25
Bruno Bertinato 12
Magnus Kofoed Andersen 38
Matteo Grandi 23
Giorgio Altare 15
Antonio Candela 27
Issa Doumbia 97
Domen Crnigoj 22
Richie Sagrado 21
Venezia Lecce
3 Ante Rebic
19 Gaby Jean
77 Mohamed Kaba
14 Thorir Helgason
32 Jasper Samooja
10 Remi Oudin
2 Andy Pelmard
1 Christian Fruchtl
40 Luis Hasa
11 Nicola Sansone
36 Filip Marchwinski
98 Alexandru Borbei
7 Tete Morente
27 Ed McJannett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 55%
14.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 3.3
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.4 Sút trúng cầu môn 3
42.7% Kiểm soát bóng 47%
11.7 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (22trận)
Chủ Khách
Lecce (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
2
HT-H/FT-T
1
3
1
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
4
1

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Christian Gytkaer Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.03
20 Joel Pohjanpalo Tiền đạo thứ 2 4 0 2 20 12 60% 0 2 29 6.19
5 Ridgeciano Haps Tiền vệ trái 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 17 6.03
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 75 67 89.33% 3 2 90 6.56
7 Francesco Zampano Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 24 75% 3 0 45 6.03
33 Marin Sverko Trung vệ 0 0 1 53 46 86.79% 0 2 62 6.62
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 3 1 3 31 24 77.42% 2 0 49 6.21
30 Michael Svoboda Trung vệ 1 1 0 77 64 83.12% 0 8 96 7.34
4 Jay Idzes Trung vệ 1 0 2 76 67 88.16% 0 0 96 6.69
10 John Yeboah Zamora Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 12 5.89
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 1 0 2 54 47 87.04% 3 1 71 6.7
19 Bjarki Steinn Bjarkason Tiền vệ trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.06
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 3 2 2 26 20 76.92% 2 0 49 6.23
45 Antonio Raimondo Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
35 Filip Stankovic Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 33 6.12
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 1 0 0 29 25 86.21% 5 0 58 6.26

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ante Rebic Cánh trái 2 0 1 8 5 62.5% 0 2 18 6.22
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 35 8.26
12 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 25 83.33% 3 1 60 7.16
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 0 31 29 93.55% 2 1 45 6.57
20 Ylber Ramadani Tiền vệ trụ 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 53 6.75
9 Nikola Krstovic Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 5 50% 0 1 22 5.97
14 Thorir Helgason Tiền vệ trụ 1 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.44
50 Santiago Pierotti Tiền đạo thứ 2 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 17 6.38
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 21 72.41% 3 1 55 7.57
8 Hamza Rafia Tiền vệ trụ 0 0 1 38 33 86.84% 3 0 53 7.22
6 Federico Baschirotto Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 49 7.15
77 Mohamed Kaba Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.37
19 Gaby Jean Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 22 6.54
4 Kialonda Gaspar Trung vệ 1 0 0 37 28 75.68% 0 5 53 7.24
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 3 2 1 23 18 78.26% 0 1 40 7.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ