Vòng 20
21:00 ngày 12/01/2025
Venezia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Inter Milan
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.94
-1.5
0.94
O 2.5
0.57
U 2.5
1.25
1
7.50
X
5.00
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
1.13
-0.5
0.76
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Inter Milan Inter Milan
Gaetano Pio Oristanio match yellow.png
14'
16'
match goal 0 - 1 Matteo Darmian
Ridgeciano Haps
Ra sân: Richie Sagrado
match change
26'
41'
match yellow.png Kristjan Asllani
Francesco Zampano match yellow.png
44'
62'
match change Davide Frattesi
Ra sân: Kristjan Asllani
63'
match change Marcus Thuram
Ra sân: Mehdi Taromi
Bjarki Steinn Bjarkason
Ra sân: Issa Doumbia
match change
70'
John Yeboah Zamora
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
match change
70'
76'
match change Benjamin Pavard
Ra sân: Denzel Dumfries
76'
match change Marko Arnautovic
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
Hans Nicolussi Caviglia match yellow.png
80'
83'
match change Federico Dimarco
Ra sân: Nicolo Barella
Christian Gytkaer
Ra sân: Francesco Zampano
match change
88'
Cheick Conde
Ra sân: Hans Nicolussi Caviglia
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Inter Milan Inter Milan
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
379
 
Số đường chuyền
 
550
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
7
16
 
Long pass
 
30
77
 
Pha tấn công
 
127
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Christian Gytkaer
10
John Yeboah Zamora
17
Cheick Conde
19
Bjarki Steinn Bjarkason
5
Ridgeciano Haps
79
Franco Carboni
1
Jesse Joronen
23
Matteo Grandi
31
Alberto Chiesurin
80
Saad El Haddad
Venezia Venezia 3-5-2
3-1-4-2 Inter Milan Inter Milan
35
Stankovi...
33
Sverko
4
Idzes
21
Sagrado
77
Ellertss...
6
Busio
14
Caviglia
97
Doumbia
7
Zampano
11
Oristani...
20
Pohjanpa...
1
Sommer
36
Darmian
6
Vrij
95
Bastoni
21
Asllani
2
Dumfries
23
Barella
7
Zielinsk...
30
Augusto
99
Taromi
10
Martinez

Substitutes

8
Marko Arnautovic
28
Benjamin Pavard
9
Marcus Thuram
32
Federico Dimarco
16
Davide Frattesi
42
Tiago Palacios
17
Tajon Buchanan
40
Alessandro Calligaris
13
Josep MartInez
51
Christos Alexiou
52
Thomas Berenbruch
53
Luka Topalovic
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Christian Gytkaer 9
John Yeboah Zamora 10
Cheick Conde 17
Bjarki Steinn Bjarkason 19
Ridgeciano Haps 5
Franco Carboni 79
Jesse Joronen 1
Matteo Grandi 23
Alberto Chiesurin 31
Saad El Haddad 80
Venezia Inter Milan
8 Marko Arnautovic
28 Benjamin Pavard
9 Marcus Thuram
32 Federico Dimarco
16 Davide Frattesi
42 Tiago Palacios
17 Tajon Buchanan
40 Alessandro Calligaris
13 Josep MartInez
51 Christos Alexiou
52 Thomas Berenbruch
53 Luka Topalovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
43.67% Kiểm soát bóng 61.33%
14.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.4
1.5 Bàn thua 0.6
3.7 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 5.7
42.7% Kiểm soát bóng 58.7%
11.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (22trận)
Chủ Khách
Inter Milan (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
8
0
HT-H/FT-T
1
3
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
4
HT-B/FT-B
2
0
0
5

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Christian Gytkaer Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
20 Joel Pohjanpalo Tiền đạo cắm 2 1 1 15 10 66.67% 0 3 24 6.42
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 29 96.67% 1 0 43 6.41
7 Francesco Zampano Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 23 82.14% 2 0 42 5.94
33 Marin Sverko Trung vệ 0 0 0 56 47 83.93% 0 0 66 5.76
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 1 0 1 23 20 86.96% 1 2 46 6.86
4 Jay Idzes Trung vệ 0 0 0 61 49 80.33% 2 1 79 6.38
10 John Yeboah Zamora Tiền vệ công 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 5.97
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 1 0 1 45 39 86.67% 4 0 57 6.41
19 Bjarki Steinn Bjarkason Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 18 6.06
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 22 5.74
17 Cheick Conde Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
35 Filip Stankovic Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 43 7.23
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 35 6.04
21 Richie Sagrado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 17 6.22
97 Issa Doumbia Tiền vệ trụ 1 1 1 24 19 79.17% 0 3 35 6.56

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 1 1 0 46 39 84.78% 1 2 61 8.09
8 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 9 6.01
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 31 6.98
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 2 61 7.06
7 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 0 0 1 54 49 90.74% 3 1 74 7.19
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 0 0 2 66 55 83.33% 0 0 73 7.15
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.03
28 Benjamin Pavard Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.06
99 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 3 0 3 28 24 85.71% 0 3 41 7.02
2 Denzel Dumfries Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 21 87.5% 3 1 41 6.89
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 17 6.22
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 5 3 0 16 12 75% 1 2 37 7.11
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 2 1 0 11 7 63.64% 0 0 16 5.92
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 75 64 85.33% 3 0 97 6.89
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 2 0 1 36 30 83.33% 1 2 56 6.84
21 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 62 59 95.16% 4 0 78 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ