Vòng 19
21:00 ngày 04/01/2025
Venezia
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Empoli
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
2.28
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Empoli Empoli
Joel Pohjanpalo 1 - 0 match goal
5'
32'
match goal 1 - 1 Sebastiano Esposito
Kiến tạo: Lorenzo Colombo
Marin Sverko match yellow.png
39'
56'
match yellow.png Mattia Viti
62'
match yellow.png Sebastiano Esposito
Magnus Kofoed Andersen
Ra sân: Franco Carboni
match change
65'
John Yeboah Zamora
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
match change
70'
79'
match change Junior Sambia
Ra sân: Emmanuel Gyasi
80'
match change Liberato Cacace
Ra sân: Mattia Viti
82'
match change Liam Henderson
Ra sân: Faustino Anjorin
88'
match change Emmanuel Ekong
Ra sân: Sebastiano Esposito
88'
match change Luca Marianucci
Ra sân: Giuseppe Pezzella

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
423
 
Số đường chuyền
 
408
75%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
50
23
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
31
2
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
21
14
 
Cản phá thành công
 
31
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
30
99
 
Pha tấn công
 
125
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Magnus Kofoed Andersen
10
John Yeboah Zamora
25
Joel Schingtienne
9
Christian Gytkaer
1
Jesse Joronen
19
Bjarki Steinn Bjarkason
45
Antonio Raimondo
23
Matteo Grandi
27
Antonio Candela
31
Alberto Chiesurin
80
Saad El Haddad
5
Ridgeciano Haps
Venezia Venezia 3-5-2
3-1-4-2 Empoli Empoli
35
Stankovi...
33
Sverko
4
Idzes
15
Altare
79
Carboni
77
Ellertss...
14
Caviglia
6
Busio
7
Zampano
11
Oristani...
20
Pohjanpa...
23
Vasquez
2
Goglichi...
34
Ismajli
21
Viti
5
Grassi
11
Gyasi
8
Anjorin
93
Maleh
3
Pezzella
29
Colombo
99
Esposito

Substitutes

7
Junior Sambia
35
Luca Marianucci
13
Liberato Cacace
19
Emmanuel Ekong
6
Liam Henderson
22
Mattia De Sciglio
1
Samuele Perisan
36
Jacopo Bacci
12
Jacopo Seghetti
90
Ismael Konate
31
Lorenzo Tosto
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Magnus Kofoed Andersen 38
John Yeboah Zamora 10
Joel Schingtienne 25
Christian Gytkaer 9
Jesse Joronen 1
Bjarki Steinn Bjarkason 19
Antonio Raimondo 45
Matteo Grandi 23
Antonio Candela 27
Alberto Chiesurin 31
Saad El Haddad 80
Ridgeciano Haps 5
Venezia Empoli
7 Junior Sambia
35 Luca Marianucci
13 Liberato Cacace
19 Emmanuel Ekong
6 Liam Henderson
22 Mattia De Sciglio
1 Samuele Perisan
36 Jacopo Bacci
12 Jacopo Seghetti
90 Ismael Konate
31 Lorenzo Tosto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4
43.67% Kiểm soát bóng 43.67%
14.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 2
3.7 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 3.7
42.7% Kiểm soát bóng 44.7%
11.7 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (22trận)
Chủ Khách
Empoli (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
2
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
4
0
HT-B/FT-B
2
0
1
4

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Joel Pohjanpalo Tiền đạo cắm 4 2 0 16 7 43.75% 0 3 32 7.27
7 Francesco Zampano Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 16 69.57% 3 0 40 6.42
33 Marin Sverko Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 6 81 6.38
15 Giorgio Altare Trung vệ 0 0 0 49 33 67.35% 0 3 81 7.74
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 1 0 1 40 35 87.5% 0 4 56 6.89
38 Magnus Kofoed Andersen Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 20 6.01
4 Jay Idzes Trung vệ 0 0 0 60 50 83.33% 0 6 76 7.4
10 John Yeboah Zamora Tiền vệ công 0 0 2 14 14 100% 0 0 18 6.11
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 2 1 0 56 44 78.57% 3 2 80 7.38
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 0 0 0 16 10 62.5% 2 0 39 6.28
79 Franco Carboni Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 13 61.9% 1 0 31 6.34
35 Filip Stankovic Thủ môn 0 0 0 37 19 51.35% 0 0 55 7.07
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 0 0 1 23 15 65.22% 0 0 30 6.18

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Henderson Tiền vệ trụ 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.11
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 3 0 40 6.17
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 41 75.93% 2 0 65 6.69
7 Junior Sambia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 2 1 7 6.15
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 27 84.38% 5 2 53 6.85
34 Ardian Ismajli Trung vệ 1 0 0 39 34 87.18% 0 2 51 6.86
93 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 3 1 1 46 33 71.74% 3 1 67 6.95
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 2 0 1 5 3 60% 0 2 13 6.35
99 Sebastiano Esposito Tiền đạo thứ 2 4 2 3 23 16 69.57% 10 1 51 7.69
8 Faustino Anjorin Tiền vệ công 3 1 3 24 19 79.17% 1 3 52 7.36
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 4 2 2 27 23 85.19% 1 4 56 7.51
23 Devis Vasquez Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 1 0 33 5.47
21 Mattia Viti Trung vệ 0 0 0 51 32 62.75% 0 4 61 6.53
19 Emmanuel Ekong Cánh phải 0 0 1 4 3 75% 0 0 6 6.06
35 Luca Marianucci Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.09
2 Saba Goglichidze Trung vệ 0 0 1 37 26 70.27% 0 3 48 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ