Vòng 17
21:00 ngày 22/12/2024
Venezia
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Cagliari
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
2.63
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Cagliari Cagliari
Francesco Zampano 1 - 0
Kiến tạo: Gaetano Pio Oristanio
match goal
38'
53'
match change Gianluca Lapadula
Ra sân: Alessandro Deiola
Gaetano Pio Oristanio Goal Disallowed match var
61'
65'
match change Mattia Felici
Ra sân: Nadir Zortea
65'
match change Razvan Marin
Ra sân: Gianluca Gaetano
Marin Sverko 2 - 0 match goal
67'
Domen Crnigoj
Ra sân: Magnus Kofoed Andersen
match change
70'
72'
match change Leonardo Pavoletti
Ra sân: Roberto Piccoli
72'
match change Mateusz Wieteska
Ra sân: Yerry Fernando Mina Gonzalez
73'
match yellow.png Mateusz Wieteska
76'
match goal 2 - 1 Leonardo Pavoletti
Kiến tạo: Tommaso Augello
82'
match yellow.png Leonardo Pavoletti
Jay Idzes match yellow.png
82'
Christian Gytkaer
Ra sân: Joel Pohjanpalo
match change
84'
John Yeboah Zamora
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
match change
84'
Joel Schingtienne
Ra sân: Gianluca Busio
match change
90'
Bjarki Steinn Bjarkason
Ra sân: Francesco Zampano
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Cagliari Cagliari
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
6
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
262
 
Số đường chuyền
 
557
69%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
45
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
37
14
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
23
70
 
Pha tấn công
 
131
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Joel Schingtienne
9
Christian Gytkaer
10
John Yeboah Zamora
19
Bjarki Steinn Bjarkason
22
Domen Crnigoj
79
Franco Carboni
1
Jesse Joronen
23
Matteo Grandi
27
Antonio Candela
97
Issa Doumbia
5
Ridgeciano Haps
80
Saad El Haddad
Venezia Venezia 3-4-2-1
3-5-1-1 Cagliari Cagliari
35
Stankovi...
33
Sverko
4
Idzes
15
Altare
77
Ellertss...
14
Caviglia
38
Andersen
7
Zampano
6
Busio
11
Oristani...
20
Pohjanpa...
71
Sherri
28
Zappa
26
Gonzalez
6
Luperto
19
Zortea
8
Adopo
29
Makoumbo...
14
Deiola
3
Augello
70
Gaetano
91
Piccoli

Substitutes

30
Leonardo Pavoletti
97
Mattia Felici
9
Gianluca Lapadula
23
Mateusz Wieteska
18
Razvan Marin
24
Jose Luis Palomino
37
Paulo Azzi
21
Jakub Jankto
10
Nicolas Viola
22
Simone Scuffet
1
Giuseppe Ciocci
33
Adam Obert
80
Kingstone Mutandwa
16
Matteo Prati
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Joel Schingtienne 25
Christian Gytkaer 9
John Yeboah Zamora 10
Bjarki Steinn Bjarkason 19
Domen Crnigoj 22
Franco Carboni 79
Jesse Joronen 1
Matteo Grandi 23
Antonio Candela 27
Issa Doumbia 97
Ridgeciano Haps 5
Saad El Haddad 80
Venezia Cagliari
30 Leonardo Pavoletti
97 Mattia Felici
9 Gianluca Lapadula
23 Mateusz Wieteska
18 Razvan Marin
24 Jose Luis Palomino
37 Paulo Azzi
21 Jakub Jankto
10 Nicolas Viola
22 Simone Scuffet
1 Giuseppe Ciocci
33 Adam Obert
80 Kingstone Mutandwa
16 Matteo Prati

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 42.67%
14.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 4.4
42.7% Kiểm soát bóng 48.1%
11.7 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (22trận)
Chủ Khách
Cagliari (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
5
HT-H/FT-T
1
3
3
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
2
0
3
1

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Christian Gytkaer Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
20 Joel Pohjanpalo Tiền đạo cắm 2 1 0 24 12 50% 0 2 35 6.7
7 Francesco Zampano Hậu vệ cánh trái 2 1 2 23 19 82.61% 3 1 35 7.39
22 Domen Crnigoj Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 6.02
33 Marin Sverko Trung vệ 1 1 0 21 16 76.19% 0 1 47 7.49
15 Giorgio Altare Trung vệ 0 0 0 23 14 60.87% 1 4 50 7.09
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 1 0 1 19 14 73.68% 0 0 39 6.15
38 Magnus Kofoed Andersen Tiền vệ trụ 2 1 1 19 14 73.68% 0 1 26 6.65
4 Jay Idzes Trung vệ 1 0 0 19 14 73.68% 0 4 31 6.64
10 John Yeboah Zamora Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 2 2 0 36 28 77.78% 2 1 48 6.57
19 Bjarki Steinn Bjarkason Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.19
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 1 0 2 16 16 100% 4 0 31 6.98
35 Filip Stankovic Thủ môn 0 0 0 30 15 50% 0 0 40 7.48
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 0 0 0 18 10 55.56% 0 1 34 6.94
25 Joel Schingtienne Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.22

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo cắm 1 1 1 6 3 50% 0 4 8 7.24
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo cắm 4 2 1 5 5 100% 0 1 13 6.41
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 0 0 0 24 18 75% 1 1 39 6.68
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 1 1 0 62 52 83.87% 0 5 74 6.34
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 1 10 7 70% 0 1 12 6.23
6 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 68 56 82.35% 0 0 77 6.19
18 Razvan Marin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 12 80% 1 0 17 5.21
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 5 59 48 81.36% 12 1 93 7.81
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 3 0 0 37 33 89.19% 4 2 54 6.12
8 Ndary Adopo Tiền vệ trụ 1 0 0 54 42 77.78% 0 2 65 6.58
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 2 1 1 58 48 82.76% 3 1 95 6.86
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 0 0 0 17 11 64.71% 0 3 24 5.96
19 Nadir Zortea Tiền vệ phải 1 1 1 24 15 62.5% 6 0 42 5.55
71 Alen Sherri Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 42 6.39
97 Mattia Felici Cánh trái 1 1 0 5 4 80% 1 1 12 6.15
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 72 69 95.83% 2 0 84 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ